Tiếng Anh 11 Unit 4 Communication and culture/ CLIL

1. Listen and complete the conversation with the expressions in the box. Then practise it in pairs. 2. Work in pairs. Use the model in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is Student A, the other is Student B. Use the expressions below to help you. 1. Read the text and complete the table below. 2. Work in pairs. Discuss the similarities and differences between the New Year Festivals in Viet Nam and other ASEAN countries.

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Everyday English 1

Video hướng dẫn giải

Giving and responding to compliments 

(Đưa ra lời khen và đáp lại lời khen)

1. Listen and complete the conversation with the expressions in the box. Then practise it in pairs.

(Nghe và hoàn thành cuộc hội thoại với các biểu thức trong hộp. Sau đó thực hành nó theo cặp.)


A. I'm glad you like it (Tôi rất vui vì bạn thích nó)

B. I appreciate the compliment (Tôi đánh giá cao lời khen)

C. You gave the best presentation (Bạn đã có bài thuyết trình hay nhất)

D. It’s excellent (Thật xuất sắc)

Linda: I was at the workshop at the ASEAN Youth Volunteer Conference. (1) ______________________ !

Hoa: (2) _______________, Linda. I worked really hard to prepare for if.

Linda: It's was also well organised. And I noticed that your English has improved a lot. (3) ___________________________.

Hoa: Thank you. (4) _________________.

Lời giải chi tiết:

1 - C

2 - A

3 - D

4 - B

Linda: I was at the workshop at the ASEAN Youth Volunteer Conference. (1) C. You gave the best presentation!

(Tôi đã tham gia hội thảo tại Hội nghị Tình nguyện viên Thanh niên ASEAN. Bạn đã trình bày tốt nhất!)

Hoa: (2) A. I'm glad you like it, Linda. I worked really hard to prepare for it.

(Tôi rất vui vì bạn thích nó, Linda. Tôi đã làm việc rất chăm chỉ để chuẩn bị cho nó.)

Linda: It's was also well organised. And I noticed that your English has improved a lot. (3) D. It’s excellent.

(Nó cũng được tổ chức tốt. Và tôi nhận thấy rằng tiếng Anh của bạn đã được cải thiện rất nhiều. Nó là tuyệt vời.)

Hoa: Thank you. (4) B. I appreciate the compliment.

(Cảm ơn bạn. Tôi đánh giá cao lời khen.)

Everyday English 2

Video hướng dẫn giải

2. Work in pairs. Use the model in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is Student A, the other is Student B. Use the expressions below to help you.

(Làm việc theo cặp. Sử dụng mô hình trong phần 1 để tạo các hội thoại tương tự cho các tình huống này. Một trong số các bạn là Học sinh A, người kia là Học sinh B. Sử dụng các biểu thức dưới đây để giúp bạn)

1. Student A has completed an excellent report on ASEAN. Student B gives compliments and Student A responds.

(Học sinh A đã hoàn thành xuất sắc bài báo cáo về ASEAN. Học sinh B khen ngợi và học sinh A hưởng ứng.)

2. Student B has organised a workshop on skills for future leaders in ASEAN. Student A gives compliments and Student B responds.

(Học sinh B đã tổ chức hội thảo về kỹ năng cho các nhà lãnh đạo tương lai ở ASEAN. Học sinh A khen ngợi và học sinh B đáp lại.)

Lời giải chi tiết:

1.

A: I just submitted my report on ASEAN. I'm hoping to get a good grade on it.

(Tôi vừa nộp báo cáo về ASEAN. Tôi hy vọng sẽ đạt được điểm cao về nó.)

B: Wow, this report is amazing! You did an excellent job on the research and the writing is very clear.

(Ồ, báo cáo này thật tuyệt vời! Bạn đã làm một công việc xuất sắc trong nghiên cứu và văn bản rất rõ ràng.)

A: Thank you so much for the compliment. I put a lot of effort into it, so it's great to hear that it's appreciated.

(Cảm ơn bạn rất nhiều vì lời khen. Tôi đã nỗ lực rất nhiều vào nó, vì vậy thật tuyệt khi biết rằng nó được đánh giá cao.)

