GIẢM 35% HỌC PHÍ + TẶNG KÈM SỔ TAY KIẾN THỨC ĐỘC QUYỀN
Tiếng Anh 8 Unit 1 Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 1. Leisure time Tiếng Anh 8 Global Success Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 8 tất cả các môn - Kết nối tri thức Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên Quảng cáo
I. GETTING STRATED 1. (phr.v) tìm kiếm I’ve been looking for that book everywhere. (Tôi đã tìm kiếm quyển sách này khắp nơi.) ![]() 2. (np):bộ dụng cụ đan Our knitting kits have been lovingly curated so that you can create your own beautiful garments with ease. (Bộ dụng cụ đan của chúng tôi đã được sắp xếp một cách đáng yêu để bạn có thể dễ dàng tạo ra những bộ quần áo đẹp của riêng mình.) ![]() 3. (adj): thích, yêu thích làm gì I am keen on cooking. (Tôi có hứng thú với nấu ăn.) 4. (np): các hoạt động tự làm There are many fun DIY activities for children indoors. (Có rất nhiều hoạt động tự làm thú vị cho trẻ em ở trong nhà.) ![]() 5. build dollhouses /bɪldˈdɒlˌhaʊs/ (vp): xây nhà búp bê Mai’s hoppy is building dollhouses. (Sở thích của Mai là xây nhà cho búp bê.) ![]() 6. make paper flowers /meɪk ˈpeɪ.pɚ ˈflaʊ.ɚ/ (vp): làm hoa giấy My daughter is skillful at making paper flowers. (Con gái của tôi rất giỏi làm hoa giấy.) ![]() 7. free time = leisure time /ˌfriː ˈtaɪm/ (np): thời gian rảnh In my leisure time, I love knitting, building dollhouses and making paper flowers. (Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thích đan lát, xây nhà búp bê và làm hoa giấy.) 8. (phr.v): đi chơi I usually hang out with my friends. (Tôi thường đi chơi với bạn bè.) ![]() 9. (vp): chơi thể thao I’m not interested in playing sport. (Tôi không thích chơi thể thao.) ![]() 10. go to the cinema /gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/ (vp): đi xem phim Do you fancy going to the cinema this weekend? (Bạn có thích đi xem phim cuối tuần này không?) ![]() 11. (vp): đạp xe We go to the cinema, go cycling, or play sport in the park. (Chúng tôi đi xem phim, đi xe đạp hoặc chơi thể thao trong công viên.) ![]() 12. ride a horse /raɪd/ /ə/ /hɔːs/ (vp): cưỡi ngựa She enjoys riding a horse at the riding club. (Cô ấy thích cưỡi ngựa ở câu lạc bộ cưỡi ngựa.) ![]() 13. (n) hài kịch Tom, Mark, Trang and Mai are going to see a comedy this morning. (Tom, Mark, Trang và Mai sẽ đi xem một vở hài kịch sáng nay.) ![]() 14. (vp): tự tay làm I’m not crazy about doing DIY. (Tôi không điên về việc tự làm.) ![]() 15. (vp): giải ô chữ Tom enjoys doing puzzles, especially Sudoku. (Tom thích giải câu đố, đặc biệt là Sudoku.) ![]() 16. (vp): lướt internet My brother spends lots of time surfing the net. (Anh trai tôi dành rất nhiều thời gian để lướt mạng.) ![]() 17. message friends /ˈmes.ɪdʒ frendz/ (vp): nhắn tin với bạn bè Messaging friends is a popular way for teens to spend their free time. (Nhắn tin cho bạn bè là một cách phổ biến để thanh thiếu niên dành thời gian rảnh rỗi.) ![]() 18. a mental exercise /ə ˈmen.təl ˈek.sɚ.saɪz/ (np): bài luyện tập trí nào Ann enjoys doing mental exercise. (Ann thích các bài tập luyện trí óc.) ![]() A CLOSER LOOK 1 19. (vp): tiết kiệm tiền We need to save money. (Chúng ta cần phải tiết kiệm tiền.) ![]() 20. ![]() 21. (v): cải thiện They should improve the lives of people in the countryside. (Họ nên cải thiện cuộc sống của người dân ở nông thôn.) 22. physical health /ˈfɪz.ɪ.kəl helθ/ (np): sức khỏe thể chất Despite her energy, Ann’s physical health was sometimes poor. (Mặc dù có năng lượng, sức khỏe thể chất của Ann đôi khi rất kém.) ![]() 23. (vp): kết bạn The child trys to make friends with the dog. (Đứa trẻ cố gắng kết bạn với con chó.) ![]() 24. (phr.v): giữ liên lạc Lan still keeps in touch with her old friends. (Lan vẫn giữ liên lạc với những người bạn cũ của cô ấy.) ![]() 25. (adj): thư giãn My parents are fairly relaxed about me staying out late. (Bố mẹ tôi khá thoải mái về việc tôi đi chơi khuya.) 26. computer skill /kəmˈpjuː.tər skɪl/ (np): kỹ năng máy tính What are basic computer skills? (Kỹ năng máy tính cơ bản là gì?) ![]() 27. learn something about IT / lɜːn ˈsʌm.