Tiếng Anh 12 Unit 2 2A. Vocabulary

1 SPEAKING Describe what is happening in the photos (A–C). 2 Check the meaning of the adjectives below. Match at least two adjectives with each person in the photos. 3 Which of the adjectives in exercise 2 have a positive meaning and which have a negative meaning? Are there any that you think can have both?

Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 12 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo

Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1 SPEAKING Describe what is happening in the photos (A–C).

(Mô tả những gì đang xảy ra trong các bức ảnh (A–C).)


Lời giải chi tiết:

Picture A: In this image, a woman appears bored with her job. She might be sitting at a desk or engaged in some form of work, but her facial expression and body language convey a sense of disinterest or ennui.

(Hình A: Trong hình ảnh này, một người phụ nữ tỏ ra chán nản với công việc của mình. Cô ấy có thể đang ngồi ở bàn làm việc hoặc đang làm một công việc nào đó, nhưng nét mặt và ngôn ngữ cơ thể của cô ấy đều mang lại cảm giác không quan tâm hoặc chán nản.)

Picture B: This image depicts a girl who seems envious because she doesn't have candy like the boy next to her. The girl's expression likely shows longing or jealousy as she looks at the boy enjoying his candy.

(Hình B: Hình ảnh này vẽ một cô gái có vẻ ghen tị vì không có kẹo như chàng trai bên cạnh. Vẻ mặt của cô gái có thể thể hiện sự khao khát hoặc ghen tị khi nhìn chàng trai thưởng thức viên kẹo của mình.)

Picture C: In this picture, a woman appears to be leaning against her luggage, she's waiting outside the airport patiently. 

(Hình C: Trong hình này, một người phụ nữ tựa người vào hành lý, kiên nhẫn chờ đợi bên ngoài sân bay.)

 

Bài 2

2 Check the meaning of the adjectives below. Match at least two adjectives with each person in the photos.

(Kiểm tra ý nghĩa của các tính từ dưới đây. Ghép ít nhất hai tính từ với mỗi người trong các bức ảnh.)

Describing feelings

Phương pháp giải:

*Nghĩa của các từ vựng

Describing feelings (Diễn tả cảm xúc)

alarmed (adj): báo động

amused (adj):  thích thú

anxious (adj): lo lắng

ashamed (adj): hổ thẹn

bitter (adj): cay đắng

content (adj): hài lòng

disappointed (adj): thất vọng

disillusioned (adj): vỡ mộng

envious (adj): ghen tị

exasperated (adj): bực tức

frustrated (adj): thất vọng

furious (adj): giận dữ

humiliated (adj): bị sỉ nhục

hysterical (adj): cuồng loạn

indecisive (adj): thiếu quyết đoán

irritated (adj): bị bực mình

miserable (adj): khổ sở

stressed (adj): căng thẳng

stunned (adj): choáng váng

thrilled (adj): hồi hộp

upbeat (adj): lạc quan

Lời giải chi tiết:

- Picture A: disappointed, disillusioned

(Hình A: thất vọng, vỡ mộng)

- Picture B: envious, irritated

(Hình B: ghen tị, cáu kỉnh)

- Picture C: stressed, anxious

(Hình C: căng thẳng, lo lắng)

Bài 3

3 Which of the adjectives in exercise 2 have a positive meaning and which have a negative meaning? Are there any that you think can have both?

(Tính từ nào trong bài tập 2 có nghĩa tích cực và tính từ nào có nghĩa tiêu cực? Có tính từ nào mà bạn nghĩ có thể có cả hai? Tính từ nào trong bài tập 2 có nghĩa tích cực và tính từ nào có nghĩa tiêu cực? Có cái nào mà bạn nghĩ có thể có cả hai?)

Lời giải chi tiết:

- Positive adjectives: amused, content, thrilled, upbeat

(Tính từ tích cực: thích thú, hài lòng, hồi hộp, lạc quan)

- Negative adjectives: alarmed, anxious, ashamed, bitter, disappointed, disillusioned, envious, exasperated, frustrated, furious, humiliated, hysterical, indecisive, irritated, miserable, stressed, stunned

(Tính từ phủ định: hoảng hốt, lo lắng, xấu hổ, cay đắng, thất vọng, vỡ mộng, ghen tị, bực tức, thất vọng, tức giận, nhục nhã, cuồng loạn, thiếu quyết đoán, cáu kỉnh, đau khổ, căng thẳng, choáng váng)

- “thrilled” can be both positive and negative.

