Tiếng Anh 11 Review 1 Skills

1. Listen to a talk about life expectancy. Put the information in the order you hear it. 2. Listen again and choose the correct answers A, B, or C. 1. Work in pairs. Discuss what future cities should have so that city dwellers can live a long and healthy life. Fill in the diagram. 2. Work in groups. Compare your diagrams. Discuss which is the most important thing that will help people to live a long and healthy life in the cities of the future. 1. Read the text. Match the headings (1-3) with the

Tổng hợp đề thi giữa kì 1 lớp 11 tất cả các môn - Kết nối tri thức

Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Listening 1

Video hướng dẫn giải

1. Listen to a talk about life expectancy. Put the information in the order you hear it.

(Nghe một bài nói về tuổi thọ. Sắp xếp thông tin theo thứ tự bạn nghe được.)


_________ A. Getting access to better medical care

                  (Tiếp cận dịch vụ chăm sóc y tế tốt hơn)

_________ B. Understanding age-related diseases better

                  (Hiểu rõ hơn về các bệnh liên quan đến tuổi tác)

_________ C. Giving facts about life expectancy in some countries

                 (Đưa ra sự thật về tuổi thọ ở một số quốc gia)

_________ D. Understanding the importance of good health

                  (Hiểu được tầm quan trọng của sức khỏe tốt)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Good morning, everyone! As we know, over the last century, life expectancy has increased. Many of the richest countries in the world have a life expectancy of over 80 years. For example, in 2022 the life expectancy in Switzerland, Singapore, and Italy was over 84 years while in Hong Kong and Japan it was above 85 years.

The current life expectancy worldwide is over 72 years, and it's expected to go up. So, why is it increasing? Well, there are many reasons for this. I'll talk about three of them.

First, people nowadays can get access to better medical care that helps them stay healthy and live longer. Second, more people understand the importance of good health, so they break bad habits such as smoking and drinking, and start practising healthier lifestyle habits. In addition, people eat a more balanced diet and healthier foods. They are also more careful in choosing foods and drinks that are lower in sugar, salt, and fat. And finally, people nowadays have a better understanding of age-related diseases and how to treat them. This helps them look after themselves better and prepare for any possible age-related diseases. So, now let's move on to...

Tạm dịch: 

Chào buổi sáng mọi người! Như chúng ta đã biết, trong thế kỷ qua, tuổi thọ đã tăng lên. Nhiều quốc gia giàu nhất thế giới có tuổi thọ trên 80 tuổi. Ví dụ, vào năm 2022, tuổi thọ ở Thụy Sĩ, Singapore và Ý là hơn 84 tuổi trong khi ở Hồng Kông và Nhật Bản là trên 85 tuổi.

Tuổi thọ hiện tại trên toàn thế giới là hơn 72 tuổi và dự kiến sẽ còn tăng lên. Vậy thì tại sao nó tăng? Vâng, có nhiều lý do cho việc này. Tôi sẽ nói về ba trong số họ.

Đầu tiên, con người ngày nay có thể tiếp cận với dịch vụ chăm sóc y tế tốt hơn giúp họ khỏe mạnh và sống lâu hơn. Thứ hai, nhiều người đã hiểu tầm quan trọng của sức khỏe tốt, vì vậy họ từ bỏ những thói quen xấu như hút thuốc và uống rượu, đồng thời bắt đầu thực hành những thói quen sống lành mạnh hơn. Ngoài ra, mọi người ăn một chế độ ăn uống cân bằng hơn và thực phẩm lành mạnh hơn. Họ cũng cẩn thận hơn trong việc lựa chọn thực phẩm và đồ uống ít đường, muối và chất béo. Và cuối cùng, con người ngày nay đã hiểu rõ hơn về các bệnh liên quan đến tuổi tác và cách điều trị chúng. Điều này giúp họ chăm sóc bản thân tốt hơn và chuẩn bị cho mọi bệnh tật có thể xảy ra do tuổi tác. Vì vậy, bây giờ chúng ta hãy chuyển sang ... 

