Tiếng Anh 12 Unit 5 5A. Vocabulary1 SPEAKING Look at the photos (A-C). Can you identify the people and their occupations? What qualities make them suitable for their occupation and successful in their career? 2 VOCABULARY Work in pairs. Check the meaning of the adjectives below. Then decide which qualities you would need to be successful at each occupation in exercise 1. Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 12 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1 SPEAKING Look at the photos (A-C). Can you identify the people and their occupations? What qualities make them suitable for their occupation and successful in their career? (Nhìn vào các bức ảnh (A-C). Bạn có thể xác định được con người và nghề nghiệp của họ? Những phẩm chất nào khiến họ phù hợp với nghề nghiệp và thành công trong sự nghiệp?)
Lời giải chi tiết: Henry Ford was a talented industrialist and the founder of Ford Motor Company. He is known for his visionary outlook and relentless determination. His creativity and leadership shaped the automotive industry and contributed to the success of Ford Motor Company. (Henry Ford là một nhà công nghiệp tài năng và là người sáng lập Công ty Ford Motor. Ông nổi tiếng với tầm nhìn xa trông rộng và sự quyết tâm không ngừng. Sự sáng tạo và khả năng lãnh đạo của ông đã định hình ngành công nghiệp ô tô và góp phần vào sự thành công của Ford Motor Company.) J.K. Rowling is a gifted author, renowned for the Harry Potter series. Through boundless creativity and unwavering patience, she created a captivating world of magic that became iconic. Her rich imagination and profound empathy make her work exceptional and profoundly impactful to readers worldwide. (J.K. Rowling là một tác giả tài năng, nổi tiếng với bộ truyện Harry Potter. Thông qua khả năng sáng tạo vô biên và sự kiên nhẫn không ngừng nghỉ, cô đã tạo ra một thế giới phép thuật quyến rũ đã trở thành biểu tượng. Trí tưởng tượng phong phú và sự đồng cảm sâu sắc khiến tác phẩm của cô trở nên đặc biệt và có tác động sâu sắc đến độc giả trên toàn thế giới.) Mother Teresa was a great humanitarian, the founder of the Missionaries of Charity. With boundless compassion and selfless sacrifice, she devoted her life to serving the poorest and most marginalized. Her deep empathy and unwavering commitment spread hope and love to millions worldwide. (Mẹ Teresa là một nhà nhân đạo vĩ đại, người sáng lập Dòng Thừa Sai Bác Ái. Với lòng nhân ái vô bờ bến và sự hy sinh quên mình, Mẹ đã cống hiến cả cuộc đời mình để phục vụ những người nghèo nhất và bị thiệt thòi nhất. Sự đồng cảm sâu sắc và sự cam kết kiên định của bà đã lan tỏa hy vọng và tình yêu đến hàng triệu người trên toàn thế giới.) Bài 2 2 VOCABULARY Work in pairs. Check the meaning of the adjectives below. Then decide which qualities you would need to be successful at each occupation in exercise 1. (Làm việc theo cặp. Kiểm tra ý nghĩa của các tính từ dưới đây. Sau đó, hãy quyết định những phẩm chất nào bạn cần để thành công ở mỗi nghề trong bài tập 1.) I think you would need to be creative and industrious to be a successful writer. (Tôi nghĩ bạn cần phải sáng tạo và chăm chỉ để trở thành một nhà văn thành công.) Personality adjectives Phương pháp giải: *Nghĩa của từ vựng adaptable (adj): có thể thích nghi analytical (adj): phân tích argumentative (adj): tranh luận assertive (adj): quả quyết compassionate (adj): thương xót conscientious (adj): tận tâm considerate (adj): chu đáo creative (adj): sáng tạo detail-oriented (adj): định hướng một cách chi tiết diligent (adj): siêng năng disorganised (adj): vô tổ chức easy-going (adj): dễ dãi empathetic (adj): đồng cảm gregarious (adj): thích tụ họp idealistic (adj): duy tâm inflexible (adj): không linh hoạt innovative (adj): đổi mới intolerant (adj): không khoan dung loyal (adj): trung thành objective (adj): khách quan observant (adj): biết quan sát optimistic (adj): lạc quan outspoken (adj): thẳng thắn persuasive (adj): thuyết phục reserved (adj): dè dặt resourceful (adj): tháo vát self-confident (adj): tự tin spontaneous (adj): thanh thoát Lời giải chi tiết: I think you would need to be detail-oriented and empathetic to be a successful writer. (Tôi nghĩ bạn cần phải có định hướng chi tiết và đồng cảm để trở thành một nhà văn thành công.) I think you would need to be innovative and resilient to be a successful