Tiếng Anh 12 Vocabulary Builder - Unit 31 Match the phrasal verbs with their formal equivalents. 2 Complete the sentences with the correct form of the words and phrases below. Say which sentence is formal or informal. 3 Match the American words in A with the British words in B Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 12 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
LEARN THIS! LEARN THIS! Use of formal language Phrasal verbs tend to be used in more informal situations. We tend to avoid them in written English, though they are not incorrect: go away® depart look at® review come up® arise Tạm dịch LEARN THIS! Sử dụng ngôn ngữ trang trọng Cụm động từ có xu hướng được sử dụng trong những tình huống trang trọng hơn. Chúng ta có xu hướng tránh sử dụng chúng trong văn viết tiếng Anh, mặc dù chúng không sai: đi => khởi hành nhìn vào =>xem xét xuất hiện => phát sinh Bài 1 1 Match the phrasal verbs with their formal equivalents. (Nối các cụm động từ với các cụm động từ trang trọng tương đương của chúng.)
Lời giải chi tiết: 1 let someone know = inform (cho ai đó biết = thông báo) 2 look forward to = anticipate (mong chờ = dự đoán) 3 put off = postpone (trì hoãn = hoãn lại) 4 hand in = submit (nộp) 5 stand for = represent (là viết tắt của = đại diện) 6 leave out = omit (bỏ đi = lược bỏ) Bài 2 2 Complete the sentences with the correct form of the words and phrases below. Say which sentence is formal or informal. (Hoàn thành câu với dạng đúng của các từ và cụm từ dưới đây. Nói câu nào là trang trọng hay không trang trọng)
1 _______________ about breaking your vase! 2 We are writing to _______________ for the late delivery of your order. 3 We regret to _______________ you that the item you requested is no longer in stock. 4 Just thought I’d better _______________ that we can’t make your party. 5 We regret to announce that the meeting has been _______________. 6 We’ll have to _______________ that dinner till next week. Phương pháp giải: *Nghĩa của từ vựng apologise (v): xin lỗi inform (v): thông báo let you know: để bạn biết pospone (v): trì hoãn put off (phr.v): trì hoãn sorry (v): xin lỗi Lời giải chi tiết: 1 Sorry about breaking your vase! (Informal) (Xin lỗi vì đã làm vỡ chiếc bình của bạn!) 2 We are writing to apologise for the late delivery of your order. (Formal) (Chúng tôi viết thư này để xin lỗi vì đã giao hàng trễ cho bạn.) 3 We regret to inform you that the item you requested is no longer in stock. (Formal) (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng mặt hàng bạn yêu cầu không còn trong kho.) 4 Just thought I’d better let you know that we can’t make your party. (Informal) (Tôi chỉ nghĩ tốt hơn là tôi nên cho bạn biết rằng chúng tôi không thể tổ chức bữa tiệc cho bạn.) 5 We regret to announce that the meeting has been postponed. (Informal) (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng cuộc họp đã bị hoãn lại.) 6 We’ll have to put off that dinner till next week. (Formal) (Chúng ta sẽ phải hoãn bữa tối đó sang tuần sau.) Bài 3 3E American English (Tiếng Anh - Mỹ) 3 Match the American words in A with the British words in B (Nối các từ tiếng Mỹ ở phần A với các từ tiếng Anh ở phần B) 1 Clothes A bathing suit pants sneakers sweater undershirt vest B jumper swimming costume trainers trousers vest waistcoat 2 School A eraser hot lunch math recess teachers’ lounge B break time maths rubber school dinner staff room 3 Food A cupcake dessert eggplant jelly takeout B aubergine fairy cake jam pudding takeaway Lời giải chi tiết: 1 Clothes (Quần áo) bathing suit = swimming costume: đồ tắm pants = trousers: quần sneakers = trainers: giày thể thao sweater = jumper: áo len undershirt = vest: áo lót trong vest = waistcoat: áo gile 2 School (Trường học) eraser = rubber: cục tẩy hot lunch = school dinner: bữa trưa math = maths: môn toán recess = break time: giờ giải lao teachers’ lounge = staff room: phòng giáo viên 3 Food (Thức ăn) cupcake = fairy cake: bánh nướng dessert = pudding: món tráng miệng eggplant = aubergine: cà tím jelly = jam: thạch takeout = takeaway: mang đi
Quảng cáo
|