Ngữ pháp Unit 4 Tiếng Anh 3 Global SuccessCác cấu trúc hỏi về các bộ phận trên cơ thể - Đưa ra mệnh lệnh, yêu cầu. Quảng cáo
1. Hỏi về các bộ phận trên cơ thể What’s this? (Đây là cái gì?) It’s a/an + danh từ số ít. (Đó là một ...) - an: dúng trước những danh từ số ít bắt đầu bằng 1 nguyên âm (5 nguyên âm trong tiếng Anh: U, E, O, A, I – các em có thể ghi nhớ từ UỂ OẢI để nhớ 5 nguyên âm trong tiếng Anh dễ dàng hơn.) - a: dùng trước những danh từ số ít bắt đầu bằng một phụ âm (Trong tiếng anh, trừ 5 nguyên âm thì các chữ cái còn lại đều là các phụ âm.) Ví dụ: 1. What’s this? (Đây là cái gì?) It’s a hand. (Đó là một bàn tay.) 2. What’s this? (Đây là cái gì?) It’s an ear. (Đó là một cái tai.) *Mở rộng: Khi hỏi và trả lời về các bộ phẩn trên cơ thể ở dạng số nhiều, chúng ta dử dụng cấu trúc: What are these? (Đây là những cái gì?) They are / They’re / These are + danh từ số nhiều. (Đây là những ....) Ví dụ: What are they? (Đây là những cái gì?) They're eyes. (Chúng là những con mắt.) Lưu ý: “hair” là danh từ không đếm được, các em sử dụng nó như một danh từ số ít nhưng không dùng a/an trước danh từ này. What’s this? (Đây là cái gì?) It’s hair. (Đó là tóc.) 2. Đưa ra mệnh lệnh, yêu cầu Động từ nguyên thể + your ...! (.... của bạn!) - Touch (v): chạm vào - Open (v): mở ra - Close (v): nhắm/đóng lại Ví dụ: Touch your hair! (Hãy chạm vào tóc của bạn!) Close your eyes! (Hãy nhắm mắt lại!) Open your mouth! (Hãy há miệng ra!)
Quảng cáo
|