GIẢM 35% HỌC PHÍ + TẶNG KÈM SỔ TAY KIẾN THỨC ĐỘC QUYỀN
Tiếng Anh 8 Unit 5 Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 5. Our customs and traditions Tiếng Anh 8 Global Success Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 8 tất cả các môn - Kết nối tri thức Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên Quảng cáo
I. GETTING STARTED 1. (n) xiếc, các động tác nhào lộn The performers are excellent at acrobatics. (Những người biểu diễn nhào lộn rất xuất sắc.) ![]() 2. (v) khâm phục, ngưỡng mộ Tom likes to admire the view from the hill. (Tom thích ngắm cảnh từ ngọn đồi.) ![]() 3. (np) điều xấu xa, tà ma In many cultures, knocking on wood is a way to chase away bad spirits. (Trong nhiều nền văn hóa, gõ vào gỗ là một cách để xua đuổi tà ma.) 4. (np) cây nêu It’s actually a bamboo pole. (Nó thực sự là một cây sào tre.) ![]() 5. (n) con cá chép The offerings inculde a set of flowers and fruits, paper cothes and three carps. (Lễ vật gồm có một bộ hoa quả, khăn giấy và ba con cá chép.) ![]() 6. (adj) thuộc miền ven biển, duyên hải The tradition of worshipping whales is popular in Vietnamese coastal villages. (Tục thờ cá voi phổ biến ở các làng ven biển Việt Nam.) ![]() 7. (n) nghi thức, nghi lễ It’s a tradition for shops to have a lion dance performance at their opening ceremony. (Các cửa hàng có truyền thống múa lân trong lễ khai trương.) 8. (phr.v) xua đuổi They want to chase away bad luck and pray for a lucky new year. (Họ muốn xua đuổi xui xẻo và cầu mong một năm mới may mắn.) 9. (n) thí sinh, người dự thi Contestants jump into the river to catch a duck. (Thí sinh nhảy xuống sông bắt vịt.) ![]() 10. (adj) có tính trang trí, để trang trí They hang decorative items like small bells and lanterns on it. (Họ treo những đồ trang trí như chuông nhỏ và đèn lồng trên đó.) 11. family bonding /ˈfæm.əl.i ˈbɒn.dɪŋ/ (np) sự gắn kết tình cảm gia đình They are a great time for family bonding. (Họ là thời gian tuyệt vời để gắn kết gia đình.) 12. family reunion / ˈfæmɪli riːˈjuːnjənz/ (np) cuộc sum họp gia đình We have a family reunion. (Chúng tôi có một cuộc đoàn tụ gia đình.) ![]() 13. festival goer /ˈfes.tɪ.vəl ˈɡəʊ.ər/ (np) người đi xem lễ hội The atmosphere becomes loud with the sound of drums and cheers of festival goers. (Bầu không khí trở nên náo nhiệt với tiếng trống và tiếng reo hò của những người tham gia lễ hội.) ![]() 14. (n) đèn lồng People decorate bamboo poles with small bells and lanterns for New Years. (Người ta trang trí cọc tre bằng chuông nhỏ và đèn lồng cho Năm mới.) ![]() 15. (n) sự sống lâu, tuổi thọ Holding a party to wish our grandparents longevity is one of the customs we keep at Tet. (Tổ chức tiệc mừng thọ ông bà là một trong những phong tục chúng ta giữ vào dịp Tết.) ![]() 16. (np) võ thuật She broke with family tradition by not practising martial art. (Cô ấy đã phá vỡ truyền thống gia đình bằng cách không tập luyện võ thuật.) ![]() 17. (n) nhà sư We should show respect to the monks and the elders. (Chúng ta nên thể hiện sự tôn trọng với các nhà sư và người lớn tuổi.) ![]() 18. (n) đồ thờ cúng Vietnamese, use plants and flowers for decorations and for offerings. (Người Việt Nam, dùng cây và hoa để trang trí và cúng dường.) 