Lời giải chi tiết:

1. C

2. A

3. D

4. B

Listening 2

Video hướng dẫn giải

2. Listen again and choose the correct answers A, B, or C.

(Nghe lại và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)


1. What is the life expectancy in many of the richest countries?

(Tuổi thọ ở nhiều quốc gia giàu nhất là bao nhiêu?)

A. More than 80. (Hơn 80.)        

B. Less than 80. (Nhỏ hơn 80.)         

C. More than 85. (Hơn 85.)

2. What was the life expectancy in Japan in 2022?

(Tuổi thọ ở Nhật Bản năm 2022 là bao nhiêu?)

A. Over 94. (Trên 94.)         

B. About 84. (Khoảng 84.)         

C. Over 85. (Trên 85.)

3. According to the speaker, what is the first reason for the increased life expectancy?

(Theo diễn giả, nguyên nhân đầu tiên khiến tuổi thọ tăng lên là gì?)

A. People get access to better food.

(Mọi người được tiếp cận với thực phẩm tốt hơn.)

B. Better medical care is available.

(Có dịch vụ chăm sóc y tế tốt hơn.)

C. People live in a better environment.

(Mọi người sống trong một môi trường tốt hơn.)

4. What do people do when they realise the importance of good health?

(Người ta làm gì khi nhận ra tầm quan trọng của sức khỏe?)

A. They continue unhealthy habits such as smoking and drinking.

(Họ tiếp tục những thói quen không lành mạnh như hút thuốc và uống rượu.)

B. They stop doing things that are bad for their health.

(Họ ngừng làm những việc có hại cho sức khỏe của họ.)

C. They ignore what they eat or drink every day.

(Họ bỏ qua những gì họ ăn hoặc uống hàng ngày.)

5. What is the benefit of understanding age-related diseases better?

(Lợi ích của việc hiểu rõ hơn về các bệnh liên quan đến tuổi tác là gì?)

A. People can live as long as they want.

(Mọi người có thể sống bao lâu tùy thích.)

B. People can treat their diseases.

(Mọi người có thể điều trị bệnh của họ.)

C. People can take better care of themselves.

(Mọi người có thể chăm sóc bản thân tốt hơn.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Good morning, everyone! As we know, over the last century, life expectancy has increased. Many of the richest countries in the world have a life expectancy of over 80 years. For example, in 2022 the life expectancy in Switzerland, Singapore, and Italy was over 84 years while in Hong Kong and Japan it was above 85 years.

The current life expectancy worldwide is over 72 years, and it's expected to go up. So, why is it increasing? Well, there are many reasons for this. I'll talk about three of them.

First, people nowadays can get access to better medical care that helps them stay healthy and live longer. Second, more people understand the importance of good health, so they break bad habits such as smoking and drinking, and start practising healthier lifestyle habits. In addition, people eat a more balanced diet and healthier foods. They are also more careful in choosing foods and drinks that are lower in sugar, salt, and fat. And finally, people nowadays have a better understanding of age-related diseases and how to treat them. This helps them look after themselves better and prepare for any possible age-related diseases. So, now let's move on to...

Tạm dịch: 

Chào buổi sáng mọi người! Như chúng ta đã biết, trong thế kỷ qua, tuổi thọ đã tăng lên. Nhiều quốc gia giàu nhất thế giới có tuổi thọ trên 80 tuổi. Ví dụ, vào năm 2022, tuổi thọ ở Thụy Sĩ, Singapore và Ý là hơn 84 tuổi trong khi ở Hồng Kông và Nhật Bản là trên 85 tuổi.

Tuổi thọ hiện tại trên toàn thế giới là hơn 72 tuổi và dự kiến sẽ còn tăng lên. Vậy thì tại sao nó tăng? Vâng, có nhiều lý do cho việc này. Tôi sẽ nói về ba trong số họ.