founder. (Tôi nghĩ bạn cần phải đổi mới và kiên cường để trở thành một nhà sáng lập thành công.) I think you would need to be compassionate and conscientious to be like Mother Teresa. (Tôi nghĩ bạn cần phải có lòng nhân ái và tận tâm để được như Mẹ Teresa.) Bài 3 The MBTI (Myers-Briggs Type Indicator) provides you with an insight into your personality and preferences in terms of energy sourse, information intake and learning styles, decision making and time organisation / planning. The Inspector: He / She values loyalty, order, rules and traditions. He / She won’s stop working until the work has been finished. The Crafter: New experiences with first-hand learning are of great significance. The Protector: He / She tends to repress his / her emotions and pays attention to people around. The Artist: He / She accepts people as they are and pays attention to details. The Advocate: He / She is an easy-going perfectionist. He / She can transform their idealism into actions. The Mediator: All that he / she wants is to build a better world. His / Her decisions are based on personal values rather than logic. The Architect: He / She prefers working alone. His / Her focus is the big picture, abstract ideas and objective information. The Thinker: He / She enjoys being alone thinking about how things work and coming up with solutions. The Persuader: He / She enjoys your company and focuses on details. The Director: He / She takes pleasure in taking charge and maintains high standards. The Performer: He / She dislikes routine. He / She is interested in living in the present and doing what feels right at that moment. The Caregiver: He / She believes the best about people. He / She is sensitive to the needs and feelings of others and gets easily hurt by unkindness or indifference. The Champion: He / She enjoys situations in which he / she can make use of his / her creativity. He / She is a good communicator. The Giver: He / She is good at persuading people. He / She is willing to be with people and help them. The Debater: He / She is keen on starting new projects but he / she may have difficulty in finishing them. The Commander: He / She likes to think about the future and excels at spotting problems and taking charge. Tạm dịch MBTI (Chỉ số loại hình cá nhân Myers-Briggs) cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc về tính cách và sở thích của bạn về nguồn năng lượng, cách tiếp nhận thông tin và phong cách học, quyết định và tổ chức/thiết kế thời gian. Người Giám sát: Anh/Chị này đánh giá cao sự trung thành, trật tự, quy tắc và truyền thống. Anh/Chị không dừng lại làm việc cho đến khi công việc được hoàn thành. Người Thợ chế: Trải nghiệm mới với việc học từ trực tiếp có ý nghĩa lớn đối với anh/chị. Người Bảo vệ: Anh/Chị có xu hướng kìm nén cảm xúc của mình và chú ý đến những người xung quanh. Người Nghệ sĩ: Anh/Chị chấp nhận mọi người như họ là và chú ý đến chi tiết. Người Ủng hộ: Anh/Chị là một người hoàn hảo dễ dàng. Anh/Chị có thể biến sự lý tưởng của mình thành hành động. Người Hòa giải: Tất cả những gì anh/chị muốn là xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn. Quyết định của anh/chị dựa trên giá trị cá nhân hơn là logic. Kiến trúc sư: Anh/Chị thích làm việc một mình. Sự tập trung của anh/chị là vào bức tranh tổng thể, ý tưởng trừu tượng và thông tin khách quan. Người Tư duy: Anh/Chị thích được một mình nghĩ về cách thức hoạt động của mọi thứ và tìm ra giải pháp. Người Thuyết thục: Anh/Chị thích được ở bên bạn và tập trung vào chi tiết. Người Điều hành: Anh/Chị thích việc đảm nhận và duy trì tiêu chuẩn cao. Người Trình diễn: Anh/Chị không thích rất đều đặn. Anh/Chị quan tâm đến việc sống trong hiện tại và làm những gì cảm thấy đúng tại thời điểm đó. Người Chăm sóc: Anh/Chị tin tưởng vào điều tốt đẹp nhất về con người. Anh/Chị nhạy cảm với nhu cầu và cảm xúc của người khác và dễ bị tổn thương bởi sự tàn nhẫn hoặc sự thờ ơ. Người Vận động: Anh/Chị thích những tình huống mà anh/chị có thể sử dụng sự sáng tạo của mình. Anh/Chị là người giao tiếp tốt. Người Cho đi: Anh/Chị giỏi trong việc thuyết phục người khác. Anh/Chị sẵn lòng ở bên người khác và giúp họ. Người Tranh Luận: Anh/Chị thích bắt đầu các dự án mới nhưng có thể gặp khó khăn trong việc hoàn thành chúng. Người Tổ Chức: Anh/Chị thích suy nghĩ về tương lai và xuất sắc trong việc nhận biết vấn đề và đảm nhận.
