Tiếng Anh 8 Unit 1 1.5 Listening and Vocabulary

1. Do the quiz and compare the results with the class. Then go to page 101 to read what your answers say about you. 2. Complete the gaps with words from the quiz. Listen and check. 3. Listen to the first part of a radio programme. What is the programme about? Choose the correct answer. 4. Listen to the second part of programme. Mark the sentences T (true) or F (false). 5. How important is technology in your life? What technology do you use and what do you like doing with it? Write five sentenc

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Do the quiz and compare the results with the class. Then go to page 101 to read what your answers say about you.

(Làm bài trắc nghiệm và so sánh kết quả với cả lớp. Sau đó, hãy đến trang 101 để đọc những câu trả lời của bạn nói gì về bạn.)

1. When do you use the Internet?

(Khi nào bạn sử dụng Internet?)

a. In the evening.

(Vào buổi tối.)

b. Probably at lunchtime.

(Có lẽ vào giờ ăn trưa.)

c. The minute I wake up.

(Ngay khi tôi thức dậy.)

2. When is it too late to text somebody?

(Khi nào là quá muộn để nhắn tin cho ai đó?)

a. On a weekday, after 10.00 p.m.

(Vào một ngày trong tuần, sau 10 giờ tối.)

b. At midnight.

(Lúc nửa đêm.)

c. It’s never too late.

(Không bao giờ là quá muộn.)

3. What do you do when you have a free moment?

(Bạn làm gì khi có thời gian rảnh?)

a. I listen to music.

(Tôi nghe nhạc.)

b. I read a book.

(Tôi đọc một quyển sách.)

c. I go online.

(Tôi lên mạng.)

4. How often do you check your text messages?

(Bạn kiểm tra tin nhắn văn bản của mình bao lâu một lần?)

a. Once a day. I don’t get many.

(Một lần một ngày. Tôi không nhận được nhiều.)

b. I do not have a phone.

(Tôi không có điện thoại.)

c. I check them all the time.

(Tôi kiểm tra chúng mọi lúc.)

Phương pháp giải:

ANSWER KEY (ĐÁP ÁN)

Mostly As: You're obviously busy with other things in life, and that's great. Have fun and enjoy real time with your friends!

(Chủ yếu là A: Rõ ràng là bạn đang bận rộn với những thứ khác trong cuộc sống, và điều đó thật tuyệt. Hãy vui chơi và tận hưởng)

Mostly Bs: You know it's there when you need it, but technology isn't the most important thing in your life.

(Chủ yếu là B: Bạn biết nó ở đó khi bạn cần, nhưng công nghệ không phải là điều quan trọng nhất trong cuộc sống của bạn.)

Mostly Cs: You're Internet crazy! You love going online and checking messages from friends. Make sure you take time to do other things, too.

(Chủ yếu là C: Bạn nghiện Internet! Bạn thích lên mạng và kiểm tra tin nhắn từ bạn bè. Hãy chắc chắn rằng bạn cũng dành thời gian để làm những việc khác.)

Lời giải chi tiết:

1. c

2. c

3. a

4. c

1. When do you use the Internet? => c. The minute I wake up.

(Khi nào bạn sử dụng Internet? => Ngay khi tôi thức dậy.)

2. When is it too late to text somebody? => c. It’s never too late.

(Khi nào là quá muộn để nhắn tin cho ai đó? => Không bao giờ là quá muộn.)

3. What do you do when you have a free moment? => a. I listen to music.

(Bạn làm gì khi có thời gian rảnh? => Tôi nghe nhạc.)

4. How often do you check your text messages? => c. I check them all the time.

(Bạn kiểm tra tin nhắn văn bản của mình bao lâu một lần? => Tôi kiểm tra chúng mọi lúc.)

Bài 2

2. Complete the gaps with words from the quiz. Listen and check.

(Hoàn thành các khoảng trống với các từ trong câu đố. Nghe và kiểm tra.)


Vocabulary

(Từ vựng)

Time

(Thời gian)

second, __(1)___ , hour

6.00 a.m., __(2)___

in the morning / the afternoon / __(3)___

on a school day / __(4)___ / Sunday(s)

at the weekend / __(5)___ / mealtimes / lunchtime

__(6)___ / twice / three times a day / a week / a month / a year

Lời giải chi tiết:

1. minute

2. 10.00 p.m.