 

2.

B: I recently organized a workshop on skills for future leaders in ASEAN.

(Gần đây tôi đã tổ chức một hội thảo về kỹ năng cho các nhà lãnh đạo tương lai ở ASEAN.)

A: That sounds really interesting. How did it go?

(Điều đó nghe thật thú vị. Nó đã diễn ra như thế nào?)

B: It went really well! I received a lot of positive feedback from the participants.

(Nó diễn ra rất tốt! Tôi đã nhận được rất nhiều phản hồi tích cực từ những người tham gia.)

A: That's great to hear! You did an excellent job with the organization and the content was very informative.

(Thật tuyệt khi được nghe! Bạn đã làm một công việc tuyệt vời với tổ chức và nội dung rất nhiều thông tin.)

B: Thank you, that means a lot coming from you. I put a lot of time and effort into making sure it was a success.

(Cảm ơn bạn, điều đó có nghĩa là rất nhiều từ bạn. Tôi đã dành rất nhiều thời gian và công sức để đảm bảo rằng nó thành công.)

 

Culture 1

Video hướng dẫn giải

1. Read the text and complete the table below.

(Đọc văn bản và hoàn thành bảng dưới đây.)

In ASEAN, besides welcoming the New Year on January 1, there are several cultures that celebrate New Year's Day later in the year. For example, Viet Nam, Singapore, Indonesia and parts of Malaysia follow the lunar calendar so their New Year festivities often take place in January or February. Lunar New Year is a time for them to honour ancestors, get together with family and friends, have a big family meal, and wish one another prosperity for the year to come. The streets and houses are decorated, and fireworks are lit to scare away bad luck. There are also parades, street parties, and art performances in the new year celebrations.

People in Laos, Cambodia, Thailand, and Myanmar celebrate the arrival of the New Year according to the Buddhist calendar. Their New Year's celebrations are in April. People in these countries follow traditions such as offering rice to Buddhist monks to show their respect and receiving wishes for good luck and health from them. They decorate their homes, cook traditional dishes, and splash each other with water. There are also art performances, folk games, and dancing.

In these cultures, it is believed that water will wash away bad luck and ill health from the old year and allow people to start the new year fresh.

 

Lunar New Year

Buddhist calendar

Countries

(1) ______________________

Laos, Cambodia, Thailand & Myanmar

Time

January or February

(2) ______________________

Activities

(3) ______________________

(4) ______________________

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Ở ASEAN, bên cạnh việc đón năm mới vào ngày 1 tháng Giêng, có một số nền văn hóa cũng vậy. mừng ngày đầu năm mới vào cuối năm. Ví dụ, Việt Nam, Singapore, Indonesia và một phần của Malaysia theo âm lịch nên lễ hội năm mới của họ thường diễn ra vào tháng Giêng hoặc tháng Hai. Tết Nguyên đán là thời điểm để họ tỏ lòng thành kính với tổ tiên, sum họp với gia đình và bạn bè, dùng bữa cơm gia đình thịnh soạn và chúc nhau làm ăn phát đạt trong năm tới. Đường phố và nhà cửa được trang trí, và pháo hoa được đốt để xua đuổi những điều xui xẻo. Ngoài ra còn có các cuộc diễu hành, tiệc đường phố và biểu diễn nghệ thuật trong lễ kỷ niệm năm mới.

Người dân Lào, Campuchia, Thái Lan và Myanmar chào mừng năm mới theo Phật lịch. Lễ kỷ niệm năm mới của họ là vào tháng Tư. Người dân ở những quốc gia này tuân theo các truyền thống như dâng cơm cho các nhà sư Phật giáo để bày tỏ lòng kính trọng và nhận được những lời chúc may mắn và sức khỏe từ họ. Họ trang trí nhà cửa, nấu các món ăn truyền thống và té nước vào nhau. Ngoài ra còn có các tiết mục văn nghệ, trò chơi dân gian, dân vũ.