3 Read the MBTI descriptions on the next page. Match each of the descriptions with at least two adjectives from exercise 2. What other adjectives can you add? (Đọc mô tả MBTI ở trang tiếp theo. Hãy ghép mỗi phần mô tả với ít nhất hai tính từ trong bài tập 2. Bạn có thể thêm những tính từ nào khác?) The inspector: reserved, loyal (Người giám sát: dè dặt, trung thành)
Lời giải chi tiết: The Crafter: detail-oriented, resourceful, logical (Người Thợ chế: định hướng chi tiết, tháo vát, logic) The Protector: compassionate, considerate, empathetic, diligent (Người Bảo vệ: nhân ái, ân cần, đồng cảm, siêng năng) The Artist: creative, expressive, innovative (Nghệ sĩ: sáng tạo, biểu cảm, đổi mới) The Advocate: persuasive, passionate, dedicated (Người Ủng hộ: có sức thuyết phục, đam mê, tận tâm) The Mediator: compassionate, idealistic, optimistic (Người Hòa giải: giàu lòng nhân ái, lý tưởng, lạc quan) The Architect: analytical, confident, reserved (Kiến trúc sư: phân tích, tự tin, dè dặt) The Thinker: compassionate, idealistic, optimistic (Người Tư duy: giàu lòng nhân ái, lý tưởng, lạc quan) The Persuader: compassionate, spontaneous, gregarious (Người Thuyết phục: giàu lòng nhân ái, tự phát, thích giao du) The Director: decisive, authoritative, visionary (Người Điều hành: quyết đoán, uy tín, có tầm nhìn) The Performer: idealistic, spontaneous, compassionate. (Người Biểu diễn: lý tưởng, tự phát, giàu lòng nhân ái.) The Caregiver: nurturing, supportive, empathetic (Người Chăm sóc: nuôi dưỡng, hỗ trợ, đồng cảm) The Champion: determined, resilient, inspirational (Nhà vô địch: quyết tâm, kiên cường, truyền cảm hứng) The Giver: generous, altruistic, kind-hearted (Người Cho đi: hào phóng, vị tha, tốt bụng) The Debater: argumentative, analytical, articulate (Người Tranh luận: hay tranh luận, phân tích, ăn nói lưu loát) The Commander: self-confident, objective, organized, outspoken. (Người Chỉ huy: tự tin, khách quan, có tổ chức, thẳng thắn.) Bài 4 4 Using the MBTI title of each person, match the people in exercise 1 with a description. Is it true of him/her? Is it similar to your description? (Sử dụng chức danh MBTI của mỗi người, nối những người trong bài tập 1 với phần mô tả. Điều đó có đúng với anh ấy/cô ấy không? Nó có giống với mô tả của bạn không?) Lời giải chi tiết: *Henry Ford: MBTI Personality Type - The Craftsman Description: Logical, adventurous, hands-on, adaptable, detail-oriented, resourceful, spontaneous. Evaluation: This description aligns well with Henry Ford's innovative and hands-on approach to business, particularly in his role as a pioneering industrialist and inventor. His development of the assembly line and mass production techniques demonstrate adaptability, resourcefulness, and a focus on practical problem-solving. (Kiểu tính cách MBTI - Người Thợ chế Mô tả: Logic, thích phiêu lưu, thực hành, dễ thích nghi, định hướng chi tiết, tháo vát, tự phát. Đánh giá: Mô tả này rất phù hợp với cách tiếp cận kinh doanh mang tính đổi mới và thực tiễn của Henry Ford, đặc biệt với vai trò là nhà công nghiệp và nhà phát minh tiên phong của ông. Sự phát triển của ông về dây chuyền lắp ráp và kỹ thuật sản xuất hàng loạt thể hiện khả năng thích ứng, tháo vát và tập trung vào giải quyết vấn đề thực tế.) *JK Rowling: MBTI Personality - The Mediator Description: Idealistic, empathetic, imaginative, creative, compassionate, idealistic, optimistic. Evaluation: This description fits JK Rowling's profile as a creative writer and philanthropist. Her imaginative storytelling in the Harry Potter series reflects her creativity and idealism. Additionally, her involvement in charitable endeavors showcases her compassion and empathy, making this description accurate. (Loại tính cách MBTI - Người Hòa giải Mô tả: Duy tâm, đồng cảm, giàu trí tưởng tượng, sáng tạo, nhân ái, duy tâm, lạc quan. Đánh giá: Mô tả này phù hợp với hồ sơ của JK Rowling với tư cách là một nhà văn sáng tạo và