3. the evening

4. on the weekday

5. at midnight

6. once

 

Vocabulary

(Từ vựng)

Time

(Thời gian)

second, 1minute , hour

(giây, phút, giờ)

6.00 a.m., 210.00 p.m.

(6 giờ sáng, 10 giờ tối)

in the morning / the afternoon / 3the evening

(vào buổi sáng / buổi chiều / buổi tối)

on a school day / 4on a weekday / Sunday(s)

(vào ngày đi học / vào ngày trong tuần/ những ngày Chủ nhật)

at the weekend / 5at midnight / mealtimes / lunchtime

(vào cuối tuần /lúc nửa đêm / những giờ ăn / giờ ăn trưa)

6once / twice / three times a day / a week / a month / a year

(một/ hai/ ba lần một ngày / một tuần/ một tháng)

Bài 3

3. Listen to the first part of a radio programme. What is the programme about? Choose the correct answer.

(Nghe phần đầu tiên của một chương trình phát thanh. Chương trình nói về cái gì? Chọn câu trả lời đúng.)


a. The number of families that use phones or tablets in their free time.

(Số gia đình sử dụng điện thoại hoặc máy tính bảng khi rảnh rỗi.)

b. How much time families spend on their phones or tables.

(Gia đình dành bao nhiêu thời gian cho điện thoại hoặc bảng của họ.)

Phương pháp giải:

Bài nghe: 

DJ: And hello from Gold Radio ... A report today says that families are spending less time together because they're always on their phones or tablets. In the studio I've got Gemma ... Now, you live with your mum and older brother. So, tell me, Gemma, is this true in your house?

Tạm dịch:

DJ: Và xin gửi lời chào từ Gold Radio... Một báo cáo của ngày hôm nay cho biết các gia đình đang dành ít thời gian hơn cho nhau vì họ luôn dán mắt vào điện thoại hoặc máy tính bảng. Trong phòng thu, tôi mời đến đây Gemma... Bây giờ, bạn sống với mẹ và anh trai của mình. Vì vậy, hãy nói cho tôi biết, Gemma, điều này có đúng trong nhà của bạn không?

Lời giải chi tiết:

Chọn b 

Bài 4

4. Listen to the second part of programme. Mark the swntences T (true) or F (false).

(Nghe phần thứ hai của chương trình. Đánh dấu các câu T (đúng) hoặc F (sai).)


1. Evebody in Gemma’s family has a smartphone.

(Mọi người trong gia đình Gemma đều có điện thoại thông minh.)

2. First Gemma gets up and then she checks her messages.

(Đầu tiên Gemma thức dậy và sau đó cô ấy kiểm tra tin nhắn của mình.)

3. Gemma’s mum uses her smartphone to read the news.

(Mẹ của Gemma sử dụng điện thoại thông minh của mình để đọc tin tức.)

4. A phone app helps Gemma’s mum when she’s running.

(Một ứng dụng điện thoại hỗ trợ mẹ của Gemma khi cô ấy chạy bộ.)

5. Sometimes Gemma’s brother doesn’t hear his mum’s question.

(Đôi khi anh trai của Gemma không nghe thấy câu hỏi của mẹ mình.)

6. Gemma thinks they should talk more in her family.

(Gemma nghĩ rằng họ nên nói chuyện nhiều hơn trong gia đình cô ấy.)

Phương pháp giải:

Bài nghe: 

G = Gamma 

RP = Radio presenter 

G: Well, I think we're the same as most other families. We love our screens and all enjoy using our smartphones
at home. We've all got one. On a schoolday, I use the alarm on my phone, so the minute I wake up I see my phone and er ... I check my messages. Then I get up. My phone goes everywhere with me because I listen to music on it.

RP: And what about your mum?

G: Mum prefers her tablet. She often reads the news on it. She's also training for a race and she uses the app on her phone to show her how fast she runs.

RP: Your brother's older. Does he still use his phone or tablet a lot?

G: Yeh, definitely. He loves looking at funny video clips. He often sits with his earphones in and laughs. Mum gets a bit angry when she asks him something and he doesn't answer.

RP: So, do you think you talk less at home because of the technology?

G: No, not at all. We never text at mealtimes. But in the evening we like watching funny videos ... and we often share photos. It's a big part of our daily life and I think it's something that we all enjoy.

