Tiếng Anh 12 Vocabulary Builder - Unit Introduction1 Word families are groups of words formed from a base word. Complete the chart. 2 Use the chart in exercise 1 to complete the sentences with the correct form of the words. 3 Complete the sentences with the preposition below. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 IA Word families 1 Word families are groups of words formed from a base word. Complete the chart. (Từ loại là nhóm từ được hình thành từ một từ gốc. Hoàn thành biểu đồ.)
Bài 2 2 Use the chart in exercise 1 to complete the sentences with the correct form of the words. (Sử dụng biểu đồ ở bài tập 1 để hoàn thành câu với dạng đúng của từ.) 1 Because of your laz_____, we’ll never get finished in time. 2 I must say, I find your attitude a little sur______. 3 He really does play the piano beaut_______. 4 She’s far too clever. She does everything annoy_______ well. 5 We have to solve this problem fast. We need to think creat_______. 6 He never even gave me a birthday card and that sad_______ me. 7 Take two of these tablets. It’ll help to eas_______ the pain. 8 They spent a very pleas_______ hour in the park walking and talking. 9 I’ve eaten John’s cake, but hop_______ he won’t notice! Lời giải chi tiết: 1 Because of your laziness, we’ll never get finished in time. (Vì sự lười biếng của bạn nên chúng ta sẽ không bao giờ hoàn thành kịp thời gian.) Giải thích: Sau tính từ sở hữu “your” (của bạn) cần một danh từ. 2 I must say, I find your attitude a little surprising. (Tôi phải nói rằng, tôi thấy thái độ của bạn hơi ngạc nhiên.) Giải thích: Sau động từ “find” (nhận thấy) cần một tính từ. 3 He really does play the piano beautifully. (Anh ấy thực sự chơi piano rất hay.) Giải thích: Theo sau bổ nghĩa cho động từ thường “play” (chơi) cần một trạng từ. 4 She’s far too clever. She does everything annoyingly well. (Cô ấy quá thông minh. Cô ấy làm mọi thứ tốt một cách khó chịu.) Giải thích: Theo sau bổ nghĩa cho động từ thường “do” (làm) cần một trạng từ. 5 We have to solve this problem fast. We need to think creatively. (Chúng ta phải giải quyết vấn đề này nhanh chóng. Chúng ta cần suy nghĩ một cách sáng tạo.) Giải thích: Theo sau bổ nghĩa cho động từ thường “think” (nghĩ) cần một trạng từ. 6 He never even gave me a birthday card and that saddened me. (Anh ấy thậm chí còn chưa bao giờ tặng thiệp sinh nhật cho tôi và điều đó khiến tôi rất buồn.) Giải thích: Theo sau đại từ quan hệ “that” cần một động từ chia thì quá khứ theo đúng thì của câu. 7 Take two of these tablets. It’ll help to ease the pain. (Lấy hai trong số những viên thuốc này. Nó sẽ giúp giảm bớt cơn đau.) Giải thích: Theo sau động từ “help” (giúp) cần một dạng TO Vo (nguyên thể). 8 They spent a very pleasant hour in the park walking and talking. (Họ đã dành một giờ rất vui vẻ để đi dạo và trò chuyện trong công viên.) Giải thích: Trước danh từ “hour” (giờ) cần một tính từ. 9 I’ve eaten John’s cake, but hopefully he won’t notice! (Tôi đã ăn bánh của John nhưng hy vọng anh ấy sẽ không để ý!) Giải thích: Đứng trước mệnh đề trong câu cần một trạng từ. Bài 3 IC Adjective + preposition 3 Complete the sentences with the preposition below. (Hoàn thành các câu với giới từ dưới đây.)
1 My little brother is obsessed _______ football. He talks about nothing else. 2 His unruly behaviour at school is charateristic _______ a troubled home life. 3 Your teacher is very concerned _______ your lack of progress in maths. 4 I know my car is getting old now, but I’m very attached _______ it. 5 Sarah is very emotionally detached _______ her family. 6 My grandma is very dependent _______ my parents. 7 You’re very skillful _______ putting your bike back together again. 8 He was completely shocked _______ his parent’s divorce. Phương pháp giải: *Các cụm từ: tobe obsessed with: bị ám ảnh bởi tobe characteristic of: là đặc trưng của tobe concerned about: quan tâm đến tobe attached to: gắn liền với tobe detached from: xa cách với tobe dependent on: phụ thuộc vào tobe skillful at: có kĩ năng về tobe shocked by: bị sốc bởi Lời giải chi tiết: 1 My little brother is obsessed with football. He talks about nothing else. (Em trai tôi bị ám ảnh bởi bóng đá. Anh ấy không nói về điều gì khác.) 2 His unruly behaviour at school is charateristic of a troubled home life. (Hành vi ngỗ ngược của anh ấy ở trường là đặc điểm của cuộc sống gia đình đầy rắc rối.) 3 Your teacher is very concerned about your lack of progress in maths. (Giáo viên của bạn rất quan tâm đến việc bạn không tiến bộ trong môn toán.) 4 I know my car is getting old now, but I’m very attached to it. (Tôi biết chiếc xe của tôi bây giờ đã cũ nhưng tôi rất gắn bó với nó.) 5 Sarah is very emotionally detached from her family. (Sarah rất xa cách với gia đình mình.) 6 My grandma is very dependent on my parents. (Bà tôi phụ thuộc rất nhiều vào bố mẹ tôi.) 7 You’re very skillful at putting your bike back together again. (Bạn rất khéo léo trong việc lắp lại chiếc xe đạp của mình.) 8 He was completely shocked by his parents’ divorce. (Anh hoàn toàn bị sốc trước việc bố mẹ ly hôn.)
Quảng cáo
|