A.1 Từ vựng - Generational differences
A.2 Ngữ pháp - must, have to, should
B.1 Từ vựng - Cities and smart living
B.2 Ngữ pháp - Stative verbs & linking verbs
C.1 Từ vựng - ASEAN
C.2 Ngữ pháp - Gerunds as subjects and objects
D.1 Từ vựng - Global warming
D.2 Ngữ pháp - Present participle & past participle clauses
E.1 Từ vựng - Preserving heritage
E.2 Ngữ pháp - to-infinitive clauses
F.1 Ngữ pháp - Perfect gerunds & perfect participle clauses
F.2 Từ vựng - Education after leaving school
G.1 Từ vựng - Teen independence
G.2 Ngữ pháp - Cleft sentences with It is/ was... that/ who...
H.1 Từ vựng - Social issues
H.2 Ngữ pháp - Linking words and phrases
I.1 Từ vựng - Ecosystems
I.2 Ngữ pháp - Compound nouns