GIẢM 35% HỌC PHÍ + TẶNG KÈM SỔ TAY KIẾN THỨC ĐỘC QUYỀN
Tiếng Anh 8 Unit 6 Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 6. Lifestyles Tiếng Anh 8 Global Success Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 8 tất cả các môn - Kết nối tri thức Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên Quảng cáo
I. GETTING STARTED 1. (n) xe trượt tuyết chó kéo The dogsled is still used as a means of transport in Alaska today. (Xe chó kéo vẫn được sử dụng như một phương tiện giao thông ở Alaska ngày nay.) ![]() 2. (n, v) kinh nghiệm, trải nghiệm Visitors to Alaska may experience some of their culture in their villages. (Du khách đến Alaska có thể trải nghiệm một số nền văn hóa của họ trong làng của họ.) ![]() 3. ![]() 4. (n) lời chào Which is probably the most common way of greeting around the world? (Đó có lẽ là cách chào phổ biến nhất trên thế giới?) ![]() 5. habit/in the habit of /ˈhæbɪt//ɪn ðiː ˈhæb.ɪt əv/ (n) thói quen có thói quen gì Many adults are in the habit of having breakfast outside of their homes. (Nhiều người lớn có thói quen ăn sáng bên ngoài nhà của họ.) ![]() 6. hurry/in a hurry /hʌ·ri// ɪn eɪ ˈhʌr.i/ (n, v) vội vàng đang vội If they’re not in a hurry, they’ll even have a leisurely coee there. (Nếu họ không vội, họ thậm chí sẽ có một cuộc hẹn nhàn nhã ở đó.) ![]() 7. (n) lều tuyết Will they stay in an igloo when they visit Alaska? (Họ sẽ ở trong lều tuyết khi đến thăm Alaska chứ?) ![]() 8. (n) ảnh hưởng The talk is generally about the impact of modern technology. (Nói chung là về tác động của công nghệ hiện đại.) 9. (adj) độc lập A simple sentence is made up of one independent clause. (Một câu đơn giản được tạo thành từ một mệnh đề độc lập.) 10. (v) tương tác She wants to interact with her teachers and friends. (Cô ấy muốn tương tác với giáo viên và bạn bè của mình.) ![]() 11. (n) lối sống The lifestyle is interesting and different from that in my country. (Lối sống thú vị và khác biệt so với ở đất nước của tôi.) ![]() 12. ![]() 13. (n) người điều khiển xe trượt tuyết chó kéo Mushers from all over the world come to Anchorage each March to compete for cash and prizes. (Các vận động viên từ khắp nơi trên thế giới đến Anchorage vào tháng 3 hàng năm để tranh giải thưởng và tiền mặt.) ![]() 14. (adj) du mục Nomadic hunters bring down rabbits, gathering food. (Những người thợ săn du mục mang thỏ xuống, thu thập thức ăn.) ![]() 15. (adj, adv) trực tiếp We have online lessons and offline lessons. (Chúng tôi có các bài học trực tuyến và các bài học ngoại tuyến.) ![]() 16. (adj, adv) trực tuyến I believe that online lessons are not interesting as offline lessons. (Tôi tin rằng các bài học trực tuyến không thú vị bằng các bài học ngoại tuyến.) ![]() 17. online learning /ˈɒnˌlaɪn ˈlɜːnɪŋ/ (np) việc học trực tuyến Online learning is not as effective as offline learning. (Học trực tuyến không hiệu quả bằng học ngoại tuyến.) ![]() 18. (v) làm sống lại, hồi sinh She will work with the tribal groups to help them revive their culture. (Cô ấy sẽ làm việc với các nhóm bộ lạ để giúp họ hồi sinh nền văn hóa của mình.) 19. (v) phục vụ Waiters and waitresses serve food in restaurants. (Người phục vụ bàn phục vụ thức ăn trong nhà hàng.) ![]() 20. (adj) cơ bản, chủ yếu What is the staple food in your area? (Thực phẩm chủ yếu trong khu vực của bạn là gì?) 21. (np) đồ ăn đường phố People buy and sell a lot of street food here. (Mọi người mua và bán rất nhiều thức ăn đường phố ở đây.) ![]() 22. (adj) thuộc bộ tộc, bộ lạc The tribal women know how to weave these threads into beautiful clothes. (Phụ nữ bộ lạc biết cách dệt những sợi chỉ này thành những bộ quần áo đẹp. ) 23. (n) sự tương tác Online learning does not provide face to-face interactions. (Học trực tuyến không cung cấp tương tác trực tiếp.) ![]() 24. 25. (n) sự khác biệt This is the difference between you and me. (Đây là sự khác biệt giữa bạn và tôi.) 26. (n) nam phục vụ Waiters and waitresses serve food in restaurants. (Người phục vụ bàn phục vụ thức ăn trong nhà hàng. ) ![]() 27. (n) nữ phục vụ Waiters and waitresses serve food in restaurants. (Người phục vụ bàn phục vụ thức ăn trong nhà hàng.) ![]() 28. (vp) bắt tay Shaking hands is probably the most common way of greeting around the world. (Bắt tay có lẽ là cách chào phổ biến nhất trên thế giới.) ![]() 29. (v) cúi chào Bowing is one of the ways in which people greet one another. (Cúi chào là một trong những cách mọi người chào nhau.) ![]() 30. (v) ôm Hugging is one of the ways in which people greet one another. (Ôm là một trong những cách mà mọi người chào nhau.) ![]() 31. (adv) thông