19. ornamental tree /ˌɔː.nəˈmen.təl triː/ (np) cây cảnh I see flowers and ornamental trees everywhere these days. (Tôi thấy hoa và cây cảnh ở khắp mọi nơi những ngày này.) 20. (v) cầu nguyện, lễ bái My mum prays at the temple before breakfast on Sundays. (Mẹ tôi cầu nguyện ở chùa trước bữa sáng vào Chủ Nhật.) ![]() 21. (v) thả It’s the amount of carbon dioxide we release into the environment. (Đó là lượng carbon dioxide chúng ta thải ra môi trường.) ![]() 22. (np) phép tắc ăn uống Could you tell me a bit about Vietnamese table manners? (Bạn có thể cho tôi biết một chút về cách cư xử trên bàn ăn của người Việt không?) ![]() 23. (v) thờ phụng, tôn kính, tôn sùng Ancient Egyptians worshipped the Sun. (Người Ai Cập cổ đại tôn thờ Mặt trời.) ![]() 24. (np) cốm In Ok Om Bok Festival , we should refuse young rice when the elders give it to you. (Trong Lễ hội Ok Om Bok, chúng ta nên từ chối cốm khi người lớn tuổi đưa cho bạn.) ![]() 25. (v) nở Tet is coming soon, so many people visit flower villages to take pictures with the blooming flowers. (Tết sắp đến, rất nhiều người đến thăm làng hoa để chụp ảnh với những bông hoa đang nở.) ![]() 26. (np) xui xẻo This may bring bad luck to the host family. (Điều này có thể mang lại xui xẻo cho gia đình chủ nhà.) A CLOSER LOOK 1 27. wedding ceremony /ˈwed.ɪŋ ˈser.ɪ.mə.ni/ (np) lễ cưới They have a wedding ceremony. (Họ tổ chức lễ cưới.) ![]() 28. (n) đồ ăn I will bring some food to the party on Saturday (Tôi sẽ mang một số thức ăn đến bữa tiệc vào thứ Bảy.) ![]() 29. (np) múa sư tử It’s a tradition for shops to have a lion dance performance at their opening ceremony. (Các cửa hàng có truyền thống múa lân trong lễ khai trương.) ![]() 30. (n) lễ ăn mừng, lễ kỉ niệm We have a celebration at 4 p.m. (Chúng tôi có một lễ kỷ niệm lúc 4 giờ chiều.) ![]() 31. (n) truyền thống We have a tradition of holding a family reunion on the first day of Tet. (Chúng tôi có truyền thống tổ chức một cuộc đoàn tụ gia đình vào ngày đầu tiên của Tết.) ![]() 32. (adv) ngoài ra It’s becoming a custom for young people to celebrate New Years in addition to Tet. (Nó đã trở thành một phong tục đối với những người trẻ tuổi để ăn mừng năm mới bên cạnh Tết.) 33. (np) chả giò My mum made the spring rolls for the longevity party (Mẹ tôi làm chả giò cho bữa tiệc mừng thọ) ![]() A CLOSER LOOK 2 34. (phr.v) thức dậy It’s a tradition for children to wake up early on Christmas Day (Đó là một truyền thống cho trẻ em thức dậy sớm vào ngày Giáng sinh) ![]() 35. (phr.v) diễn ra Family gatherings take place by the open fire in the middle of the house. (Họp mặt gia đình diễn ra bên đống lửa ở giữa nhà.) 36. ![]() 37. (v) giữ, tổ chức Each family also holds a home party. (Mỗi gia đình cũng tổ chức một bữa tiệc tại nhà.) 38. (n) giá trị Many people think that hard work is important Vietnamese value. (Nhiều người nghĩ rằng làm việc chăm chỉ là giá trị Việt Nam quan trọng.) ![]() 39. (n) tiếng cười These activities often lead to lots of laughter and fun conversations (Những hoạt động này thường dẫn đến nhiều tiếng cười và cuộc trò chuyện vui vẻ.) ![]() 40. (phr.v) tham