(“hồi hộp” có thể vừa tích cực vừa tiêu cực.)

Bài 4

4 How might you feel in these situations? Choose two or three adjectives from exercise 2 for each situation.

(Bạn có thể cảm thấy thế nào trong những tình huống này? Chọn hai hoặc ba tính từ từ bài tập 2 cho mỗi tình huống.)

1 You hear a strange noise in the middle of the night.

2 You receive an email with some good news.

3 You're waiting for a friend and she's late (for the third time this week!).

4 A friend makes fun of you in front of other people.

5 You're waiting for some important exam results.

6 Your application for a summer job has been rejected.

Lời giải chi tiết:

1 You hear a strange noise in the middle of the night.

(Bạn nghe thấy tiếng động lạ vào giữa đêm.)

=> alarmed, anxious

(cánh giác, lo lắng)

2 You receive an email with some good news.

(Bạn nhận được một email với một số tin tức tốt lành.)

=> thrilled, amused

(vui mừng, thích thú)

3 You're waiting for a friend and she's late (for the third time this week!).

(Bạn đang đợi một người bạn và cô ấy đến muộn (lần thứ ba trong tuần này!).)

=> frustrated, anxious

(bực bội, lo lắng)

4 A friend makes fun of you in front of other people.

(Một người bạn chế nhạo bạn trước mặt người khác.)

=> humiliated, furious

(nhục nhã, giận dữ)

5 You're waiting for some important exam results.

(Bạn đang chờ đợi một số kết quả thi quan trọng.)

=> anxious, stressed

(lo lắng, căng thẳng)

6 Your application for a summer job has been rejected.

(Đơn xin việc làm mùa hè của bạn đã bị từ chối.)

=> disappointed, frustrated

(thất vọng, nản lòng)

 

Bài 5

5 VOCABULARY Match the idioms below with a feeling from exercise 2.

(Nối các thành ngữ dưới đây với một cảm xúc trong bài tập 2.)

Idioms to describe feelings

1 be over the moon thrilled (vui sướng)

2 be down in the dumps

3 blow your top

4 be on edge

5 something gets on your nerves

6 be green with envy

7 lose face

8 be tearing your hair out

9 be in two minds (about something)

Lời giải chi tiết:

2 be down in the dumps = Miserable (khốn khổ)

3 blow your top = Furious (tức giận)

4 be on edge  = Anxious (lo lắng)

5 something gets on your nerves = Irritated (bực tức)

6 be green with envy = Envious (ghen tị)

7 lose face = Humiliated (nhục nhã)

8 be tearing your hair out = Stressed (căng thẳng)

9 be in two minds (about something) = Indecisive (thiếu quyết đoán)


Bài 6

It drives me crazy!

Here are the things that really annoy our readers!

People who always wear famous brands

Not being able to find the start of the sticky tape

Dog owners not cleaning up after their dogs

People who constantly post social media updates

People who eat popcorn noisily in the cinema

Social media trolls

People talking when a favourite programme is on

People taking selfies

People who upload videos of cute cats, dogs, etc.

Your computer freezing or crashing

No Wi-Fi in public places

Late public transport

People who drop litter in the street

Tạm dịch

Nó làm tôi điên!

Dưới đây là những điều thực sự gây khó chịu cho độc giả của chúng tôi!

Những người luôn mặc đồ hiệu nổi tiếng

Không thể tìm thấy điểm bắt đầu của băng dính

Người nuôi chó không dọn dẹp vệ sinh cho chó của mình

Những người liên tục đăng thông tin cập nhật trên mạng xã hội

Những người ăn bỏng ngô ồn ào trong rạp chiếu phim

Troll trên mạng xã hội

Mọi người trò chuyện khi chương trình yêu thích đang bật

Mọi người chụp ảnh tự sướng

Những người tải lên video về những chú mèo, chú chó dễ thương, v.v.

Máy tính của bạn bị treo hoặc bị bể

Không có Wi-Fi ở nơi công cộng

Giao thông công cộng muộn

Người dân vứt rác ra đường


6 SPEAKING Work in pairs. Read the situations from the It drives me crazy! list. Which ones irritate you the most? Add three things to the list.

(Làm việc theo cặp. Đọc các tình huống trong danh sách Nó khiến tôi phát điên! Những cái nào làm bạn khó chịu nhất? Thêm ba điều vào danh sách.)

