A.1 Từ vựng - Leisure activities
A.2 Ngữ pháp - Verbs of liking/ disliking + Ving/ to V
A.3 Từ vựng - Expressions about likes and dislikes
A.4 Ngữ âm - /ʊ/ và /uː/
B.1 Từ vựng - Life in the countryside
B.2 Ngữ pháp - So sánh hơn của trạng từ
B.3 Ngữ âm - /ə/ và /ɪ/
C.1 Từ vựng - Teen school clubs, teens' use of social media, teen stress
C.2 Ngữ pháp - Câu đơn và câu ghép
C.3 Ngữ âm - /ʊə/ và /ɔɪ/
D.1 Từ vựng - The lifestyle of ethnic groups
D.2 Ngữ pháp - Câu hỏi Yes/ No và Wh
D.3 Ngữ pháp - Danh từ đếm được & không đếm được
D.4 Ngữ âm - /k/ và /g/
E.1 Từ vựng - Customs and traditions
E.2 Ngữ pháp - Zero article
E.3 Ngữ âm - /n/ và /ŋ/
F.1 Từ vựng - Different lifestyles
F.2 Ngữ pháp - Thì tương lai đơn
F.3 Ngữ pháp - Câu điều kiện loại 1
F.4 Ngữ âm - /br/ và /pr/
G.1 Từ vựng - Environmental protection
G.2 Ngữ pháp - Câu phức với mệnh đề trạng ngữ thời gian
G.3 Ngữ âm - /bl/ và /kl/
H.1 Từ vựng - Shopping
H.2 Ngữ pháp - Trạng từ chỉ tần suất
H.3 Ngữ pháp - Present simple for future events
H.4 Ngữ âm - /sp/ và /st/
I.1 Từ vựng - Words describing natural disasters
I.2 Ngữ pháp - Thì quá khứ tiếp diễn
I.3 Ngữ âm - Trọng âm từ có tận cùng là -al và -ous
J.1 Từ vựng - Communication technology
J.2 Ngữ pháp - Giới từ thời gian và địa điểm
J.3 Ngữ pháp - Đại từ sở hữu
J.4 Ngữ âm - Trọng âm từ có tận cùng -ese và -ee
K.1 Từ vựng - Science and technology in the future
K.2 Ngữ pháp - Reported speech (statements)
L.1 Từ vựng - Outer space
L.2 Ngữ pháp - Reported speech (questions)