Ở những nền văn hóa này, người ta tin rằng nước sẽ gột rửa những điều xui xẻo và bệnh tật của năm cũ và cho phép mọi người bắt đầu một năm mới tươi mới.

Lời giải chi tiết:

 

Lunar New Year

(Tết nguyên đán)

Buddhist calendar

(Phật lịch)

Countries

(Quốc gia)

(1)  Viet Nam, Singapore, Indonesia, and parts of Malaysia

(Việt Nam, Xin-ga-po, In-đô-nê-xi-a, và các nơi của Ma-lai-xi-a)

Laos, Cambodia, Thailand & Myanmar

(Lào, Cam-pu-chia, Thái Lan & Mi-an-ma)

Time

(Thời gian)

January or February

(tháng 1 hoặc tháng 2)

(2) April

(tháng 4)

Activities

(Các hoạt động)

(3) Honour ancestors, family gathering, big family meal, wishing for prosperity, decorations, fireworks, parades, street parties, and art performances.

(Thờ cúng tổ tiên, họp mặt gia đình, bữa cơm đại gia đình, cầu chúc thịnh vượng, trang trí, bắn pháo hoa, diễu hành, tiệc đường phố và biểu diễn nghệ thuật.)

(4) Offering rice to Buddhist monks, receiving wishes for good luck and health, home decorations, traditional dishes, water splashing, art performances, folk games, and dancing.

(Dâng cơm cúng các nhà sư, cầu chúc sức khỏe, may mắn, trang trí nhà cửa, các món ăn truyền thống, té nước, văn nghệ, trò chơi dân gian, múa hát.)

Culture 2

Video hướng dẫn giải

2. Work in pairs. Discuss the similarities and differences between the New Year Festivals in Viet Nam and other ASEAN countries.

(Thảo luận về những điểm tương đồng và khác biệt giữa Tết Nguyên Đán ở Việt Nam và các nước ASEAN khác.)

Lời giải chi tiết:

The New Year Festivals in Viet Nam and other ASEAN countries have some similarities and differences, which are outlined below.

Similarities:

  • Both Viet Nam and other ASEAN countries celebrate their New Year Festivals to honour their ancestors and wish for good luck, prosperity, and health for the year to come.
  • The New Year Festivals in both Viet Nam and other ASEAN countries involve family gathering, big family meals, decorations, and art performances.
  • Fireworks are lit to scare away bad luck during the Lunar New Year celebrations in Viet Nam, Singapore, Indonesia, and parts of Malaysia, while water is used to wash away bad luck during the New Year celebrations in Laos, Cambodia, Thailand, and Myanmar.

Differences:

  • The time of the New Year Festivals in Viet Nam and other ASEAN countries is different. Viet Nam, Singapore, Indonesia, and parts of Malaysia celebrate their New Year Festivals in January or February according to the lunar calendar, while Laos, Cambodia, Thailand, and Myanmar celebrate theirs in April according to the Buddhist calendar.
  • The way of offering respect to ancestors and receiving wishes for good luck and health is different between Viet Nam and other ASEAN countries. In Viet Nam, people burn incense and offer food and drinks to their ancestors at home altars or temples, while in Laos, Cambodia, Thailand, and Myanmar, people offer rice to Buddhist monks and receive wishes from them.
  • The New Year Festivals in Viet Nam and other ASEAN countries have different traditional dishes. For example, in Viet Nam, people usually eat sticky rice cakes and boiled chicken, while in Laos, Cambodia, Thailand, and Myanmar, people eat various traditional dishes such as papaya salad, fish soup, or sticky rice balls.

In summary, while there are some similarities between the New Year Festivals in Viet Nam and other ASEAN countries, the differences in timing, customs, and traditional dishes reflect the unique cultural identities of each country.

Tạm dịch:

Tết Nguyên Đán ở Việt Nam và các nước ASEAN khác có một số điểm tương đồng và khác biệt, được trình bày dưới đây.

Điểm tương đồng:

Cả Việt Nam và các nước ASEAN khác đều tổ chức Lễ hội Năm mới để tôn vinh tổ tiên và cầu mong những điều may mắn, thịnh vượng và sức khỏe cho một năm tới.