Tạm dịch: 

G = Gamma

RP = Người dẫn chương trình phát thanh

G: Chà, tôi nghĩ chúng tôi cũng giống như hầu hết các gia đình khác. Chúng tôi thích sử dụng thiết bị điện tử của mình và tất cả đều thích sử dụng điện thoại lúc ở nhà. Ai cũng có một cái. Vào ngày đi học, tôi sử dụng báo thức trên điện thoại của mình, vì vậy ngay khi thức dậy, tôi đã thấy điện thoại của mình và ờ ... kiểm tra tin nhắn của. Sau đó tôi mới thức dậy. Điện thoại theo đi khắp mọi nơi vì tôi nghe nhạc trên đó.

RP: Còn mẹ của bạn thì sao?

G: Mẹ thích máy tính bảng hơn. Bà thường đọc tin tức trên đó. Bà ấy cũng đang tập luyện cho một cuộc đua và cô ấy sử dụng ứng dụng trên điện thoại của mình để cho cô ấy biết cô ấy chạy nhanh như thế nào.

RP: Anh trai của bạn thì lớn hơn. Anh ấy vẫn sử dụng điện thoại hoặc máy tính bảng của mình nhiều chứ?

G: Yeh, chắc chắn rồi. Anh ấy thích xem các video clip vui nhộn. Anh ấy thường ngồi đeo tai nghe và cười. Mẹ hơi tức giận khi mẹ hỏi anh ấy điều gì đó và anh ấy không trả lời.

RP: Vì vậy, bạn có nghĩ rằng vì công nghệ mà mọi người ít nói chuyện ở nhà hơn không?

G: Không, không hề. Chúng tôi không bao giờ nhắn tin vào giờ ăn. Nhưng vào buổi tối, chúng tôi thích xem những video vui nhộn ... và chúng tôi thường chia sẻ ảnh với nhau. Đó là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng tôi và tôi nghĩ đó là điều mà tất cả chúng ta đều thích.

Lời giải chi tiết:

1. T

2. F

3. F

4. T

5. T

6. F

1. Evebody in Gemma’s family has a smartphone.

(Mọi người trong gia đình Gemma đều có điện thoại thông minh.)

=> T 

Thông tin: We love our screens and all enjoy using our smartphones at home. We've all got one. (Chúng tôi thích sử dụng thiết bị điện tử của mình và tất cả đều thích sử dụng điện thoại lúc ở nhà. Ai cũng có một cái.)

2. First Gemma gets up and then she checks her messages.

(Đầu tiên Gemma thức dậy và sau đó cô ấy kiểm tra tin nhắn của mình.)

=> F 

Thông tin: I use the alarm on my phone, so the minute I wake up I see my phone and er ... I check my messages. Then I get up. (tôi sử dụng báo thức trên điện thoại của mình, vì vậy ngay khi thức dậy, tôi đã thấy điện thoại của mình và ờ ... kiểm tra tin nhắn của. Sau đó tôi mới thức dậy.)

3. Gemma’s mum uses her smartphone to read the news.

(Mẹ của Gemma sử dụng điện thoại thông minh của mình để đọc tin tức.)

=> F

Thông tin: Mum prefers her tablet. She often reads the news on it. (Mẹ tôi thích máy tính bảng hơn. Bà thường đọc tin tức trên đó.)

4. A phone app helps Gemma’s mum when she’s running.

(Một ứng dụng điện thoại hỗ trợ mẹ của Gemma khi cô ấy chạy bộ.)

=> T 

Thông tin: She's also training for a race and she uses the app on her phone to show her how fast she runs. (Bà ấy cũng đang luyện tập cho một cuộc đua và mẹ tôi dùng một ứng dụng trên điện thoại để hiển thị xem mẹ chạy nhanh thế nào.)

5. Sometimes Gemma’s brother doesn’t hear his mum’s question.

(Đôi khi anh trai của Gemma không nghe thấy câu hỏi của mẹ mình.)

=> T 

Thông tin: Mum gets a bit angry when she asks him something and he doesn't answer. (Mẹ cũng hơi cáu chút khi mẹ hỏi gì đó mà anh ấy không trả lời.)

6. Gemma thinks they should talk more in her family.

(Gemma nghĩ rằng họ nên nói chuyện nhiều hơn trong gia đình cô ấy.)

=> F

Thông tin: 

RP: So, do you think you talk less at home because of the technology?