θɪŋ əˈbaʊt/ (vp): học một thứ gì đó về công nghệ She learns computer sciences about IT. (Cô ấy học khoa học máy tính về CNTT.) A CLOSER LOOK 2 28. be crazy about /biː ˈkreɪ.zi əˈbaʊt/ (adj): say mê với I’m crazy about cooking. (Tôi rất thích nấu ăn.) ![]() 29. (phr): thích thú với She is fond of doing DIY. (Cô ấy thích làm đồ thủ công.) 30. be interested in /biː ˈɪntrɪstɪd ɪn/ (phr): hứng thú với Ann is interested in playing sports. (Ann thích chơi thể thao.) 31. (phr): không thích thú My brother isn’t into doing puzzles. (Anh trai tôi không thích giải câu đố.) 32. (vp): chụp ảnh In my free time, I usually go out and take photos of people and things. (Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thường ra ngoài và chụp ảnh mọi người và đồ vật.) ![]() 33. go to museum /ɡəʊ tuː mjuːˈziː.əm/ (vp): đi bảo tàng She oftens goes to museums to see new exhibits and learn about the past. (Cô ấy thường đến viện bảo tàng để xem những triển lãm mới và tìm hiểu về quá khứ.) ![]() 34. see new exhibit /siː njuː ɪɡˈzɪb.ɪt/ (vp): xem triển lãm She oftens goes to museums to see new exhibits and learn about the past. (Cô ấy thường đến viện bảo tàng để xem những triển lãm mới và tìm hiểu về quá khứ.) ![]() 35. (phr.v): ra ngoài You can’t go out to play because you need to finish your homework. (Bạn không thể ra ngoài chơi vì bạn cần hoàn thành bài tập về nhà.) ![]() COMMUNICATION 36. (n): đầu bếp My sister wants to become a chef in the future. (Em gái tôi muốn trở thành đầu bếp trong tương lai.) ![]() 37. (np) súp bí đỏ My mom loves pumpkin soup and coffee with a little of sugar. (Mẹ tôi thích súp bí ngô và cà phê với một ít đường.) ![]() 38. watch the cartoon /wɑːtʃ ðə kɑːrˈtuːn/ (vp): xem hoạt hình My brother is fond of watching the cartoon about a clever wolf. (Anh trai tôi thích xem phim hoạt hình về một con sói thông minh.) ![]() 39. 40. detest = hate /dɪˈtest/ /heit/ (v): ghét They detest playing sports because it’s tiring. (Họ ghét chơi thể thao vì nó mệt mỏi.) SKILLS 1 41. ![]() 42. (vp) làm hại động vật Hunting is cruel to harm animals. (Săn bắn là tàn ác để làm hại động vật.) ![]() 43. ![]() 44. (n): lời mời She sends me a invitation to go to her birthday party. (Cô ấy gửi cho tôi lời mời dự tiệc sinh nhật của cô ấy.) ![]() 45. 46. (np) câu lạc bộ võ judo My friends go to judo club every Sunday. (Các bạn của tôi đến câu lạc bộ judo vào Chủ nhật hàng tuần.) ![]() SKILLS 2 47. (adj) tự làm I invite my friend to try my home-made pizza. (Tôi mời bạn tôi ăn thử bánh pizza do tôi làm ở nhà.) ![]() 48. (v) mời She invites her friends to play badminton. (Cô ấy mời những người bạn của mình chơi cầu lông.) 49. paper folding /ˈpeɪ.pɚ ˈfoʊl.dɪŋ/ (np) gấp giấy Origami is the art of paper folding. (Origami là nghệ thuật gấp giấy.) ![]() 50. (adj) nổi tiếng My hometown has famous ski resorts. (Quê tôi có những khu trượt tuyết nổi tiếng.) 51. (v): trượt tuyết I’m into snowboarding and usually go to a nearby ski resorts with my parents at weekend. (Tôi thích trượt tuyết và thường đến một khu nghỉ mát trượt tuyết gần đó với bố mẹ vào cuối tuần.) ![]() 52. (n) sự cân bằng Snowboarding improves my overrall health and balance. (Trượt tuyết cải thiện sức khỏe tổng thể và sự cân bằng của tôi.) 53. (n) cơ bắp Playing badminton improves my muscle strength. (Chơi cầu lông cải thiện sức mạnh cơ bắp của tôi.) ![]() 54. (n) sức mạnh If a boy uses his strength to frighten weaker peers, he is a bully. (Nếu một cậu bé sử dụng sức mạnh của mình để dọa những bạn yếu hơn, cậu ta là một kẻ bắt nạt.) ![]() 55. reduce stress /rɪˈdjuːs strɛs/ (vp) giảm căng thẳng Playing sport helps me reduce stress. (Chơi thể thao giúp tôi giảm căng thẳng.) ![]() LOOKING BACK 56. (phr) tốt cho Lan thinks puzzles are good for the brain. (Lan nghĩ giải câu đố rất tốt cho não.) 57. (n) vòng tay I can make many things myself such as paper flowers and bracelets. (Tôi có thể tự làm nhiều thứ như hoa giấy và vòng đeo tay.) ![]() 58. (adj) kiên nhẫn I’m not fond of making models because I’m not patient. (Tôi không thích làm mô hình vì tôi không kiên nhẫn.) 59. (vp): tập võ judo My friends are keen on doing judo. (Bạn bè của tôi rất thích tập judo.) ![]() 60. (vp) làm mô hình She is not into making models. (Cô ấy không thích làm mô hình.) ![]()
Quảng cáo
|