Trắc nghiệm Unit 17 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 Global Success

Đề bài

Câu 1 : Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Look and unscramble letters to make correct words.

A

P

N

L

E

Câu 2 : Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Look and unscramble letters to make correct words.

I

T

N

A

R

Câu 3 : Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Look and unscramble letters to make correct words.

P

I

H

S

Câu 4 : Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Look and unscramble letters to make correct words.

K

B

E

I

Câu 5 : Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Look and unscramble letters to make correct words.

K

U

C

T

R

Câu 6 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the missing letter.

b_s

e

i

u

Câu 7 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the missing letter.

_ ite

k

c

p

Câu 8 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the missing letter.

teddy bea_

u

r

k

Câu 9 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the missing letter.

ga_e 

m

n

l

Câu 10 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the missing letter.

to_

y

i

l

Câu 11 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look and complete the sentence.  

She has a

Câu 12 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look and complete the sentence.  

He is flying a

.

Câu 13 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look and complete the sentence.  

They have some

.

Câu 14 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look and complete the sentence.  

They have many

.

Lời giải và đáp án

Câu 1 : Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Look and unscramble letters to make correct words.

A

P

N

L

E

Đáp án

P

L

A

N

E

Lời giải chi tiết :

PLANE (n): máy bay

Câu 2 : Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Look and unscramble letters to make correct words.

I

T

N

A

R

Đáp án

T

R

A

I

N

Lời giải chi tiết :

TRAIN (n): tàu hỏa

Câu 3 : Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Look and unscramble letters to make correct words.

P

I

H

S

Đáp án

S

H

I

P

Lời giải chi tiết :

SHIP (n): tàu thủy

Câu 4 : Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Look and unscramble letters to make correct words.

K

B

E

I

Đáp án

B

I

K

E

Lời giải chi tiết :

BIKE (n): xe đạp

Câu 5 : Con hãy kéo đổi vị trí các từ/cụm từ để được đáp án đúng

Look and unscramble letters to make correct words.

K

U

C

T

R

Đáp án

T

R

U

C

K

Lời giải chi tiết :

TRUCK (n): xe tải

Câu 6 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the missing letter.

b_s

e

i

u

Đáp án

u

Lời giải chi tiết :

Bus (n): xe buýt

Câu 7 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the missing letter.

_ ite

k

c

p

Đáp án

k

Lời giải chi tiết :

Kite (n): con diều

Câu 8 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the missing letter.

teddy bea_

u

r

k

Đáp án

r

Lời giải chi tiết :

Teddy bear (n): gấu bông

Câu 9 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the missing letter.

ga_e 

m

n

l

Đáp án

m

Lời giải chi tiết :

Game (n): trò chơi

Câu 10 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the missing letter.

to_

y

i

l

Đáp án

y

Lời giải chi tiết :

Toy (n): đồ chơi

Câu 11 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look and complete the sentence.  

She has a

Đáp án

She has a

Lời giải chi tiết :

She has a doll. (Cô ấy có một con búp bê.)

Câu 12 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look and complete the sentence.  

He is flying a

.

Đáp án

He is flying a

.

Lời giải chi tiết :

He is flying a kite. (Cậu ấy đang thả diều.)

Câu 13 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look and complete the sentence.  

They have some

.

Đáp án

They have some

.

Lời giải chi tiết :

They have some cars. (Họ có vài chiếc xe ô tô.)

Câu 14 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look and complete the sentence.  

They have many

.

Đáp án

They have many

.

Lời giải chi tiết :

They have many toys. (Họ có nhiều đồ chơi.)

close