Phonetics - trang 17 - Unit 3 – SBT tiếng Anh 7 mới

Look the pictures and complete the words. Read them aloud. Nhìn vào bức tranh và hoàn các từ đã cho. Đọc to các từ đó.

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Task 1. Look the pictures and complete the words. Read them aloud. 

(Nhìn vào bức tranh và hoàn các từ đã cho. Đọc to các từ đó.)

Lời giải chi tiết:

a. clothes (quấn áo)                    

b. green cofour (màu xanh)                  

c. gloves (găng tay)                   

d. cat (mèo) 

e. garden (vườn)                  

f. candle (nến)                     

g. grapes (nho)                  

h. kangaroo (chuột túi)

Bài 2

Task 2. Put the following words in the correct columns.

(Xếp các từ sau vào đúng cột.) 

Lời giải chi tiết:

/g/

/k/

grass

kitchen

give

cat

grapefruit

ketchup

good

kettle

glad

class

girl

kite

Bài 3

Task 3. Read the following conversation and pay attention to the words in bold.

(Đọc đoạn hội thoại sau và chú ý đến từ được in đậm.)

Mai: Could I go and play in the garden, Mum?

Mum: Yes, but it's cold outside Mai. Put on your warm clothes.

Mai: Yes Mum. Here's my green coat ..., but I can’t find my gloves.

Mum: Look! They're behind the guitar. And don't forget your keys.

Mai: Thanks Mum, but ... where are they?

Mom: In the kitchen, near the kettle. Remember to put them in your pocket. 

Mai: I will Mum, thanks.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Mai: Con có thể đi và chơi trong vườn không mẹ?

Mẹ: Được, nhưng bên ngoài trời lạnh đấy. Con mặc áo ấm vào.

Mai: Vâng ạ. Đây là áo khoác màu xanh lá của con... nhưng con không thể tìm được găng tay của con ở đâu cả.

Mẹ: Nhìn kìa! Chúng phía sau cái đàn ghi ta. Và đừng quên chìa khóa của con.

Mai: Cảm ơn mẹ, nhưng... chúng ở đâu ạ?

Mẹ: Ở trong bếp, gần cái ấm. Nhớ cất chúng vào túi con nhé.

Mai: Con sẽ cất chúng ạ, cảm ơn mẹ.

Loigiaihay.com

Lời giải chi tiết:

 

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close