nhà từ thiện. Cách kể chuyện giàu trí tưởng tượng của cô trong bộ truyện Harry Potter phản ánh sự sáng tạo và chủ nghĩa lý tưởng của cô. Ngoài ra, việc cô tham gia vào các hoạt động từ thiện còn thể hiện lòng trắc ẩn và sự đồng cảm của cô, khiến mô tả này trở nên chính xác.) *Mother Teresa: MBTI Personality Type - The Giver Description: Sociable, caring, responsible, compassionate, considerate, gregarious, optimistic. Evaluation: This description seems fitting for Mother Teresa, given her lifelong dedication to caring for the poor, sick, and marginalized. Her selfless acts of compassion and service exemplify the qualities of a provider, and her social and gregarious nature enabled her to connect with people from all walks of life. Overall, this description accurately reflects her character and actions. (Kiểu tính cách MBTI - Người Cung cấp Mô tả: Hòa đồng, quan tâm, có trách nhiệm, giàu lòng nhân ái, ân cần, hòa đồng, lạc quan. Đánh giá: Mô tả này có vẻ phù hợp với Mẹ Teresa, vì sự cống hiến cả đời của bà để chăm sóc người nghèo, bệnh tật và bị gạt ra ngoài lề xã hội. Những hành động nhân ái và phục vụ vị tha của bà ấy thể hiện những phẩm chất của một người cung cấp, đồng thời bản chất hòa đồng và hòa đồng của bà ấy đã giúp cô ấy kết nối với mọi người từ mọi tầng lớp xã hội. Nhìn chung, mô tả này phản ánh chính xác tính cách và hành động của bà ấy.) Bài 5 5 Look at the MBTI descriptions of different personality types of people. What do you think are the jobs suitable for each type? Choose from the list below. (Hãy xem mô tả của MBTI về các kiểu tính cách khác nhau của con người. Bạn nghĩ công việc nào phù hợp với từng loại hình? Chọn từ danh sách dưới đây.) Phương pháp giải: *Nghĩa của các công việc accountant: kế toán viên artist: nghệ sĩ carpenter: thợ mộc chef: đầu bếp counsellor: tư vấn viên dentist: nha sĩ engineer: kỹ sư firefighter: lính cứu hỏa geologist: nhà địa chất judge: thẩm phán journalist: nhà báo manager: quản lý mechanic: thợ máy musician: nghệ sĩ nhạc pilot: phi công politician: chính trị gia professor: giáo sư psychologist: nhà tâm lý học scientist: nhà khoa học Lời giải chi tiết: The Inspector: accountant, engineer, dentist, judge, manager, mechanic. (Người Giám sát: kế toán, kỹ sư, nha sĩ, thẩm phán, quản lý, thợ cơ khí.) The Crafter: mechanic, engineer, carpenter, pilot, firefighter, chef. (The Chế tạo: thợ cơ khí, kỹ sư, thợ mộc, phi công, lính cứu hỏa, đầu bếp.) The Protector: counsellor, dentist, chef, nurse, social worker, teacher. (Người Bảo vệ: cố vấn, nha sĩ, đầu bếp, y tá, nhân viên xã hội, giáo viên.) The Artist: artist, musician (Nghệ sĩ: nghệ sĩ, nhạc sĩ.) The Advocate: counsellor, psychologist, professor, artist. (Người Ủng hộ: cố vấn, nhà tâm lý học, giáo sư, nghệ sĩ.) The Mediator: counsellor, psychologist, artist, professor. (Người Hòa giải: cố vấn, nhà tâm lý học, nghệ sĩ, giáo sư.) The Architect: engineer, professor, judge. (Kiến trúc sư: kỹ sư, giáo sư, thẩm phán.) The Thinker: scientist, engineer, professor. (Người Tư duy: nhà khoa học, kỹ sư, giáo sư.) The Persuader: politician (Người Thuyết phục: chính trị gia) The Director: manager (Người Điều hành: người quản lý) The Performer: musician, chef. (Người Biểu diễn: nhạc sĩ, đầu bếp.) The Caregiver: nurse, teacher, counselor, psychologist (Người Chăm sóc: y tá, giáo viên, cố vấn, nhà tâm lý học) The Champion: journalist, politician, counsellor. (Nhà Vô địch: nhà báo, chính trị gia, cố vấn.) The Giver: nurse, teacher, counselor (Người Cho đi: y tá, giáo viên, cố vấn) The Debater: lawyer, politician, journalist (The Tranh luật: luật sư, chính trị gia, nhà báo) The Commander: manager, politician (Người Chỉ huy: quản lý, chính trị gia) Bài 6 6 VOCABULARY Match the compound adjectives below with definitions (1-10). (Nối các tính từ ghép dưới đây với định nghĩa (1-10).) Compound adjectives bad-mannered easy-going hard-working light-hearted open-minded quick-witted