Trắc nghiệm Unit 7 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 Global SuccessĐề bài
Câu 1 : Con hãy kéo thả các từ (cụm từ); số/phân số; hình... vào cột thích hợp
Put words in the suitable columns. sticker stay stand speak sport spider star
sp
st
Câu 2 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống
Look. Complete the word.
S
Câu 3 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống
Look. Complete the word. S d
Câu 4 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống
Look. Complete the word.
C
Câu 5 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống
Look. Complete the words. S u
Câu 6 : Con hãy ghép đáp án ở cột A với đáp án tương ứng ở cột B
Match: 1. 2. 3. 4. 5. Sit down Go out Stand up Come in Close
Câu 7 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất
Choose the missing letter. o_en a. k b. p c. q
Câu 8 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất
Choose the missing letter. co_e in a. m b. n c. l
Câu 9 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất
Choose the missing letter. go o_t a. n b. u c. l
Câu 10 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất
Choose the missing letter. _tand up a. x b. r c. s
Câu 11 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất
Choose the missing letter. sit do_n a. u b. w c. p
Câu 12 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất
Choose the correct answer to complete the sentence. You _____ your book when you have a test in the class. a. open b. speak c. close
Câu 13 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất
Choose the correct answer to complete the sentence. You raise hand before you ____ in the class. a. come in b. speak c. sit down
Câu 14 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất
Choose the correct answer to complete the sentence. You _____ to greet the teacher. a. stand up b. open c. sit down
Câu 15 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất
Choose the correct answer to complete the sentence. You _____ your book to learn in the class. a. close b. go out c. open Lời giải và đáp án
Câu 1 : Con hãy kéo thả các từ (cụm từ); số/phân số; hình... vào cột thích hợp
Put words in the suitable columns. sticker stay stand speak sport spider star
sp
st
Đáp án
sp
speak sport spider
st
sticker stay stand star Lời giải chi tiết :
Câu 2 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống
Look. Complete the word.
S Đáp án
S Lời giải chi tiết :
speak: nói
Câu 3 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống
Look. Complete the word. S d Đáp án
S d Lời giải chi tiết :
Sit down: ngồi xuống
Câu 4 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống
Look. Complete the word.
C Đáp án
C Lời giải chi tiết :
Close (v): đóng lại
Câu 5 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống
Look. Complete the words. S u Đáp án
S u Lời giải chi tiết :
Stand up: đứng dậy
Câu 6 : Con hãy ghép đáp án ở cột A với đáp án tương ứng ở cột B
Match: 1. 2. 3. 4. 5. Sit down Go out Stand up Come in Close Đáp án
1. Stand up 2. Come in 3. Close 4. Sit down 5. Go out Lời giải chi tiết :
1 – stand up: đứng lên 2 – come in: đi vào 3 – close: đóng lại 4 – sit down: ngồi xuống 5 – go out: ra ngoài
Câu 7 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất
Choose the missing letter. o_en a. k b. p c. q Đáp án
b. p Lời giải chi tiết :
open: mở ra
Câu 8 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất
Choose the missing letter. co_e in a. m b. n c. l Đáp án
a. m Lời giải chi tiết :
come in: đi vào
Câu 9 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất
Choose the missing letter. go o_t a. n b. u c. l Đáp án
b. u Lời giải chi tiết :
go out: đi ra
Câu 10 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất
Choose the missing letter. _tand up a. x b. r c. s Đáp án
c. s Lời giải chi tiết :
stand up: đứng dậy
Câu 11 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất
Choose the missing letter. sit do_n a. u b. w c. p Đáp án
b. w Lời giải chi tiết :
sit down: ngồi xuống
Câu 12 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất
Choose the correct answer to complete the sentence. You _____ your book when you have a test in the class. a. open b. speak c. close Đáp án
c. close Phương pháp giải :
a. open (mở ra) b. speak (nói) c. close (đóng lại) Lời giải chi tiết :
You close your book when you have a test in the class. (Bạn đóng sách của mình lại khi có làm bài kiểm tra trên lớp.)
Câu 13 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất
Choose the correct answer to complete the sentence. You raise hand before you ____ in the class. a. come in b. speak c. sit down Đáp án
b. speak Phương pháp giải :
a. come in (đi vào) b. speak (nói) c. sit down (ngồi xuống) Lời giải chi tiết :
You raise hand before you speak in the class. (Bạn giơ tay trước khi nói trong lớp học.)
Câu 14 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất
Choose the correct answer to complete the sentence. You _____ to greet the teacher. a. stand up b. open c. sit down Đáp án
a. stand up Phương pháp giải :
Lời giải chi tiết :
You stand up to greet the teacher. (Bạn đứng lên để chào giáo viên.)
Câu 15 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất
Choose the correct answer to complete the sentence. You _____ your book to learn in the class. a. close b. go out c. open Đáp án
c. open Phương pháp giải :
Lời giải chi tiết :
You open your book to learn in the class. (Bạn mở sách ra để học bài trên lớp.)
|