Đầu tiên, con người ngày nay có thể tiếp cận với dịch vụ chăm sóc y tế tốt hơn giúp họ khỏe mạnh và sống lâu hơn. Thứ hai, nhiều người đã hiểu tầm quan trọng của sức khỏe tốt, vì vậy họ từ bỏ những thói quen xấu như hút thuốc và uống rượu, đồng thời bắt đầu thực hành những thói quen sống lành mạnh hơn. Ngoài ra, mọi người ăn một chế độ ăn uống cân bằng hơn và thực phẩm lành mạnh hơn. Họ cũng cẩn thận hơn trong việc lựa chọn thực phẩm và đồ uống ít đường, muối và chất béo. Và cuối cùng, con người ngày nay đã hiểu rõ hơn về các bệnh liên quan đến tuổi tác và cách điều trị chúng. Điều này giúp họ chăm sóc bản thân tốt hơn và chuẩn bị cho mọi bệnh tật có thể xảy ra do tuổi tác. Vì vậy, bây giờ chúng ta hãy chuyển sang ... 

Lời giải chi tiết:

1. A

2. C

3. B

4. B

5. C

1. What is the life expectancy in many of the richest countries?

(Tuổi thọ ở nhiều quốc gia giàu nhất là bao nhiêu?)    

=> A. More than 80. (Hơn 80.)

Thông tin: Many of the richest countries in the world have a life expectancy of over 80 years. (Nhiều quốc gia giàu nhất thế giới có tuổi thọ trên 80 tuổi.)

2. What was the life expectancy in Japan in 2022?

(Tuổi thọ ở Nhật Bản năm 2022 là bao nhiêu?)

=> C. Over 85. (Trên 85.)

Thông tin: For example, in 2022 the life expectancy in Switzerland, Singapore, and Italy was over 84 years while in Hong Kong and Japan it was above 85 years. (Ví dụ, vào năm 2022, tuổi thọ ở Thụy Sĩ, Singapore và Ý là hơn 84 tuổi trong khi ở Hồng Kông và Nhật Bản là trên 85 tuổi.)

3. According to the speaker, what is the first reason for the increased life expectancy?

(Theo diễn giả, nguyên nhân đầu tiên khiến tuổi thọ tăng lên là gì?)

=> B. Better medical care is available.

(Có dịch vụ chăm sóc y tế tốt hơn.)

Thông tin: First, people nowadays can get access to better medical care that... (Đầu tiên, ngày nay con người có thể tiếp cận với dịch vụ y tế tốt hơn...)

4. What do people do when they realise the importance of good health?

(Người ta làm gì khi nhận ra tầm quan trọng của sức khỏe?)

=> B. They stop doing things that are bad for their health.

(Họ ngừng làm những việc có hại cho sức khỏe của họ.)

Thông tin: ...more people understand the importance of good health, so they break bad habits such as smoking and drinking... (có nhiều người hiểm được tầm uqan tọng của sức khỏe tốt, vậy nên họ từ bỏ những thói quen xấu như hút thuốc và uống rượu...)

5. What is the benefit of understanding age-related diseases better?

(Lợi ích của việc hiểu rõ hơn về các bệnh liên quan đến tuổi tác là gì?)

=> C. People can take better care of themselves.

(Mọi người có thể chăm sóc bản thân tốt hơn.)

Thông tin: And finally, people nowadays have a better understanding of age-related diseases and how to treat them. This helps them look after themselves better and prepare for any possible age-related diseases. (Và cuối cùng, con người ngày nay đã hiểu rõ hơn về các bệnh liên quan đến tuổi tác và cách điều trị chúng. Điều này giúp họ chăm sóc bản thân tốt hơn và chuẩn bị cho mọi bệnh tật có thể xảy ra do tuổi tác.)

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

Speaking 1

Video hướng dẫn giải

1. Work in pairs. Discuss what future cities should have so that city dwellers can live a long and healthy life. Fill in the diagram.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận xem các thành phố trong tương lai nên có những gì để cư dân thành phố có thể sống lâu và khỏe mạnh. Điền vào sơ đồ.)

