Kĩ lưỡngTừ đồng nghĩa với kĩ lưỡng là gì? Từ trái nghĩa với kĩ lưỡng là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ kĩ lưỡng Quảng cáo
Nghĩa: một cách tỉ mỉ, cẩn thận, không để xảy ra sai sót Từ đồng nghĩa: đầy đủ, cụ thể, tỉ mỉ, kĩ càng, cẩn thận Từ trái nghĩa: qua quýt, qua loa, sơ sài, sơ lược, đại khái Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|