LiTừ đồng nghĩa với li là gì? Từ trái nghĩa với li là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ li Quảng cáo
Nghĩa: cốc thủy tinh hoặc pha lê nhỏ hay có chân đứng, dùng để uống nước, uống rượu; nếp may gấp lại của quần áo Từ đồng nghĩa: cốc, chén, tách, nếp Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Quảng cáo
|