Lễ hội năm mới ở cả Việt Nam và các nước ASEAN khác liên quan đến việc họp mặt gia đình, bữa ăn gia đình lớn, trang trí và biểu diễn nghệ thuật.

Pháo hoa được đốt để xua đuổi những điều xui xẻo trong lễ đón Tết Nguyên đán ở Việt Nam, Singapore, Indonesia và một số vùng của Malaysia, trong khi nước được sử dụng để gột rửa những điều xui xẻo trong lễ đón năm mới ở Lào, Campuchia, Thái Lan và Myanmar .

Sự khác biệt:

Thời gian diễn ra Tết Dương lịch ở Việt Nam và các nước ASEAN khác nhau. Việt Nam, Singapore, Indonesia và một phần của Malaysia tổ chức Lễ hội năm mới vào tháng Giêng hoặc tháng Hai theo âm lịch, trong khi Lào, Campuchia, Thái Lan và Myanmar tổ chức lễ hội của họ vào tháng Tư theo Phật lịch.

Cách bày tỏ lòng kính trọng với tổ tiên và nhận những lời chúc may mắn, sức khỏe là khác nhau giữa Việt Nam và các nước ASEAN khác. Ở Việt Nam, người dân thắp hương và cúng đồ ăn thức uống cho tổ tiên tại bàn thờ gia tiên hoặc chùa chiền, trong khi ở Lào, Campuchia, Thái Lan và Myanmar, người dân cúng cơm cho các nhà sư và nhận lời chúc từ họ.

Các lễ hội năm mới ở Việt Nam và các nước ASEAN khác có các món ăn truyền thống khác nhau. Ví dụ, ở Việt Nam, mọi người thường ăn bánh nếp và thịt gà luộc, trong khi ở Lào, Campuchia, Thái Lan và Myanmar, mọi người ăn nhiều món ăn truyền thống khác nhau như gỏi đu đủ, canh cá hoặc xôi.

Tóm lại, trong khi có một số điểm tương đồng giữa Lễ hội Năm mới ở Việt Nam và các nước ASEAN khác, thì sự khác biệt về thời gian, phong tục và các món ăn truyền thống phản ánh bản sắc văn hóa độc đáo của mỗi quốc gia.

  • Tiếng Anh 11 Unit 4 Looking back

    Pronunciation: Listen and underline words with elision. Then practise saying the sentences in pairs. Vocabulary: Choose the correct words to complete the sentences. Grammar: Circle the underlined part that is incorrect in each of the following sentences. Then correct it.

  • Tiếng Anh 11 Unit 4 Project

    THE COLOURS OF ASEAN Work in groups. Find information about a member country of ASEAN. Present your research to the class. You can make a poster, a video, or presentation slides. Think about the following points: Ceneral information (name, capital, currency, national flag, national animal/flower)

  • Tiếng Anh 11 Unit 4 Writing

    1. Read the following proposal and match the headings (1-4) with the paragraphs (A-D). 2. Work in groups. You want to propose an ASEAN poster making event to welcome a group of ASEAN students. Discuss and add more ideas to the following notes. 3. Write a proposal (120-150 words) about a welcome event. Use the suggested ideas in 2, the sample in 1, and the outline below to help you.

  • Tiếng Anh 11 Unit 4 Listening

    1. Work in groups. Look back at the first news item in the reading text on page 45. Discuss the following questions. 2. Listen to a conversation between two students. What are they talking about? 3. Listen to the conversation again and choose the correct answers A, B, or C. 4. Work in groups. Discuss the following questions.

  • Tiếng Anh 11 Unit 4 Speaking

    1. Read the types of skills and experience participants in the SSEAYP should have. Match them with the possible reasons. 2. Use the sentences in the box to complete the conversation. Then practise it in pairs. 3. Work in pairs. Talk about the most important skill or experience for SSEAYP participants. Use the ideas in 1, and the model and tips in 2 to help you. 4. Work in groups. Discuss the skills and experience SSEAYP participants should have. Rank them in order of importance (1 - most importa

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K8 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close