Lời giải chi tiết:

What should future cities have?

(Các thành phố tương lai nên có gì?)

(1) green spaces and parks

(Không gian xanh và công viên)

(2) sustainable transportation

(Giao thông bền vững)

(3) smart healthcare systems

(Hệ thống chăm sóc sức khỏe thông minh)

robots to take care of people’s health

(robot chăm sóc sức khỏe con người)

modern vehicles that do not pollute the environment

(phương tiện hiện đại không gây ô nhiễm môi trường)

Speaking 2

Video hướng dẫn giải

2. Work in groups. Compare your diagrams. Discuss which is the most important thing that will help people to live a long and healthy life in the cities of the future.

(Làm việc nhóm. So sánh sơ đồ của bạn. Thảo luận xem điều gì là quan trọng nhất sẽ giúp mọi người sống lâu và khỏe mạnh ở các thành phố trong tương lai.)

Lời giải chi tiết:

In the cities of the future, there are many things that can help people to live a long and healthy life. However, access to green spaces and parks is arguably the most important. Green spaces can provide people with a place to exercise, relax, and enjoy nature, which can all contribute to improved mental and physical health. They can also help to mitigate the negative effects of pollution and noise, which are common in urban environments. Additionally, green spaces can promote social interaction and community cohesion, which can have positive effects on mental health. Therefore, it is important for future cities to prioritize the creation and maintenance of green spaces and parks to promote the health and well-being of their residents.

Tạm dịch:

Trong các thành phố của tương lai, có rất nhiều điều có thể giúp mọi người sống lâu và khỏe mạnh. Tuy nhiên, việc tiếp cận không gian xanh và công viên được cho là quan trọng nhất. Không gian xanh có thể cung cấp cho mọi người một nơi để tập thể dục, thư giãn và tận hưởng thiên nhiên, tất cả đều có thể góp phần cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần. Chúng cũng có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của ô nhiễm và tiếng ồn, vốn phổ biến trong môi trường đô thị. Ngoài ra, không gian xanh có thể thúc đẩy tương tác xã hội và gắn kết cộng đồng, có thể có tác động tích cực đến sức khỏe tâm thần. Do đó, điều quan trọng đối với các thành phố trong tương lai là ưu tiên tạo ra và duy trì không gian xanh và công viên để tăng cường sức khỏe và hạnh phúc cho cư dân của họ.

Reading 1

Video hướng dẫn giải

1. Read the text. Match the headings (1-3) with the paragraphs (A-C).

(Đọc văn bản. Nối các tiêu đề (1-3) với các đoạn văn (A-C).)

1. Comparing to others (So sánh với người khác)

2. Lack of understanding (Thiếu hiểu biết)

3. Lack of interaction (Thiếu tương tác)

In most cultures, there is a generation gap between parents and their children. There are many reasons for this gap. Below are three of them.

A. _______________________________________

As each generation is strongly influenced by changes in society, parents and children may see the world differently. In addition, different lifestyles make it difficult for parents and their children to fully understand each other's way of thinking. Many adult children even cut all ties with their parents.

B. _______________________________________

Busy work and school schedules often prevent parents and children from spending time together. After a long and stressful day at work, parents come home, often feeling exhausted, and have little time to spend with their children. This leads to a lack of communication and widens the generation gap.

C. _______________________________________

Many parents keep comparing their children to other children, or even to how they behaved as children. They think it is good for their children to see these good examples and try to improve. However, this only makes the gap wider and causes their children to lose confidence in themselves. Some children may even start hating those people that they are compared to.

Lời giải chi tiết:

1 - C

2 - A

3 - B

In most cultures, there is a generation gap between parents and their children. There are many reasons for this gap. Below are three of them.

A. Lack of understanding

As each generation is strongly influenced by changes in society, parents and children may see the world differently. In addition, different lifestyles make it difficult for parents and their children to fully understand each other's way of thinking. Many adult children even cut all ties with their parents.