(Vậy bạn có nghĩ vì công nghệ mà các bạn ít nói chuyện hơn ở nhà không?)

G: No, not at all.

(Không hề.)

Bài 5

5. How important is technology in your life? What technology do you use and what do you like doing with it? Write five sentences.

(Công nghệ quan trọng như thế nào trong cuộc sống của bạn? Bạn sử dụng công nghệ nào và bạn thích làm gì với nó? Hãy viết năm câu.)

Technology is very important to me. It’s useful because I can go online and do my homework and I can chat with friends.

(Công nghệ rất quan trọng với tôi. Nó rất hữu ích vì tôi có thể lên mạng và làm bài tập về nhà cũng như trò chuyện với bạn bè.)

Lời giải chi tiết:

In truth, technology has played a significant influence in how we live in the world today, as well as how we communicate with everything around us. It is a necessary instrument that we cannot do without; it plays a significant role in the bulk of our lives. Technology fundamentally harnesses the tools, technologies, and techniques utilized to assist us in solving issues and making our lives better and simpler in some way. Part of this technology assists some developing nations in developing a stronger infrastructure, which includes improved transportation, schools, hospitals, and other municipal services, as well as access to health care. It's also handy since I can complete my schoolwork and interact with pals online.

Tạm dịch:

Trên thực tế, công nghệ đã đóng một vai trò quan trọng trong cách chúng ta sống trên thế giới ngày nay, cũng như cách chúng ta giao tiếp với mọi thứ xung quanh. Nó là một công cụ cần thiết mà chúng ta không thể thiếu; nó đóng một vai trò quan trọng trong phần lớn cuộc sống của chúng ta. Về cơ bản, công nghệ khai thác các công cụ, công nghệ và kỹ thuật được sử dụng để hỗ trợ chúng ta giải quyết các vấn đề và làm cho cuộc sống của chúng ta tốt hơn và đơn giản hơn theo một cách nào đó. Một phần của công nghệ này hỗ trợ một số quốc gia đang phát triển phát triển cơ sở hạ tầng mạnh mẽ hơn, bao gồm cải thiện giao thông, trường học, bệnh viện và các dịch vụ khác của thành phố, cũng như khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Nó cũng tiện dụng vì tôi có thể hoàn thành bài tập ở trường và tương tác trực tuyến với bạn bè.

  • Tiếng Anh 8 Unit 1 1.6 Speaking

    1. Which of the following problems with technology in the house do you have? Tick (✓) the problems. 2. Listen and read the dialogue between Duy and Jenny. Answer the questions. 3. Study the Speaking box. Tick (✓) the suggestions used in the dialogue. 4. Listen to six speakers and respond. Use the Speaking box to help you. 5. In pair, plan to make a funny video. Discuss what you want to film and where. Make suggestions and respond.

  • Tiếng Anh 8 Unit 1 1.7 Writing

    1. Complete the sentences with the words given. Then match the words with the photos. 2. Complete the sentences with the adjectives given. 3. Read the paragraph written by Thu. Circle the technological tools used, underline their purposes, and the double underline the adjectives. 5. What technological gadgets do you use in your life? Write a paragraph (80-100 words) to describe these tools.

  • Tiếng Anh 8 Unit 1 Vocabulary in action

    1. Use the glossary to find: 2. Choose the correct option. 3. Listen and repeat. 4. Choose the odd one out. 5. In groups, make sentences using the sounds /ɔː/ and /ɒ/. Share with the class.

  • Tiếng Anh 8 Unit 1 Revision

    1. Read the definitions. Write the missing letters to complete the words. 2. Complete the quiz with one of the expressions. In pairs, ask and answer the questions. 3. Complete the sentences with the correct word form. 4. Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets then match them with the correct use, A, B or C. 5. Complete the questions with the correct form of the verbs in brackets.

  • Tiếng Anh 8 Unit 1 1.4 Grammar

    1. Who do you speak to when you’ve got a problem with your computer, tablet or phone? 2. Listen and read the dialogue. What problem does Duy have? 3. Study the Grammar box. Find more examples of verbs + -ing or verbs + to-infinitive in the dialogue. 4. Choose the correct option. 5. Work in groups. Choose a technological gadget and describe it. Use at least four verbs in the Grammar box. The other groups have to guess the name of the gadget.

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close