Tiếng Anh 7 Writing 6. A diary entryRead the task. Underline the key words and answer the questions. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Read the task. Underline the key words and answer the questions. (Đọc các câu hỏi. Gạch chân dưới các từ khóa và trả lời câu hỏi.)
1. What are you going to write? 2. What is it going to be about? 3. What are you going to include? 4. How many words are you going to write? Lời giải chi tiết:
1. What are you going to write? A diary entry 2. What is it going to be about? About a volunteering holiday to a national park 3. What are you going to include? the name and the location of the park, what I saw/ did and my feelings. 4. How many words are you going to write? about 60- 80 words. (1. Bạn định viết gì? Một mục nhật ký 2. Nó sẽ về cái gì? Về một kỳ nghỉ tình nguyện đến công viên quốc gia 3. Bạn sẽ bao gồm những gì? tên và vị trí của công viên, những gì tôi đã thấy/ đã làm và cảm xúc của tôi. 4. Bạn sẽ viết bao nhiêu từ? khoảng 60- 80 từ.) Bài 2 Model analysis 2. Read the model and complete the table. (Đọc mẫu và hoàn thành bảng.)
Phương pháp giải: Tạm dịch: (Nhật ký thân yêu, Cuối tuần trước. Tôi đã đến Vườn quốc gia Howletts ở Kent. Thật là tuyệt! Tôi nhìn thấy rất nhiều động vật ở đó, nhưng động vật yêu thích của tôi là hươu cao cổ. Tôi biết hươu cao cổ cao, nhưng tôi vẫn ngạc nhiên về độ cao thực sự của chúng! tôi đã nhặt rác và cho gia súc ăn. Tôi đã có một thời gian tuyệt vời! Tôi rất buồn khi phải về nhà, nhưng tôi cảm thấy vui vì tôi đã đến đó và giúp đỡ. Tôi không thể chờ đợi để đi một lần nữa! Julia) Lời giải chi tiết:
(Mẹo viết Mô tả cảm xúc Khi bạn viết nhật ký, hãy mô tả cảm xúc của bạn. Điều này làm cho nó trở nên cá nhân hơn.) Bài 3 3. How did Julia feel about her trip to the national park? Why? (Julia đã cảm thấy như thế nào về chuyến đi của cô ấy ở Vườn quốc gia? Tại sao?) Lời giải chi tiết: Julia felt surprised because the giraffes were so tall. She felt sad when it was time to go. She felt happy that she went there and helped. (Julia cảm thấy ngạc nhiên vì hươu cao cổ quá cao. Cô cảm thấy buồn khi đến lúc phải đi. Cô ấy cảm thấy hạnh phúc vì cô ấy đã đến đó và giúp đỡ.) Bài 4 4. Fill in each gap with nervous, scared, interesting, sad or bored. (Điền vào chỗ trống các từ nervous, scared, interesting, sad or bored.) 1. I felt ______ when I saw the lions - I'm terrified of them! 2. I felt ______ when we left the national park because I wanted more time there. 3. When I held the snake, I felt ______ at first, but then I relaxed. 4 I was ______ in the campsite; there was nothing interesting to see. 5 My volunteering holiday to the national park was ______ because I learnt many things about animals. Lời giải chi tiết: 1. I felt scared when I saw the lions - I'm terrified of them! 2. I felt sad when we left the national park because I wanted more time there. 3. When I held the snake, I felt nervous at first, but then I relaxed. 4 I was bored in the campsite; there was nothing interesting to see. 5 My volunteering holiday to the national park was interesting because I learnt many things about animals. (1. Tôi cảm thấy sợ hãi khi nhìn thấy những con sư tử - Tôi kinh hãi chúng! 2. Tôi cảm thấy buồn khi chúng tôi rời vườn quốc gia vì tôi muốn có nhiều thời gian hơn ở đó. 3. Khi tôi cầm con rắn, tôi cảm thấy lo lắng lúc đầu, nhưng sau đó tôi đã thư giãn. 4 Tôi cảm thấy buồn chán trong khu cắm trại; không có gì thú vị để xem. 5 Kỳ nghỉ tình nguyện của tôi đến vườn quốc gia rất thú vị vì tôi đã học được nhiều điều về động vật.) Bài 5 Your turn (Lượt của bạn) 5. Brainstorming: Imagine you went on a volunteering holiday to a national park. Copy the table in Exercise 2 into your notebook. Complete it with information about your experiences there. (Động não: Hãy tưởng tượng bạn đã tham gia một kỳ nghỉ tình nguyện đến một công viên quốc gia. Chép bảng ở bài tập 2 vào vở. Hoàn thành nó với thông tin về trải nghiệm của bạn ở đó.) Lời giải chi tiết:
Bài 6 6. Use your notes in Exercise 5 and the phrases/ sentences from the Useful Language box to write a diary entry. (Sử dụng ghi chú của bạn trong Bài tập 5 và các cụm từ/ câu trong hộp Ngôn ngữ Hữu dụng để viết nhật ký.) Lời giải chi tiết: Dear Diary, Last week, I went on a volunteering holiday In the Lake District National Park in England. It was great! There were 15 of us. Every day, we picked up the litter and repaired fences and signs. I also did the washing up. I had a fantastic time there, but i felt sad when we left the park. Volunteering makes me feel happy because I'm helping the environment. I hope I can go again next year. (Nhật ký thân yêu, Tuần trước, tôi đã đi nghỉ tình nguyện ở Công viên Quốc gia Lake District ở Anh. Nó thật tuyệt vời! Có 15 người chúng tôi. Hàng ngày, chúng tôi nhặt rác và sửa chữa hàng rào, biển báo. Tôi cũng đã dọn dẹp. Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời ở đó, nhưng tôi cảm thấy buồn khi chúng tôi rời công viên. Tình nguyện làm cho tôi cảm thấy hạnh phúc vì tôi đang giúp đỡ môi trường. Tôi hy vọng tôi có thể đi một lần nữa vào năm sau.)
Quảng cáo
|