Lời giải chi tiết:

*From the "It drives me crazy!" list, 3 situations that personally irritate me the most are:

- People who constantly post social media updates.

- Dog owners not cleaning up after their dogs.

- Your computer freezing or crashing.

(*Từ danh sách"Nó làm tôi phát điên!", 3 tình huống khiến cá nhân tôi khó chịu nhất là:

- Những người liên tục đăng thông tin cập nhật trên mạng xã hội.

- Người nuôi chó không dọn dẹp vệ sinh cho chó của mình.

- Máy tính của bạn bị treo hoặc bị bể.)

* Three additional things I would add to the list are:

- Loud chewing or eating noises.

- People who talk loudly on their phones in public places.

- Slow walkers blocking pedestrian paths.

(Ba điều nữa tôi muốn thêm vào danh sách là:

- Tiếng nhai hoặc tiếng ăn nhai lớn.

- Những người nói chuyện lớn tiếng trên điện thoại ở nơi công cộng.

- Người đi bộ chậm chặn lối đi dành cho người đi bộ.)

Bài 7

7 Listen to four speakers and answer the questions.

(Nghe bốn người nói và trả lời các câu hỏi.)

1 What gets on Speaker 1's nerves?

2 What makes Speaker 2 blow her top?

3 Why was Speaker  3 over the moon?

4 What is Speaker 4 in two minds about?

Lời giải chi tiết:

1 What gets on Speaker 1's nerves?

(Điều gì khiến người nói 1 lo lắng?)

Thông tin: “”

()

Đáp án:

()

2 What makes Speaker 2 blow her top?

(Điều gì khiến người nói 2 nổi điên?)

Thông tin: “”

()

Đáp án:

()

3 Why was Speaker 3 over the moon?

(Tại sao người nói 3 lại vui sướng)

Thông tin: “”

()

Đáp án:

()

4 What is Speaker 4 in two minds about?

(Người nói đang phân vân điều gì?)

Thông tin: “”

()

Đáp án:

()

RECYCLE!

RECYCLE! Present continuous

We use the present continuous:

a to talk about something happening around now.

I'm watching a film.

b to describe annoying behaviour.

He's always checking his mobile phone!

c for future arrangements.

I'm visiting him this afternoon.

Tạm dịch

RECYCLE! Thì hiện tại tiếp diễn

Chúng ta sử dụng thì hiện tại tiếp diễn:

a để nói về điều gì đó đang xảy ra xung quanh hiện tại.

Tôi đang xem phim.

b để mô tả hành vi gây khó chịu.

Anh ấy luôn kiểm tra điện thoại di động của mình!

c để sắp xếp trong tương lai.

Tôi sẽ đến thăm anh ấy vào chiều nay.

Bài 8

8 Read the Recycle! box and the sentences below. Say whether the questions refer to what is happening now, an annoying habit, or future arrangements.

(Đọc khung Recycle và các câu dưới đây. Cho biết các câu hỏi đề cập đến những gì đang xảy ra hiện tại, một thói quen khó chịu hay những sắp xếp trong tương lai.)

1 Why does Speaker 1 think that the comments that he's always reading on social networking sites about people's relationships are strange?

2 What is the local cinema doing that will make a bad situation worse for Speaker 2?

3 What is Speaker 3 doing tomorrow to solve his problem with a laptop?

4 What is Speaker 4 reading that she finds funny sometimes, but very annoying at other times?

Lời giải chi tiết:

1 Why does Speaker 1 think that the comments that he's always reading on social networking sites about people's relationships are strange?

(Tại sao Diễn giả 1 lại cho rằng những bình luận mà anh ấy luôn đọc trên các trang mạng xã hội về mối quan hệ của con người là kỳ lạ?)

=> an annoying habit

(một thói quen khó chịu)

2 What is the local cinema doing that will make a bad situation worse for Speaker 2?

(Rạp chiếu phim địa phương đang làm gì để khiến tình hình tồi tệ hơn đối với người nói 2?)

=> what is happening now

(chuyện đang xảy ra vào lúc này)

3 What is Speaker 3 doing tomorrow to solve his problem with a laptop?

(Ngày mai người nói 3 sẽ làm gì để giải quyết vấn đề với máy tính xách tay?)

=> future arrangements

(sự sắp xếp trong tương lai)

4 What is Speaker 4 reading that she finds funny sometimes, but very annoying at other times?’

(Người nói 4 đang đọc bài gì mà đôi khi cô ấy thấy buồn cười nhưng đôi khi lại rất khó chịu?’)