thường How do people in Japan normally greet each other? (Người Nhật thường chào nhau như thế nào?) A CLOSER LOOK 1 32. (np) nghệ thuật bản địa The gallery in the city centre has an excellent collection of native art. (Phòng trưng bày ở trung tâm thành phố có một bộ sưu tập nghệ thuật bản địa tuyệt vời.) ![]() 33. (adv) rỗi rãi They have a leisurely coffee there. (Họ có một tách cà phê nhàn nhã ở đó.) 34. (n) thủ công This year there are some new clubs like arts and crafts, and music. (Năm nay có một số câu lạc bộ mới như nghệ thuật và thủ công, và âm nhạc.) ![]() 35. (adj) quý giá That photo album is very precious to me. (Album ảnh đó rất quý giá đối với tôi.) 36. (n) chương trình These traditions include family members playing card games, watching their favourite TV programmes, or performing karaoke shows at weekends with one another. (Những truyền thống này bao gồm các thành viên trong gia đình chơi bài, xem các chương trình truyền hình yêu thích của họ hoặc biểu diễn các chương trình karaoke vào cuối tuần với nhau.) ![]() 37. ![]() 38. (n) đại số học He spent a lot of time preparing for his algebra test. (Anh ấy đã dành rất nhiều thời gian để chuẩn bị cho bài kiểm tra đại số của mình.) ![]() 39. tribal dance /ˈtraɪ.bəl dɑːns/ (np) vũ điệu dân tộc We all joined in the tribal dance when we attended the local festival. (Tất cả chúng tôi đều tham gia điệu nhảy của bộ lạc khi chúng tôi tham dự lễ hội địa phương.) ![]() 40. (vp) thi cử Are you taking exams next week, Phong? (Bạn có thi vào tuần tới không, Phong?) ![]() A CLOSER LOOK 2 41. (n) phòng thí nghiệm We will have offline lessons, but we don’t have experiments in the lab. (Chúng tôi sẽ có các bài học ngoại tuyến, nhưng chúng tôi không có thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.) ![]() 42. (n) dân tộc học I think my dad will take us to the Ethnology Museum. (Tôi nghĩ bố tôi sẽ đưa chúng tôi đến Bảo tàng Dân tộc học.) ![]() 43. (n) học kỳ I won’t choose online learning in the second semester. (Tôi sẽ không chọn học trực tuyến trong học kỳ thứ hai.) ![]() 44. (n) váy (được mặc theo truyền thống của đàn ông Scotlland) Will Dan wear a kilt if he goes to Scotland? (Liệu Dan có mặc một chiếc kilt nếu anh ấy đến Scotland không?) ![]() 45. (vp) giữ gìn sức khỏe If you eat an apple every day, you will stay healthy. (Nếu bạn ăn một quả táo mỗi ngày, bạn sẽ khỏe mạnh.) 46. (adj) đau He will have sore eyes if he spends too much time on the computer. (Anh ấy sẽ bị đau mắt nếu anh ấy dành quá nhiều thời gian cho máy tính.) ![]() 47. (phr.v) lâm vào, mắc vào If you don’t do anything bad, you won’t get into trouble. (Nếu bạn không làm điều gì xấu, bạn sẽ không gặp rắc rối.) ![]() 48. (phr.v) bật If you turn on the light, you will be able to see better. (Nếu bạn bật đèn lên, bạn sẽ có thể nhìn rõ hơn.) ![]() COMMUNICATION 49. famous for = well-known for /ˈfeɪməs fɔː/ /ˌwel ˈnəʊn fɔːr/ (adj) nổi tiếng với Which country is famous for pasta and pizza? (Quốc gia nào nổi tiếng với mì ống và bánh pizza?) SKILLS 1 50. 51. (n) gia vị, mùi vị People in some areas of India favour vegetarian food. (Người dân ở một số vùng của Ấn Độ thích ăn chay.) ![]() SKILLS 2 52. (adj) yếu Mai thinks online learning has some weak points. (Mai nghĩ học trực tuyến có một số điểm yếu.) ![]() 53. (n) quyền lực, năng lượng How much power do we save this year for Earth Hour? (Năm nay chúng ta tiết kiệm được bao nhiêu năng lượng cho Giờ Trái đất?) 54. (v) tập trung She was chatting with her friends, so she couldn’t concentrate on the lesson. (Cô ấy đang trò chuyện với bạn bè nên cô ấy không thể tập trung vào bài học.) ![]() LOOKING BACK 55. (n) tự do Parents should give teens some freedom, but they should also set limits. (Cha mẹ nên cho thanh thiếu niên một chút tự do, nhưng họ cũng nên đặt ra giới hạn.) ![]() 56. common practice /ˈkɒm.ən ˈpræk.tɪs/ (np) thực tế phổ biến Buying street food is a common practice in my city. (Mua thức ăn đường phố là một thói quen phổ biến ở thành phố của tôi.) 57. (n) giáo dục Do you think online learning will become the new mode of education? (Bạn có nghĩ học trực tuyến sẽ trở thành phương thức giáo dục mới không?) ![]() 58. (v) giải thích Unless the teacher explains the lesson again, we won’t understand it very well. (Trừ khi giáo viên giải thích bài học một lần nữa, chúng tôi sẽ không hiểu nó lắm) ![]() 59. (n) người tổ chức The organisers will send us an invitation soon. (Ban tổ chức sẽ gửi thư mời cho chúng tôi sớm.) 60. (phr.v) nhanh lên If you don’t hurry up, you will be late. (Nếu bạn không nhanh lên, bạn sẽ bị trễ.)
Quảng cáo
|