gia Besides sightseeing, visitors can also take part in sports like kite-flying. (Bên cạnh việc tham quan, du khách cũng có thể tham gia các môn thể thao như thả diều.) ![]() 41. (phr.v) nghĩ ra, nảy ra The first group to come up with all the correct answers wins. (Nhóm đầu tiên đưa ra tất cả các câu trả lời đúng sẽ thắng.) ![]() COMMUNICATION 42. (n) bát It’s a good idea to hand bowls with both hands. (Bạn nên bưng bát bằng cả hai tay.) ![]() 43. ![]() SKILLS 1 44. look forward to /lʊk ˈfɔː.wəd tuː/ (phr.v) mong đợi Every year, people in my village look forward to the third day of Tet. ![]() 45. (np) đua thuyền There is a special boat race. (Có một cuộc đua thuyền đặc biệt.) ![]() 46. release a duck /rɪˈliːs eɪ dʌk/ (vp) thả vịt The referee releases a duck into the middle of the river. (Trọng tài thả một con vịt ra giữa sông.) ![]() 47. (n) bầu không khí The atmosphere becomes loud with the sound of drums. (Bầu không khí trở nên ồn ào với tiếng trống.) 48. steamed chicken /stiːmd ˈtʃɪk.ɪn/ (np) thịt gà hấp We cook traditional dishes like sticky rice and steamed chicken. (Chúng tôi nấu các món ăn truyền thống như xôi và gà hấp.) ![]() 49. (v) duy trì The village festival helps us maintain our traditions. (Lễ hội làng giúp chúng tôi duy trì truyền thống của mình.) SKILLS 2 50. (n) du khách Tourists should wear informal clothes when attending the worshipping ceremony. (Du khách nên mặc trang phục giản dị khi tham dự lễ cúng.) ![]() 51. (n) ngôi đền Duong Lam Village is famous for its ancient pagoda, traditional houses, and temples. (Làng Đường Lâm nổi tiếng với ngôi chùa cổ, những ngôi nhà truyền thống và những ngôi đền.) ![]() 52. (n) rác You should try to avoid using single-use products, like plastic bags, and stop littering. (Bạn nên cố gắng tránh sử dụng các sản phẩm sử dụng một lần, như túi nhựa và ngừng xả rác.) ![]() LOOKING BACK 53. (adv) theo truyền thống Traditionally, children in the US go from house to house to ask for sweets on Halloween. (Theo truyền thống, trẻ em ở Mỹ đi từ nhà này sang nhà khác để xin kẹo vào ngày Halloween.) 54. (n) phong tục Having dinner at my grandparents’ house on Saturdays is one of the customs our family practise. (Ăn tối tại nhà ông bà tôi vào các ngày thứ Bảy là một trong những phong tục mà gia đình chúng tôi thực hiện.) 55. 56. (phr.v) ở ngoài It’s becoming a custom for us to stay out very late on New Year’s Eve. (Việc chúng tôi đi chơi rất muộn vào đêm giao thừa đã trở thành một phong tục.) 57. (n) chùa It is famous for its ancient pagoda. (Nó nổi tiếng với ngôi chùa cổ kính.) ![]() 58. raise somebody awareness /reɪz ˈsʌm.bə.di əˈweə.nəs/ (vp) nâng cao nhận thức của ai Here are two easy ways to raise children’s awareness of customs and traditions. (Đây là hai cách dễ dàng để nâng cao nhận thức của trẻ em về phong tục và truyền thống.) 59. (v) bảo tồn By doing this, children can learn and preserve their family recipes. (Bằng cách này, trẻ em có thể học và bảo tồn các công thức nấu ăn gia đình của chúng.) 60. (n) công thức Who looks for recipes when Trang and her brother cook? (Ai tìm kiếm công thức nấu ăn khi Trang và anh trai cô ấy nấu ăn?)
Quảng cáo
|