Lầm lìTừ đồng nghĩa với lầm lì là gì? Từ trái nghĩa với lầm lì là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ lầm lì Quảng cáo
Nghĩa: ít cười nói, tỏ ra không muốn bộc lộ tâm tư, tình cảm ra ngoài Từ đồng nghĩa: lủi thủi, cô đơn, lầm lũi, lẻ loi Từ trái nghĩa: sôi nổi, hoạt bát, hiếu động, hăng hái Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|