Tiếng Anh 8 Unit 7 7.3 Reading and Vocabulary1. What is a travel brochure? What type of information does it have? 2. Read the brochure about the Chăm people in Việt Nam. Check if you understand the highlighted words. 4. Complete the sentences with the Word Friends from below. 5. Student A is a tourist guide. Student B is a foreign visitor who wants to know about the Chăm ethnic group. Ask and answer questions, using the information in the brochure. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. What is a travel brochure? What type of information does it have? (Tờ rơi quảng cáo du lịch là gì? Nó có loại thông tin gì?) Lời giải chi tiết: A travel brochure is a promotional material that advertises a destination, sightseeing attraction, or tour activity. (Tờ rơi du lịch là một tài liệu quảng cáo quảng cáo một điểm đến, điểm tham quan hoặc hoạt động du lịch.) Bài 2 2. Read the brochure about the Chăm people in Việt Nam. Check if you understand the highlighted words. (Đọc tài liệu giới thiệu về người Chăm ở Việt Nam. Kiểm tra xem bạn có hiểu những từ được tô sáng không.) Phương pháp giải: Tạm dịch: Lời giải chi tiết: - unique: độc nhất - architecture: ngành kiến trúc - ceremory: lễ - marriage: kết hôn - celebrate: kỷ niệm Bài 3 V Bài 4 4. Complete the sentences with the Word Friends from below. (Hoàn thành các câu với Word Friends từ bên dưới.)
1. I can’t wait to _______ the next Tết Festival in Lạng Sơn Province. 2. To prepare saraman curry, you have to _______ the goat meat _______ the spices. 3. The ethnic minority groups in my country generally _______ each other. 4. I hope they are _______ their wedding next week. Lời giải chi tiết: 1. I can’t wait to ready for the next Tết Festival in Lạng Sơn Province. (Tôi nóng lòng chuẩn bị cho Tết sắp tới ở tỉnh Lạng Sơn.) 2. To prepare saraman curry, you have to mix the goat meat with the spices. (Để chế biến món cà ri saraman, bạn phải trộn thịt dê với các loại gia vị.) 3. The ethnic minority groups in my country generally get along with each other. (Các dân tộc thiểu số ở nước tôi nhìn chung rất hòa thuận với nhau.) 4. I hope they are participate in their wedding next week. (Tôi hy vọng họ sẽ tham gia vào đám cưới của họ vào tuần tới.) Bài 5 5. Student A is a tourist guide. Student B is a foreign visitor who wants to know about the Chăm ethnic group. Ask and answer questions, using the information in the brochure. (Sinh viên A là hướng dẫn viên du lịch. Sinh viên B là du khách nước ngoài muốn biết về dân tộc Chăm. Hỏi và trả lời các câu hỏi bằng cách sử dụng thông tin trong tập tài liệu này.) Lời giải chi tiết: A: Can you tell me about Chăm culture? (A: Bạn có thể cho tôi biết về văn hóa Chăm?) B: Chăm culture is a special mixture of Indian, Malay, and Chinese cultures. It is easy to see this in the unique architecture of their ancient temples. (B: Văn hóa Chăm là sự pha trộn đặc biệt của các nền văn hóa Ấn Độ, Mã Lai và Trung Quốc. Dễ dàng nhận thấy điều này trong kiến trúc độc đáo của những ngôi đền cổ kính của họ.)
Quảng cáo
|