GIẢM 35% HỌC PHÍ + TẶNG KÈM SỔ TAY KIẾN THỨC ĐỘC QUYỀN
Tiếng Anh 8 Unit 9 Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 9. Natural Disaster Tiếng Anh 8 Global Success Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 8 tất cả các môn - Kết nối tri thức Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên Quảng cáo
I. GETTING STARTED 1. (n) chính quyền The local authorities warned the villagers about a landslide yesterday. (Chính quyền địa phương đã cảnh báo dân làng về vụ sạt lở hôm qua.) 2. (n/v) thiệt hại, gây tổn hại We are talking about the damage that the disasters may cause. (Chúng tôi đang nói về thiệt hại mà những trận thảm họa gây ra.) ![]() 3. (v) phá hủy Their commander forces them to return to Earth to destroy it. (Chỉ huy của họ buộc họ quay trở lại Trái đất để tiêu diệt nó.) ![]() 4. (n) thảm họa What natural disaster can an earthquake cause? (Thảm họa thiên nhiên nào mà một trận động đất gây ra?) ![]() 5. (n) trận động đất What scale is used for measuring earthquakes? (Thang độ nào được sử dụng để ước lượng động đất?) ![]() 6. emergency kit /ɪˈmɜː.dʒən.si kɪt/ (np) bộ dụng cụ dùng trong trường hợp khẩn cấp We should prepare an emergency kit. (Chúng ta nên chuẩn bị bộ dụng cụ trong trường hợp khẩn cấp.) ![]() 7. (v) phun trào Since the volcano last erupted, many houses have been built in a dangerous position on its slopes. (Kể từ khi núi lửa phun trào lần cuối, nhiều ngôi nhà đã được xây dựng ở vị trí nguy hiểm trên sườn của nó.) ![]() 8. (n) độ F (đo nhiệt độ) It was 80 fahrenheit in the shade. (Đó là 80 F trong bóng râm.) 9. (n) cái phễu I saw a big funnel of wind moving towards us very quickly. (Tôi nhìn thấy một luồng gió lớn đang di chuyển rất nhanh về phía chúng tôi.) ![]() 10. (n) vụ sạt lở A landslide destroyed his family’s garden yesterday. (Một vụ sạt lở đã phá hủy khu vườn của gia đình nhà anh ấy hôm qua.) ![]() 11. (n) chất lỏng They must have liquid water, so their temperature must not be too high or too low. (Họ phải có nước để nhiệt độ trong người không quá cao hoặc quá thấp.) ![]() 12. (v) dự đoán I’ll ask some members of the Technology Club to predict how people will communicate in the future. (Tôi sẽ hỏi một vài thành viên của câu lạc bộ công nghệ để dự đoán cách mọi người giao tiếp trong tương lai.) 13. 14. (n) của cải, nhà cửa The flood victims are collecting their personal property. (Nạn nhân của trận lũ lụt đang thu gom của cải của họ.) ![]() 15. (phr.v) kéo lên, nhổ lên. lôi lên Tornadoes pull up trees and push trucks 100 ft. (Lốc xoáy kéo cây và đẩy xe tải 100 ft.) ![]() 16. rescue worker /ˈres.kjuː ˈwɜː.kər/ (np) nhân viên cứu hộ While they were calling for help, the rescue workers appeared. (Trong khi họ đang kêu gọi sự giúp đỡ, nhân viên cứu hộ xuất hiện.) ![]() 17. (n) độ rích te (đo độ mạnh của động đất) The earthquake in Mexico City registered 7.1 on the Richter scale. (Trận động đất ở Thành phố Mexico có cường độ 7,1 độ Richter.) 18. (v) rung, lắc Suddenly, everything in our living room began to shake. (Mọi thứ trong phòng tôi rung lên đột ngột.) 19. (n) bão Right after the storm, you can leave your home. (Ngay sau khi cơn bão, bạn có thể ra khỏi nhà.) ![]() 20. (adv) đột nhiên, bỗng nhiên They may come suddenly after a storm or heavy rain. (Họ có thể xuất hiện đột ngột sau một cơn bão hoặc một trận mưa lớn.) 21. (n) lốc xoáy He was watering the flowers in his garden when the tornado came. (Anh ấy đang tưới hoa trong vườn thì lốc xoáy đến.) ![]() 22. (v) rung lắc I was trembling with fear, panicking that I had not made the right decision. (Tôi run lên vì sợ, hoảng sợ rằng mình đã không quyết định đúng đắn.) 23. (n) trận sóng thần The tsunami brought destruction to cities and towns near the sea. (Sóng thần mang đến sự tàn phá cho các thành phố và thị trấn gần biển.) ![]() 24. victim We are donating money and food to help the victims of the landslide. (Chúng tôi đang quyên góp tiền và thực phẩm để giúp đỡ các nạn nhân của trận lở đất.) ![]() 25. (adj) thuộc / gây ra bởi núi lửa I watched the news about a volcanic eruption yesterday. (Tôi đã xem tin tức về một vụ phun trào núi lửa ngày hôm qua.) 26. (v) cảnh báo The local authority may warn you about dangerous places. (Chính quyền địa phương có thể cảnh báo bạn về những nơi nguy hiểm.) ![]() 27. (v) ảnh hưởng Our home town has been affected by a flood. (Thành phố quê hương của chúng tôi đã bị ảnh hưởng bởi một trận lụt.) 28. (n) bão Local authorities gave a flood warning yesterday, so