Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 1 trang 22 Global Success1. Look, listen and repeat. 2. Listen, point and say. 3. Let’s talk. 4. Listen and tick. 5. Look, complete and read. 6. Let’s sing. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại.) Lời giải chi tiết: a. This is Mary. (Đây là Mary.) Hi, Mary. (Xin chào, Mary.) b. That’s Mr Long. (Đây là thầy Long.) Hello, Mr Long. (Xin chào, thầy Long.) Bài 2 2. Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.) Phương pháp giải: This is __ . (Đây là __.): dùng khi nói về một người/vật ở gần mà người nói có thể chạm tới được. That’s __ . (Đó là __.): dùng khi nói về một người/vật ở xa mà người nói không thể chạm tới được. dùng khi nói về một người/vật ở gần mà người nói có thể chạm tới được. That’s __ . (Đó là __.): Lời giải chi tiết: a. This is Ben. (Đây là Ben.) b. This is Mai. (Đây là Mai.) c. That is Mr. Long. (Kia là thầy Long.) d. That is Ms. Hoa. (Kia là cô Hoa.) Bài 3 3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói.) Phương pháp giải: This is __ . (Đây là __.) That’s __ . (Đó là __.) Lời giải chi tiết: A: This is Ben. (Đây là Ben.) B: Hello, Ben. (Xin chào, Ben.) A: That’s Mary. (Đó là Mary.) B: Hi, Mary. (Xin chào, Mary.) Bài 4 4. Listen and tick. (Nghe và đánh dấu.) Phương pháp giải: Bài nghe: 1. Mai: Bill, this is Nam. (Bill, đây là Nam.) Bill: Hi, Nam. (Xin chào, Nam.) 2. Linh: Ben, that's Ms. Hoa. (Ben, kia là cô Hoa.) Ben: Hello, Ms. Hoa. (Em chào cô Hoa ạ.) Lời giải chi tiết: 1. b 2. a Bài 5 5. Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc.) Lời giải chi tiết: 1. Mary: Ben, this is Nam. (Ben, đây là Nam.) Ben: Hello, Nam. (Xin chào, Nam.) 2. Mai: Lucy, that’s Mr Long. (Lucy, đó là thầy Long.) Lucy: Hi, Mr Long. (Em chào, thầy Long ạ.) Câu 6 6. Let’s sing. (Chúng ta cùng hát.) Lời giải chi tiết: This is Linh. (Đây là Linh.) This is Ben. (Đây là Ben.) Hello, Linh. (Xin chào, Linh.) Hello, Ben. (Xin chào, Ben.)
That’s Minh. (Đó là Minh.) That’s Lucy. (Đó là Lucy.) Hi, Minh. (Xin chào, Minh.) Hi, Lucy. (Xin chào, Lucy.)
Quảng cáo
|