Tiếng Anh 5 Unit 2 Từ vựng Family and FriendsTổng hợp từ vựng chủ đề Những Địa Điểm Nên Đi Tiếng Anh 5 Family and Friends Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 5 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh Quảng cáo
UNIT 2: PLACES TO GO! (Những Địa Điểm Nên Đi) 1. (n) quán cà phê There's a little café on the corner that serves very good coffee. (Khu vực đó có ít quán phục vụ cà phê ngon lắm.) 2. sports center /ˈspɔːts ˌsen.tər/ (n) trung tâm thể thao A $25 million sports center will be constructed in early 2025. (Một trung tâm thể thao trị giá 25 triệu đô sẽ được khởi công vào đầu năm 2025.) 3. (n) chợ Are you sure there's a market for the product? (Cậu có chắc người ta bán sản phẩm đó ở chợ không?) 4. (n) sân chơi My dad often takes me to the playground at weekends. (Ba thường dẫn tôi đến sân chơi vào các dịp cuối tuần.) 5. (n) trung tâm mua sắm I will go to the shopping mall to buy a new watch. (Tớ sẽ đến trung tâm mua sắm để mua một cái đồng hồ đeo tay mới.) 6. swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ (n) bể bơi It also had a swimming pool and a picnic table attached to the back of the house. (Có một cái bể bơi và một bàn cắm trại ở phía sau ngôi nhà.) 7. movie theater /ˈmuː.vi ˌθɪə.tər/ (n) rạp chiếu phim Would you like to go to the movie theater with me tonight? (Cậu có muốn đến rạp chiếu phim với tớ tối nay không?) 8. (n) vé The movie theater tickets were sold out. (Vé của rạp chiếu phim đã bị bán hết sạch.) 9. (n) sân trượt ván A small skatepark is situated inside the park. (Có một sân trượt ván nhỏ ở bên trong công viên.) 10. fly one’s kite /flaɪ wʌnz kaɪt/ (v.phr) thả diều I used to fly my kite on the rice fields. (Tôi từng đi thả diều trên những cánh đồng lúa.) 11. (v) bơi (có ống thở) We went snorkeling off the coast of Key West. (Chúng tôi đã đi bơi ở bãi biển của Key West.) 12. (n) bác sĩ thú y The farmer called the vet out to treat a sick cow. (Người nông dân đã gọi bác sĩ thú y đến chữa cho một con bò đang bị ốm.) 13. (n) áo gi-lê I always wear a vest in cold weather. (Tôi luôn mặc một cái áo gi-lê khi trời lạnh.) 14. (adj) cuối I hate being the last one to arrive at the meeting. (Tôi ghét việc mình là người cuối cùng đến cuộc họp.) 15. (n) buổi nhạc hội I'm playing in a concert next weekend. (Tớ sẽ biểu diễn ở một buổi nhạc hội vào cuối tuần tới.) 16. 17. main character / meɪn ˈkɛrɪktər / (n) nhân vật chính Who is the main character in this story? (Nhân vật chính trong câu chuyện này là ai thế?) 18. (n) bộ phim My favourite movie is Jurassic World. (Bộ phim yêu thích nhất của tớ là Thế giới kỷ Jura.) 19. (n) chuyến phiêu lưu She had some exciting adventures in Egypt. (Cô ấy đã có những chuyến phiêu lưu thú vị ở Ai Cập.)
Quảng cáo
|