today people are moving to safer places. (Chính quyền địa phương đã đưa ra cảnh báo lũ lụt ngày hôm qua, vì vậy hôm nay mọi người đang di chuyển đến những nơi an toàn hơn.) ![]() 29. natural disaster /'næt∫rəl di'zɑ:stə/ (np) thảm họa thiên nhiên Natural disasters can cause serious damage to human life. (Thảm họa thiên nhiên có thể gây thiệt hại nghiêm trọng cho cuộc sống con người.) ![]() 30. (phr.v) nhìn ra When we looked out of the window, we saw a big funnel of wind moving towards us. (Khi chúng tôi nhìn ra ngoài cửa sổ, chúng tôi thấy một luồng gió lớn đang di chuyển về phía chúng tôi.) ![]() 31. (n/v) tiếng còi, huýt sáo He whistled as he worked. (Anh ấy huýt sáo khi làm việc.) ![]() 32. (n) tủ sách Avoid dangerous places, such as windows or bookcases, during an earthquake. (Tránh những nơi nguy hiểm, chẳng hạn như cửa sổ hoặc tủ sách, trong một trận động đất.) ![]() 33. (adj) to lớn. mênh mông There are numerous tropical storms in this area every year. (Có rất nhiều cơn bão nhiệt đới ở khu vực này hàng năm.) 34. (adj) thuộc về nhiệt đới The Amazon river basin contains the world's largest tropical rainforest. (Lưu vực sông Amazon có rừng mưa nhiệt đới lớn nhất thế giới.) ![]() 35. (adj) ngộ độc, có độc She gave us practical tips about treating poisonous wastes. (Cô ấy đã cho chúng tôi những lời khuyên thiết thực về việc xử lý chất thải độc hại.) A CLOSER LOOK 2 36. (v) cắm trại While they were camping near the river, the flood came suddenly. (Trong khi họ đang cắm trại gần sông, trận lũ bất ngờ ập đến.) ![]() 37. (v) quyên góp We donated money to help the earthquake victims last month. (Chúng tôi đã quyên góp tiền để giúp đỡ các nạn nhân trận động đất vào tháng trước.) ![]() 38. ![]() 39. (v) chia sẻ Nam share this news with his classmate. (Nam chia sẻ tin tức này với bạn cùng lớp của anh ấy.) ![]() 40. (n) đá Some big rocks and mud came down the mountains. (Một số tảng đá lớn và bùn rơi xuống núi.) ![]() 41. (n) bùn Suddenly, a lot of rocks and mud came down the mountain. (Đột nhiên, rất nhiều đá và bùn rơi xuống núi.) ![]() 42. questionnaire /ˌkwestʃəˈneə(r)/ (n) bảng câu hỏi Visitors to the country have been asked to fill in a detailed questionnaire. (Du khách đến đất nước đã được yêu cầu điền vào một bảng câu hỏi chi tiết.) ![]() 43. (adj) độ C Are the temperatures given in Celsius or Fahrenherit? (Nhiệt độ được tính bằng độ C hay độ F?) 44. (n) sấm sét The thunderstorms quickly weakened as Sagar progressed inland. (Giông bão nhanh chóng suy yếu khi Sagar tiến sâu vào đất liền.) ![]() SKILLS 1 45. (phr.v) chạy khỏi, cạn kiệt After Tom ran out of his house, he was moving quickly to a safer place. (Sau khi Tom chạy ra khỏi nhà, anh ấy đã nhanh chóng di chuyển đến một nơi an toàn hơn.) ![]() 46. SKILLS 2 47. (n) hướng dẫn You should listen to instructions from local authorities. (Bạn nên nghe hướng dẫn từ chính quyền địa phương.) ![]() 48. (phr.v) tránh xa Villages were kept away from dangerous areas. (Các ngôi làng được giữ cách xa các khu vực nguy hiểm.) 49. (n) chậu hoa You should bring flowerpots and rubbish bins into the house. (Bạn nên mang chậu hoa và thùng rác vào nhà.) ![]() 50. (np) mưa nặng hạt Five days of heavy rain caused a serious flood in a village in Phu Yen. (Năm ngày mưa lớn gây ra lũ lụt nghiêm trọng tại một ngôi làng ở Phú Yên.) ![]() 51. (adv) trong Avoid dangerous places, such as windows or bookcases, during an earthquake. (Tránh những nơi nguy hiểm, chẳng hạn như cửa sổ hoặc tủ sách, trong một trận động đất.) LOOKING BACK 52. (np) gió to It’s a violent storm that moves in a circle with very strong winds. (Đó là một cơn bão dữ dội di chuyển theo hình tròn với gió rất mạnh.) ![]() 53. (n) hệ thống The government has developed some systems to help make prediction about natural disasters. (Chính phủ đã phát triển một số hệ thống để giúp đưa ra dự đoán về thiên tai.) 54. (phr.v) rơi xuống Some big rocks and mud came down the mountains. (Một số tảng đá lớn và bùn rơi xuống núi.) ![]() 55. (n) đồi Tom likes to play the view from the hill. (Tom thích ngắm cảnh nhìn từ trên đồi.) ![]() 56. (conjunction) trong khi My younger sister is listening to music while studying. (Em gái tôi đang nghe nhạc trong khi học bài.) 57. (v) liên quan What natural disaster involves a lot of things. (Thảm họa tự nhiên liên quan đến rất nhiều thứ.) 58. 59. 60. (n): mưa We didn't go picnic because of the heavy rain. (Chúng tôi đã không đi dã ngoại bởi vì cơn mưa lớn. )
Quảng cáo
|