Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Từ điển đồng nghĩa, trái nghĩa Tiếng Việt - tra cứu từ điển online
Các từ bắt đầu bằng L
Quảng cáo
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa
Thành ngữ Việt Nam
Ca dao, tục ngữ
Động từ bất quy tắc
Cụm động từ (Phrasal verbs)
Chính tả tiếng Việt
Từ láy
Tìm kiếm
a - ă - â
b
c
d - đ
e - ê
g
h
i
k
l
m
n
o - ô - ơ
p
q
r
s
t
u - ư
v
x
y
Các từ bắt đầu bằng L
Lạ lẫm
Lạc
Lác đác
Lạc quan
Lạc thú
Lách
Lâm
Lâm chung
Lầm lì
Lầm lũi
Lặn
Lan can
Lần chần
Lặng lẽ
Lằng nhằng
Lãng phí
Lặng thinh
Lặng yên
Lạnh
Lãnh đạm
Lãnh đạo
Lạnh lẽo
Lanh lợi
Lạnh lùng
Lành nghề
Lạnh nhạt
Lão luyện
Láo xược
Lấp lánh
Lấp ló
Lấp loáng
Lật lọng
Lất phất
Lâu dài
Lễ độ
Lề mề
Lẽ phải
Lễ phép
Lẻ tẻ
Lên
Lèn
Len
Len lỏi
Lênh khênh
Lèo tèo
Li
Lịch sự
Lịch thiệp
Liêm khiết
Liều lĩnh
Linh hoạt
Lĩnh hội
Lo âu
Lơ đễnh
Lơ là
Lo lắng
Lỗ mãng
Lơ thơ
Loài
Lọc
Lôi cuốn
Lõi đời
Lôi kéo
Lồi lõm
Lợn
Lớn
Lớn khôn
Lớn lao
Lộn xộn
Lòng
Lóng lánh
Long lanh
Lỏng lẻo
Lũ
Lừ đừ
Lừa lọc
Lưa thưa
Luận bàn
Luật lệ
Lục
Lực lưỡng
Lùi
Lủi thủi
Lùn
Lừng danh
Lung linh
Lững lờ
Lung tung
Lười biếng
Lười nhác
Luồn
Lường
Lưỡng lự
Lương thiện
Lương y
Lưu dòng
Lưu loát
Lưu luyến
Lưu thông