Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Từ điển đồng nghĩa, trái nghĩa Tiếng Việt - tra cứu từ điển online
Các từ bắt đầu bằng D - Đ
Quảng cáo
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa
Thành ngữ Việt Nam
Ca dao, tục ngữ
Động từ bất quy tắc
Cụm động từ (Phrasal verbs)
Chính tả tiếng Việt
Từ láy
Tìm kiếm
a - ă - â
b
c
d - đ
e - ê
g
h
i
k
l
m
n
o - ô - ơ
p
q
r
s
t
u - ư
v
x
y
Các từ bắt đầu bằng D - Đ
Dạ
Dài
Dại dột
Dạn dĩ
Dẫn đầu
Dành dụm
Dao động
Dập dờn
Dạy bảo
Dạy dỗ
Dễ chịu
Dễ dàng
Dệt
Dĩ nhiên
Diệt vong
Dịu dàng
Dìu dắt
Dở
Do dự
Doanh nhân
Dối trá
Dồn
Dữ
Dù
Dự báo
Dữ dằn
Dữ dội
Du dương
Dư thừa
Dữ tợn
Dứa
Dựa
Dưa chuột
Dưa leo
Dũng cảm
Dửng dưng
Dũng mãnh
Dưới
Đa số
Đa tạ
Đắc chí
Đại
Đại khái
Đậm
Đầm
Đám
Đạm bạc
Đăm chiêu
Đàm luận
Đam mê
Đàm phán
Đằm thắm
Đàn
Đắn đo
Đần độn
Đắng cay
Đãng trí
Đánh cắp
Đanh đá
Đáp
Đất nước
Đau
Đậu
Đau buồn
Đau đớn
Đau khổ
Đậu phộng
Đầu tiên
Đau xót
Đầy ắp
Đầy đủ
Đè
Đêm
Đen
Đen
Đen đủi
Đẹp
Đẹp
Đểu cáng
Địa
Địa phận
Địch thủ
Điếc
Điếc tai
Điềm tĩnh
Điểm yếu
Định đoạt
Đỗ
Đỡ đần
Độ lượng
Đoàn
Đoàn kết
Đoành đoàng
Độc ác
Độc lập
Độc mồm
Đốc thúc
Đói
Đói
Đòi hỏi
Đối thủ
Đón
Đon đả
Đơn giản
Đôn hậu
Đơn sơ
Đơn thuần
Đọng
Đóng
Đồng
Đong
Đồng chí
Đồng đội
Đông đúc
Động viên
Đớp
Đột ngột
Đột nhiên
Đùa giỡn
Đục
Đục ngầu
Đùm
Đùm bọc
Đúng
Đúng
Đứng đắn
Đúng mực
Đương nhiên