Tiếng Anh 8 Unit 9 9.4 Grammar1. Read the dialogue. What is a UFO? What do you think Minh saw? 2. Read the Grammar box and underline the adjectives + prepositions in the text. Can you add another adjective to each list in the Grammar box? 3. Read the sentences. Fill in the correct preposition from the box to complete each sentence. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Read the dialogue. What is a UFO? What do you think Minh saw? (Đọc đoạn hội thoại. UFO là gì? Bạn nghĩ Minh đã nhìn thấy gì?) Minh: I was with my uncle in the countryside, and we saw a UFO. I’m really excited about it. Lewis: Oh, let me guess. You saw little green men too. Minh: No, seriously. I’m afraid of telling anyone because no one will believe me. Lewis: OK. What exactly did it look like? Minh: Well, it looked like a bright light. It was similar to the lights from car. Lewis: It sounds to me like you’re getting worried about nothing. I think it was a … Tạm dịch: Minh: Tôi đã ở với chú của tôi ở vùng nông thôn, và chúng tôi đã nhìn thấy một UFO. Tôi thực sự vui mừng về nó. Lewis: Ồ, để tôi đoán. Bạn cũng thấy những người đàn ông nhỏ màu xanh lá cây. Minh: Không, nghiêm túc đấy. Tôi sợ nói với ai vì sẽ không ai tin tôi. Lewis: Được rồi. Chính xác thì nó trông như thế nào? Minh: Chà, nó trông giống như một ánh sáng rực rỡ. Nó tương tự như đèn từ xe hơi. Lewis: Đối với tôi, có vẻ như bạn đang lo lắng về điều gì đó. Tôi nghĩ đó là một… Lời giải chi tiết: An unidentified flying object (UFO) is any perceived aerial phenomenon that cannot be immediately identified or explained. I think Minh saw a UFO. (Vật thể bay không xác định (UFO) là bất kỳ hiện tượng trên không nào được cảm nhận mà không thể xác định hoặc giải thích ngay lập tức. Tôi nghĩ rằng Minh đã nhìn thấy một UFO.) Bài 2 2. Read the Grammar box and underline the adjectives + prepositions in the text. Can you add another adjective to each list in the Grammar box? (Đọc hộp Ngữ pháp và gạch dưới các tính từ + giới từ trong văn bản. Bạn có thể thêm một tính từ khác vào mỗi danh sách trong hộp Ngữ pháp không?) Lời giải chi tiết: Bài 3 3. Read the sentences. Fill in the correct preposition from the box to complete each sentence. (Đọc các câu. Điền vào giới từ đúng từ hộp để hoàn thành mỗi câu.) 1. I’m bored _______ just reading about planets. I want to be an astronaut and do experiments in space. 2. Dr. Wilson seems serious _______ aliens. She really thinks there is life on another planet. 3. We’re going to the astronomy museum. We’re interested _______ seeing a Lunar Module. 4. I’m hopeless _______ astronomy. I don’t know the difference between inner and outer planets. 5. I don’t know how a dwarf planet, like Pluto, is different _______ a planet like Neptune. Lời giải chi tiết: 1. I’m bored with just reading about planets. I want to be an astronaut and do experiments in space. (Tôi chán đọc về các hành tinh. Tôi muốn trở thành một phi hành gia và làm thí nghiệm trong không gian.) 2. Dr. Wilson seems serious about aliens. She really thinks there is life on another planet. (Tiến sĩ Wilson có vẻ nghiêm túc về người ngoài hành tinh. Cô ấy thực sự nghĩ rằng có sự sống trên một hành tinh khác.) 3. We’re going to the astronomy museum. We’re interested in seeing a lunar module. (Chúng tôi sẽ đến bảo tàng thiên văn học. Chúng tôi quan tâm đến việc nhìn thấy một mô-đun mặt trăng.) 4. I’m hopeless at astronomy. I don’t know the difference between the inner and outer planets. (Tôi mù tịt về thiên văn học. Tôi không biết sự khác biệt giữa các hành tinh bên trong và bên ngoài) 5. I don’t know how a dwarf planet, like Pluto, is different from a planet like Neptune. (Tôi không biết một hành tinh lùn như Sao Diêm Vương khác với một hành tinh như Sao Hải Vương như thế nào.) Bài 4 4. Read the sentences. Choose the correct adjective to complete each sentence. (Đọc các câu. Chọn tính từ đúng để hoàn thành mỗi câu.) 1. Jupiter is _______ to Saturn because they both have rings. a. different (khác nhau) b. similar (giống nhau) c. familiar (thân thuộc) 2. It’s _______ of you to think that the Earth will be invaded by aliens. a. aware (biết) b. proud (tự hào) c. silly (ngớ ngẩn) 3. Dr. Landers is _______ with the International Space Station. He has visited it several times. a. familiar (thân thuộc) b. kind (tốt bụng) c. scared (sợ) 4. Are you _______ about a comet hitting the Earth? It will kill all life on Earth. a. angry (tức giận) b. similar (giống nhau) c. worried (sợ) 5. I’m _______ for our quiz about Jupiter. I’ve studied really hard. a. bored (chán) b. popular (phổ biến) c. ready (sẵn sàng) Lời giải chi tiết: 1. Jupiter is similar to Saturn because they both have rings. (Sao Mộc giống với Sao Thổ vì cả hai đều có vành đai.) 2. It’s proud of you to think that the Earth will be invaded by aliens. (Bạn tự hào khi nghĩ rằng Trái đất sẽ bị người ngoài hành tinh xâm chiếm.) 3. Dr. Landers is familiar with the International Space Station. He has visited it several times. (Tiến sĩ Landers quen thuộc với Trạm vũ trụ quốc tế. Anh ấy đã đến thăm nó nhiều lần.) 4. Are you worried about a comet hitting the Earth? It will kill all life on Earth. (Bạn lo lắng về một sao chổi va vào Trái đất? Nó sẽ giết chết tất cả sự sống trên Trái đất.) 5. I’m ready for our quiz about Jupiter. I’ve studied really hard. (Tôi đã sẵn sàng cho bài kiểm tra của chúng ta về Sao Mộc. Tôi đã học rất chăm chỉ.) Bài 5 5. Work in groups. Imagine you saw a UFO. Note down your ideas and tell another group about the UFO. (Làm việc nhóm. Hãy tưởng tượng bạn đã nhìn thấy một UFO. Ghi lại ý tưởng của bạn và nói với một nhóm khác về UFO.) -When did you see it? (Bạn đã nhìn thấy nó khi nào?) - What did the UFO look like? (UFO trông như thế nào?) - What was it doing? (Nó làm gì vậy?) Lời giải chi tiết: - I saw it when I played in the garden. (Tôi đã nhìn thấy nó khi tôi chơi trong vườn.) - It was round like a hot air balloon flying at a "terrible" speed. (Nó tròn xoe như quả khinh khí cầu đang bay với tốc độ "khủng khiếp".) - It was spinning and circling around the sky like it was looking for something. (Nó đang xoay vòng vòng trên bầu trời như đang tìm kiếm thứ gì đó.)
Quảng cáo
|