self-confident single-minded thick-skinned well-behaved 1 having confidence in yourself and your abilities 2 thinking only about the thing that you want to achieve 3 not easily upset by negative comments 4 relaxed and happy to accept things without worrying 5 behaving in a way that is acceptable 6 able to think in a fast way 7 cheerful and without problems 8 rude and not showing respect 9 willing to accept other ideas and ways of doing things 10 putting a lot of effort into something Phương pháp giải: *Nghĩa của các tính từ ghép bad-mannered: xấu tính easy-going: dễ dãi hard-working: chăm chỉ light-hearted: vui vẻ open-minded: cởi mở quick-witted: nhanh trí self-confident: tự tin single-minded: quyết tâm thick-skinned: kiên định well-behaved: cư xử tốt Lời giải chi tiết: 1 self-confident: having confidence in yourself and your abilities (tự tin: tự tin vào bản thân và khả năng của mình) 2 single-minded: thinking only about the thing that you want to achieve (quyết tâm: chỉ nghĩ về điều mà bạn muốn đạt được) 3 thick-skinned: not easily upset by negative comments (kiên định:không dễ bị khó chịu bởi những bình luận tiêu cực) 4 easy-going: relaxed and happy to accept things without worrying (dễ tính: thoải mái và vui vẻ chấp nhận mọi việc mà không cần lo lắng) 5 well-behaved: behaving in a way that is acceptable (cư xử tốt: cư xử theo cách có thể chấp nhận được) 6 quick-witted: able to think in a fast way (nhanh trí: có khả năng suy nghĩ một cách nhanh chóng) 7 light-hearted: cheerful and without problems (vui vẻ: vui vẻ và không có vấn đề) 8 bad-mannered: rude and not showing respect (cư xử tệ: thô lỗ và không thể hiện sự tôn trọng) 9 open-minded: willing to accept other ideas and ways of doing things (cởi mở: sẵn sàng chấp nhận những ý tưởng và cách làm việc khác) 10 hard-working: putting a lot of effort into something (chăm chỉ: nỗ lực rất nhiều vào việc gì đó) Bài 7 7 Listen to three male students talking about their own qualities. Which MBTI type do you think they belong to? Identify the job (a–c) each person is suitable for. (Nghe ba nam sinh nói về phẩm chất của mình. Bạn nghĩ họ thuộc loại MBTI nào? Xác định công việc (a–c) mà mỗi người phù hợp.) a A salesman b A psychologist c A judge Bài 8 8 SPEAKING Work in groups. To what extent do you think personality tests help a high school student in choosing a job or career? (Làm việc nhóm. Bạn nghĩ các bài kiểm tra tính cách giúp học sinh trung học ở mức độ nào trong việc lựa chọn công việc hoặc nghề nghiệp?) Lời giải chi tiết: Personality tests can be helpful for high school students when considering future career paths. These tests provide insights into individuals' strengths, weaknesses, and preferences, helping students better understand themselves and their potential fit within different professions. However, while personality tests offer valuable guidance, they should be used alongside other career exploration methods to ensure a comprehensive understanding of one's interests and goals. Ultimately, personality tests serve as a starting point for self-reflection and career exploration, empowering students to make informed decisions about their future endeavors. (Các bài kiểm tra tính cách có thể hữu ích cho học sinh trung học khi cân nhắc con đường sự nghiệp trong tương lai. Những bài kiểm tra này cung cấp cái nhìn sâu sắc về điểm mạnh, điểm yếu và sở thích của từng cá nhân, giúp học sinh hiểu rõ hơn về bản thân và khả năng phù hợp của họ trong các ngành nghề khác nhau. Tuy nhiên, mặc dù các bài kiểm tra tính cách mang lại những hướng dẫn có giá trị nhưng chúng nên được sử dụng cùng với các phương pháp khám phá nghề nghiệp khác để đảm bảo sự hiểu biết toàn diện về sở thích và mục tiêu của một người. Cuối cùng, các bài kiểm tra tính cách đóng vai trò là điểm khởi đầu để tự suy ngẫm và khám phá nghề nghiệp, giúp học sinh đưa ra quyết định sáng suốt về những nỗ lực trong tương lai của mình.)
Quảng cáo
|