Tiếng Anh 8 Unit 0 0.5 Getting to know your class!1. In pairs, describe the photo. 2. In pair, describe your class. 3. Put the words in the correct order to make the questions. 4. Survey the class. Find someone who ….. ? 5. Tell the class about your survey results. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. In pairs, describe the photo. (Theo cặp, mô tả bức ảnh.)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết: There are sixteen students in the class: 7 boys and 9 girls. On the front row on the left, there are two students: a boy in a grey hoodie and a girl in a blue shirt. Two lads are dressed in white hoodies. Three students with navy shirts are conversing with one another. At the final table, two females are talking, with one wearing a gray scarf on the exterior and the other wearing a pink blouse inside and a sailor shirt outside. And the instructor, who was dressed in a white shirt, black pants, and brown shoes, was seated on the top table, monitoring the entire class. Tạm dịch: Có 16 học sinh trong lớp: 7 nam và 9 nữ. Ở hàng đầu bên trái, có hai học sinh: một nam sinh mặc áo hoodie màu xám và một nữ sinh mặc áo sơ mi xanh lam. Hai chàng trai mặc áo hoodie trắng. Ba học sinh mặc áo hải quân đang nói chuyện với nhau. Ở bàn cuối cùng, hai bạn nữ đang nói chuyện, một người quàng khăn xám bên ngoài, một người mặc áo cánh hồng bên trong, áo thủy thủ bên ngoài. Còn giáo viên mặc áo sơ mi trắng, quần đen, giày nâu thì ngồi ở bàn trên cùng, quan sát cả lớp. Bài 2 2. In pair, describe your class. (Theo cặp, mô tả lớp học của bạn.) Lời giải chi tiết: There are 20 boys and 20 girls in my class. Today, my entire class is dressed in white shirts, black slacks, and blue uniform jackets. Today's teacher is dressed in a vibrant long skirt and skin-colored clogs. (Có 20 bạn trai và 20 bạn gái trong lớp của tôi. Ngày nay, toàn bộ lớp tôi mặc áo sơ mi trắng, quần đen và áo khoác đồng phục màu xanh. Giáo viên hôm nay mặc một chiếc váy dài rực rỡ và guốc màu da.) Bài 3 3. Put the words in the correct order to make the questions. (Sắp xếp các từ theo đúng thứ tự để trả lời các câu hỏi.) 1. What / friend / does / your / music / like / ? / __________________________________________ 2. breakfast / What / you / for / have / do / ? / __________________________________________ 3. your granny / on TV / does / What / watch / in the evening / ? / __________________________________________ 4. on holiday / Were / you / last year / ? / __________________________________________ 5. Are / wearing / a / hoodie / you / ? / __________________________________________ 6. your / near / live / school / Do / you / ? / __________________________________________ Lời giải chi tiết: 1. What music does your friend like? (Bạn của bạn thích nhạc gì?) 2. What do you have for breakfast? (Bạn ăn gì cho bữa sáng?) 3. What does your granny watch on TV in the evening? (Bà của bạn xem gì trên TV vào buổi tối?) 4. Were you on holiday last year? (Bạn có đi nghỉ vào năm ngoái không?) 5. Are you wearing a hoodie? (Bạn có đang mặc áo hoodie không?) 6. Do you live near your school? (Bạn có sống gần trường không?) Bài 4 4. Survey the class. Find someone who ….. ? (Khảo sát lớp học. Hãy tìm người nào mà ….. ?)
Lời giải chi tiết:
Bài 5 5. Tell the class about your survey results. (Nói với cả lớp về kết quả khảo sát của bạn.) Lời giải chi tiết: - Tô Quang Anh lives in a three-storey house. (Tô Quang Anh sống trong một ngôi nhà ba tầng.) - Nguyễn Thiện Nhân has got a younger brother. (Nguyễn Thiện Nhân có em trai.) - Trần Thị Thu Trang has got a pet in their house. (Trần Thị Thu Trang có một con vật cưng trong nhà.) - Lê Hà Uyên has got their mother as a teacher. (Lê Hà Uyên có mẹ là giáo viên.) - Phạm Bảo Ngọc usually goes to school on time. (Phạm Bảo Ngọc thường đi học đúng giờ.) - Nguyễn Mỹ Dung is interested in listening to music. (Nguyễn Mỹ Dung thích nghe nhạc.) - Nguyễn Thị Thanh Huyền loves taking photos of nature. (Nguyễn Thị Thanh Huyền thích chụp ảnh thiên nhiên.) - Hồ Thị Ngọc Hà went to a sports class last year. (Hồ Thị Ngọc Hà đã tham gia một lớp học thể thao năm ngoái.)
Quảng cáo
|