Từ vựng chủ đề thời gian bên gia đình.
UNIT 11. FAMILY TIME
(Thời gian bên gia đình)
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
Bài tiếp theo
Câu hỏi ở thì quá khứ đơn.
Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and tick or cross. Read and circle. Listen, complete and sing.
Look, listen and repeat. Listen and underline one more stressed word. Then repeat. Let’s talk. Listen and tick or cross. Read and circle. Listen, complete and sing.
Hãy viết chi tiết giúp Loigiaihay.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng Loigiaihay.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: