Tiếng anh lớp 5 Fluency Time! 1 lesson One trang 28 Family and FriendsListen. Read and say. Listen and circle the answer. Ask and answer. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Câu 1 1. Listen. Read and say. (Nghe. Đọc và nói.) Phương pháp giải: Bài nghe: 1. Waiter: Are you ready to order your food? Tom: Yes, Could I have some chicken noodles, please? Waiter: Would you like a drink? Tom: Yes, please. Could I have some lemonade? 2. Waiter: What would you like to eat? Mom: Could I have a sandwich and some orange juice, please? Waiter: Sorry, we don’t have orange juice. Would you like some apple juice? Mom: Yes, please. That’s fine. Tạm dịch: 1. Bồi bàn: Quý khách sẵn sàng gọi món chưa ạ? Tom: Vâng ạ. Cho cháu mì gà ạ. Bồi bàn: Cháu có muốn ăn gì thêm không? Tom: Có ạ. Cho cháu một cốc nước chanh. 2. Bồi bàn: Quý khách muốn gọi món gì ạ? Mom: Cho tôi một bánh mì kẹp và một ly nước cam. Bồi bàn: Xin lỗi quý khách chúng tôi hết mất nước cam rồi ạ. Quý khách uống nước ép táo được không ạ? Mom: Vâng như vậy cũng được ạ. Lời giải chi tiết: Đang cập nhật! Câu 2 2. Listen and circle the answer. (Nghe và khoanh tròn đáp án đúng.) 1. Sam wants chiken/a pizza. 2. He would like some chiken and mushroom/tomato and onion on his pizza. 3. He wants some lemonade/soda to drink. 4. Mon thinks it's delicious/healthy. Câu 3 3. Ask and answer. (Đặt câu hỏi và trả lời.) Phương pháp giải: Mẫu câu hỏi: - What would you like to eat? (Bạn muốn ăn gì?) - Could I have + danh từ chỉ món ăn, pleae? (Cho tôi món… được không?) Mẫu câu trả lời: - Sorry, there isn’t any + danh từ chỉ món ăn. (Xin lỗi không còn…) - Of course. (Tất nhiên rồi.) Ví dụ: A: What would you like to eat? (Bạn muốn ăn món gì?) B: Could I have some chicken and rice, please? (Cho tôi thịt gà và cơm nhé.) A: Sorry, there isn’t any chicken. (Xin lỗi nhưng không còn gà ạ.) B: Ok. Could I have fish and rice, please? (Vậy thì cho tôi món cá và cơm ạ.) A: Of course. (Vâng ạ.) Lời giải chi tiết: B: Could I have some noodles and juice, please? (Cho tôi chút mì và nước ép nhé.) A: Sorry, there isn’t any noodles. (Xin lỗi nhưng không còn mì ạ.) B: Ok. Could I have a sandwich instead? (Ồ thế thì đổi cho tôi một chiếc bánh kẹp nhé.) A: Of course. (Vâng ạ.)
Quảng cáo
|