B. Lack of interaction

Busy work and school schedules often prevent parents and children from spending time together. After a long and stressful day at work, parents come home, often feeling exhausted, and have little time to spend with their children. This leads to a lack of communication and widens the generation gap.

C. Comparing to others

Many parents keep comparing their children to other children, or even to how they behaved as children. They think it is good for their children to see these good examples and try to improve. However, this only makes the gap wider and causes their children to lose confidence in themselves. Some children may even start hating those people that they are compared to.

Tạm dịch:

Trong hầu hết các nền văn hóa, có một khoảng cách thế hệ giữa cha mẹ và con cái của họ. Có nhiều lý do cho khoảng cách này. Dưới đây là ba trong số chúng.

A. Thiếu hiểu biết

Vì mỗi thế hệ bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi những thay đổi trong xã hội, cha mẹ và con cái có thể nhìn thế giới khác nhau. Ngoài ra, lối sống khác nhau khiến cha mẹ và con cái khó hiểu hết cách suy nghĩ của nhau. Nhiều người con trưởng thành thậm chí còn cắt đứt mọi quan hệ với cha mẹ.

B. Thiếu tương tác

Công việc và lịch học bận rộn thường khiến cha mẹ và con cái không thể dành thời gian cho nhau. Sau một ngày làm việc căng thẳng, cha mẹ trở về nhà thường cảm thấy mệt mỏi và có rất ít thời gian dành cho con cái. Điều này dẫn đến thiếu giao tiếp và nới rộng khoảng cách thế hệ.

C. So sánh với người khác

Nhiều bậc cha mẹ cứ so sánh con mình với những đứa trẻ khác, hoặc thậm chí so sánh cách chúng cư xử khi còn nhỏ. Họ nghĩ rằng thật tốt cho con cái họ khi nhìn thấy những tấm gương tốt này và cố gắng cải thiện. Tuy nhiên, điều này chỉ làm khoảng cách ngày càng rộng hơn và khiến con họ mất tự tin vào bản thân. Một số trẻ thậm chí có thể bắt đầu ghét những người mà chúng bị đem ra so sánh.

Reading 2

Video hướng dẫn giải

2. Read the text again and decide whether the following statements are true (T) or false (F).

(Đọc văn bản một lần nữa và quyết định xem những câu sau đây là đúng (T) hay sai (F).)

 

T

F

1. Three reasons for the generation gap between parents and children are mentioned in the text.   

 

 

2. Changes in society help parents and children get closer to each other.     

 

 

3. Despite their busy schedules, all parents and children spend a lot of time together.     

 

 

4. Parents don’t have enough time for their children because they work long hours.     

 

 

5. Many parents believe that comparing their children to others is good for them.     

 

 

Lời giải chi tiết:

1. T 2. F 3. F 4. T 5. T

1 - T

Three reasons for the generation gap between parents and children are mentioned in the text.   

(3 lí do về khoảng cách thế hệ giữa bố mẹ và con cái được đề cập trong văn bản.)

Thông tin:

1. Comparing to others (So sánh với người khác)

2. Lack of understanding (Thiếu hiểu biết)

3. Lack of interaction (Thiếu tương tác)

2 F

Changes in society help parents and children get closer to each other. 

(Sự thay đổi trong xã hội giúp bố mẹ và con cái gần nhau hơn.)    

Thông tin: As each generation is strongly influenced by changes in society, parents and children may see the world differently.

(Vì mỗi thế hệ bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi những thay đổi trong xã hội, cha mẹ và con cái có thể nhìn thế giới khác nhau.)

3 F

Despite their busy schedules, all parents and children spend a lot of time together.     

(Mặc dù lịch trình bận rộn, tất cả bố mẹ và trẻ con dành rất nhiều thời gian cho nhau.)

Thông tin: Busy work and school schedules often prevent parents and children from spending time together.

(Công việc và lịch học bận rộn thường khiến cha mẹ và con cái không thể dành thời gian cho nhau.)

