Tiếng anh lớp 5 Fluency Time! 3 lesson One trang 74 Family and FriendsListen. Read and say. Listen and complete the sentences. Ask and answer. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Câu 1 1. Listen. Read and say. (Nghe. Đọc và nói.) Phương pháp giải: Tạm dịch: 1. Anna: Cậu đang làm gì thế Tom? Tom: Tớ đang đọc về những loài vật tuyệt vời. Loài cá voi rất to lớn. Anna: Một con voi có nhỏ hơn một con cá voi không? Tom: Có. Cá voi to hơn tất cả các loài vật khác. 2. Anna: Ben ơi cậu có đi đến viện bảo tàng tuần trước không? Ben: Tớ có. Tớ đã nhìn thấy bộ xương của khủng long T -Rex. Tom: Ồ! Con khủng long đó có lớn hơn con cá voi không? Ben: Không, nhưng răng nó thì sắc hơn răng cá voi. Câu 2 2. Listen and complete the sentences. (Nghe và hoàn thành câu.) Câu 3 3. Ask and answer. (Đặt câu hỏi và trả lời.) Phương pháp giải: A: What are you reading? Is it interesting? (Bạn đang đọc gì thế? Nó có thú vị không?) B: Yes, it is. I’m reading about mountains. Fansipan is very high. (Có. Tớ đang đọc về nhữn dãy núi. Đỉnh Fansipan rất cao.) A: Is it higher than Mount Everest? (Nó có cao hơn dãy Everest không?) B: No, it isn’t. Mount Everest is higher than Fansipan. (Không. Dãy Everest cao hơn đỉnh Fansipan.) Lời giải chi tiết: A: What are you reading? Is it interesting? (Bạn đang đọc gì thế? Nó có thú vị không?) B: Yes, it is. I’m reading about animals. Cheetahs are very fast. (Có. Tớ đang đọc về các loài động vật. Báo săn chạy rất nhanh.) A: Is it faster than rabits? (Nó có nhanh hơn thỏ không?) B: Yes, of course. Cheetahs are faster than rabbits. (Tất nhiên là có rồi. Báo săn chạy nhanh hơn thỏ.)
Quảng cáo
|