Speaking – trang 39 – Unit 11 – SBT tiếng Anh 7 mới.Read the conversation, look at the underlined statements. Which statements are facts? Which ones are opinions? Đọc đoạn văn sau, nhìn vào các câu được gạch chân. Câu nào là thật, câu nào là ý tưởng? Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1a Task 1a. Read the conversation, look at the underlined statements. Which statements are facts? Which ones are opinions? (Đọc đoạn văn sau, nhìn vào các câu được gạch chân. Câu nào là thật? Câu nào là ý kiến?) Anna: I think rail travel is the best transport method for the future. What do you think Mai? (Tôi nghĩ rằng đi lại bằng đường sắt là phương thức giao thông tốt nhất cho tương lai. Bạn nghĩ sao Mai?) Mai: Well... I don't know. It's perhaps quite uncomfortable. Look at the trains in Japan. They're so crowded. (À ... tôi không biết. Nó có lẽ khá khó chịu. Nhìn vào các chuyến tàu ở Nhật Bản. Mọi người rất đông.) Anna: But it's fast if you want to go from one place to another in a city. And it's cheaper than going by taxi. (Nhưng nó nhanh nếu bạn muốn đi từ nơi này đến nơi khác trong thành phố. Và nó rẻ hơn so với đi bằng taxi.) Mai: Yes, I agree you will have to spend more money if you take a taxi. But is it faster? The trains in Sweden are delaved quite often. (Vâng, tôi đồng ý rằng bạn sẽ phải tốn nhiều tiền hơn nếu bạn đi taxi. Nhưng nó có nhanh hơn không? Các chuyến tàu ở Thụy Điển bị cắt khá thường xuyên.) Anna: Yes, that's right. So what do you think is better than trains? (Vâng, đúng vậy. Vậy bạn nghĩ điều gì tốt hơn tàu hỏa?) Mai: Maybe bicycles? (Có lẽ là xe đạp?) Anna: Perhaps they're good if you don't have any luggage. ( Có lẽ chúng tốt nếu bạn không có bất kỳ hành lý nào.)
Lời giải chi tiết:
Bài 1b 1b. Look at the Opinions Box. Do you agree with these opinions? Say why you do or why you don't. (Nhìn vào cột ý kiến. Bạn có đồng ý với các ý tưởng này không? Tại sao có và tại sao không?) Lời giải chi tiết:
Bài 2 Task 2. This is Huong and some information about herself. Can you predict her future? Choose one option and say your predictions. Explain your choice. (Đây là Hương và một vài thông tin về cô ấy. Bạn có thể dự đoán tương lai của cô ấy không? Chọn một đáp án và nói lên dự đoán của bạn, giải thích.) likes children (thích trẻ con) likes giving explanations (thích đưa ra lời giải thích) loves being in nature (thích hòa mình với thiên nhiên) likes plants and flowers (thích cây cối và hoa) is learning French (đang học tiếng Pháp) Her school has an exchange programme with a school in France. (Trường của cô ấy có chương trình trao đổi du học sinh với một trường ở Pháp) YOUR PREDICTION (Dự đoán của em) Future job: (Công việc tương lai) a) engineer (kỹ sư) b) teacher (giáo viên) Future house: (Nhà ở trong tương lai) a) house in the countryside with a garden (một ngôi nhà ở nông thôn với một khu vườn) b) a modern apartment in the city (một căn hộ hiện đại trong thành phố) Country she will travel in the future: (Đất nước cô ấy sẽ đi đến trong tương lai) a) Egypt (Ai Cập) b) France (Pháp) Lời giải chi tiết: Huong will become a teacher because she likes children and likes giving explanations. (Hương sẽ trở thành một giáo viên vì cô ấy thích trể con và thích đưa ra lời giải thích.) She will live in a house in the countryside with a garden because she likes plants and flowers and she loves being in nature. (Cô ấy sẽ sống trong một ngôi nhà ở vùng nông thôn với một khu vườn vì cô ấy thích cây cỏ và hoa lá và cô ấy thích hòa mình vào thiên nhiên.) She will travel to France in the future because her school has an exchange programme with a school in France and she can speak French. (Cô ấy sẽ đi du lịch Pháp trong thời gian tới vì trường của cô ấy có chương trình trao đổi với một trường ở Pháp và cô ấy có thể nói tiếng Pháp.)
Quảng cáo
|