4 T

Parents don’t have enough time for their children because they work long hours.     

(Bố mẹ không đủ thời gian cho trẻ con sau những tiếng làm việc dài.)

Thông tin: After a long and stressful day at work, parents come home, often feeling exhausted, and have little time to spend with their children.

(Sau một ngày làm việc căng thẳng, cha mẹ trở về nhà thường cảm thấy mệt mỏi và có rất ít thời gian dành cho con cái.)

5 T

Many parents believe that comparing their children to others is good for them.     

(Rất nhiều phụ huynh tin rằng so sáng con của họ với những đứa trẻ khác là tốt cho họ.)

Thông tin: They think it is good for their children to see these good examples and try to improve.

(Họ nghĩ rằng thật tốt cho con cái họ khi nhìn thấy những tấm gương tốt này và cố gắng cải thiện.)

Writing

Video hướng dẫn giải

Write an opinion essay (120-150 words) on the following topic. You may use the ideas in the reading to help you.

(Viết một bài luận (120-150 từ) về chủ đề sau. Bạn có thể sử dụng những ý tưởng trong bài đọc để giúp bạn.)

Some parents often compare their own childhood to their children’s experiences today with the intention of teaching them good behaviour. Do you think this is a good idea?

(Một số bậc cha mẹ thường so sánh thời thơ ấu của họ với trải nghiệm của con cái họ ngày nay với ý định dạy chúng cách cư xử tốt. Bạn có nghĩ đây là ý kiến hay?)

Lời giải chi tiết:

In my opinion, comparing children's experiences today to those of their parents is not a good idea. Although parents may have good intentions, this approach can have negative effects on children's confidence and self-esteem. Children may feel pressured to live up to their parents' expectations, leading to feelings of inadequacy and frustration. Furthermore, each generation is influenced by changes in society, making it difficult for parents and children to fully understand each other's way of thinking. Instead of comparisons, parents should focus on building a positive and supportive relationship with their children, which includes good communication and spending quality time together. They can also set good examples of behavior and explain why certain behaviors are desirable. Children are more likely to learn and internalize positive behaviors when they are taught in a supportive and positive environment, rather than through comparisons that can be damaging to their confidence and self-esteem.

Tạm dịch:

Theo tôi, so sánh trải nghiệm của trẻ em ngày nay với trải nghiệm của cha mẹ chúng không phải là một ý kiến hay. Mặc dù cha mẹ có thể có ý định tốt, nhưng cách tiếp cận này có thể có tác động tiêu cực đến sự tự tin và lòng tự trọng của trẻ. Trẻ em có thể cảm thấy áp lực phải sống theo mong đợi của cha mẹ, dẫn đến cảm giác không thỏa đáng và thất vọng. Hơn nữa, mỗi thế hệ đều bị ảnh hưởng bởi những thay đổi trong xã hội, khiến cha mẹ và con cái khó hiểu hết cách suy nghĩ của nhau. Thay vì so sánh, cha mẹ nên tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ tích cực và hỗ trợ với con cái, bao gồm giao tiếp tốt và dành thời gian chất lượng cho nhau. Họ cũng có thể nêu gương tốt về hành vi và giải thích lý do tại sao một số hành vi được mong muốn. Trẻ em có nhiều khả năng học hỏi và tiếp thu những hành vi tích cực khi chúng được dạy trong một môi trường hỗ trợ và tích cực, thay vì thông qua những so sánh có thể gây tổn hại đến sự tự tin và lòng tự trọng của chúng.

  • Tiếng Anh 11 Review 1 Language

    Pronunciation: Listen and complete the conversation. Then underline the weak forms of the auxiliary verbs, circle the contracted forms, and mark the consonant-to-vowel linking with ( - ). Practise saying the conversation in pairs. Vocabulary: 1. Choose the correct answers A, B, C, or D to complete the following sentences. 2. Solve the crossword. Use words and phrase you have learnt in Units 1, 2, and 3. The first letters are given to help you.

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K8 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close