Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Từ điển đồng nghĩa, trái nghĩa Tiếng Việt - tra cứu từ điển online
Các từ bắt đầu bằng K
Quảng cáo
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa
Thành ngữ Việt Nam
Ca dao, tục ngữ
Động từ bất quy tắc
Cụm động từ (Phrasal verbs)
Chính tả tiếng Việt
Từ láy
Tìm kiếm
a - ă - â
b
c
d - đ
e - ê
g
h
i
k
l
m
n
o - ô - ơ
p
q
r
s
t
u - ư
v
x
y
Các từ bắt đầu bằng K
Kề
Kẻ ác
Kẻ địch
Kẻ thù
Kẻ xấu
Kém cỏi
Keo kiệt
Kết đoàn
Kết thúc
Khá giả
Khác biệt
Khác nhau
Khai giảng
Khai sinh
Khai thác
Khám phá
Khẩn cấp
Khẩn trương
Khăng khăng
Khăng khít
Khấp khểnh
Khất thực
Khẩu phật
Khẩu xà
Khen ngợi
Khen thưởng
Khéo
Khéo léo
Khiếm nhã
Khiêm tốn
Khinh miệt
Khinh thường
Khó chịu
Khổ cực
Khô cứng
Khờ dại
Khô héo
Khó khăn
Khô khan
Khờ khạo
Khô khốc
Khó nhọc
Khổ qua
Khổ sở
Khoa trương
Khoai mì
Khoan dung
Khoan khoái
Khoan thai
Khốc liệt
Khoẻ khoắn
Khỏe mạnh
Khóm
Khốn khổ
Khôn lớn
Khôn ngoan
Khổng lồ
Không thông
Khổng tước
Khuất
Khuất phục
Khúc khuỷu
Khủng bố
Khuy
Khuyên bảo
Khuyên răn
Khuyết điểm
Kì ảo
Kì bí
Ki bo
Kĩ càng
Kì diệu
Kĩ lưỡng
Kiên cố
Kiên cường
Kiên định
Kiên nhẫn
Kiên trì
Kiếng
Kiêu căng
Kiêu hãnh
Kìm nén
Kính
Kính nể
Kính trọng