=> what is happening now

(chuyện đang xảy ra vào lúc này)

Bài 9

9 Listen again. Note down the answers to the questions in exercise 8.

(Lắng nghe một lần nữa. Ghi lại câu trả lời cho các câu hỏi ở bài tập 8.)

Bài 10

10 SPEAKING Work in pairs. Answer the questions.

(Làm việc theo cặp. Trả lời các câu hỏi.)

1 Is anything making you anxious at the moment?

2 Are you in two minds about doing something? What could help you to be less indecisive?

3 When was the last time you were over the moon about something?

4 Have you ever lost face because of something you did? How did you improve the situation?

5 What kind of behaviour makes you blow your top? What was the last thing that made you furious?

(1 Hiện tại có điều gì khiến bạn lo lắng không?

2 Bạn có phân vân về việc làm điều gì đó không? Điều gì có thể giúp bạn bớt thiếu quyết đoán hơn?

3 Lần cuối cùng bạn vui mừng vì điều gì đó là khi nào?

4 Bạn đã bao giờ bị mất mặt vì việc gì đó mình đã làm chưa? Bạn đã cải thiện tình hình như thế nào?

5 Hành vi nào khiến bạn nổi cáu? Điều cuối cùng khiến bạn tức giận là gì?)

Lời giải chi tiết:

Bài tham khảo

A: Is anything making you anxious at the moment?

B: No, nothing is making me anxious at the moment.

A: Are you in two minds about doing something? What could help you to be less indecisive?

B: Yes, I'm in two minds about whether to accept a new job offer. To be less indecisive, I could make a pros and cons list, seek advice from trusted friends or family, and consider how each option aligns with my long-term goals.

A: When was the last time you were over the moon about something?

B: The last time I was over the moon about something was when I received a promotion at work.

A: Have you ever lost face because of something you did? How did you improve the situation?

B: Yes, I once lost face because I made a mistake during a presentation. To improve the situation, I acknowledged the mistake, apologized, and took steps to ensure it wouldn't happen again in the future.

A: What kind of behaviour makes you blow your top? What was the last thing that made you furious?

B: Behavior that makes me blow my top includes rudeness and disrespect. The last thing that made me furious was when someone cut in line in front of me and then acted aggressively when confronted about it.

Tạm dịch

A: Hiện tại có điều gì khiến bạn lo lắng không?

B: Không, hiện tại không có gì khiến tôi lo lắng cả.

A: Bạn có phân vân khi làm điều gì đó không? Điều gì có thể giúp bạn bớt thiếu quyết đoán hơn?

B: Vâng, tôi đang phân vân về việc có nên chấp nhận lời mời làm việc mới hay không. Để bớt thiếu quyết đoán hơn, tôi có thể lập danh sách ưu và nhược điểm, tìm kiếm lời khuyên từ bạn bè hoặc gia đình đáng tin cậy và xem xét mỗi lựa chọn phù hợp với mục tiêu dài hạn của tôi như thế nào.

A: Lần cuối cùng bạn vui mừng vì điều gì đó là khi nào?

B: Lần cuối cùng tôi rất vui mừng vì điều gì đó là khi tôi được thăng chức ở nơi làm việc.

A: Bạn đã bao giờ mất mặt vì điều gì đó bạn đã làm chưa? Bạn đã cải thiện tình hình như thế nào?

B: Vâng, có lần tôi bị mất mặt vì mắc lỗi trong khi thuyết trình. Để cải thiện tình hình, tôi đã thừa nhận sai sót, xin lỗi và thực hiện các bước để đảm bảo điều đó sẽ không xảy ra nữa trong tương lai.

A: Loại hành vi nào khiến bạn nổi cáu? Điều cuối cùng khiến bạn tức giận là gì?

B: Hành vi khiến tôi phát điên bao gồm sự thô lỗ và thiếu tôn trọng. Điều cuối cùng khiến tôi tức giận là khi ai đó chen ngang vào hàng trước mặt tôi và sau đó hành động hung hăng khi đối mặt với điều đó.

  • Tiếng Anh 12 Unit 2 2B. Grammar

    1 SPEAKING Do you think you are luckier or unluckier than other people? What is the luckiest or unluckiest thing that has happened to you or someone you know? 2 What are the rules for forming a) short and long comparative adjectives and b) short and long superlative adjectives?

  • Tiếng Anh 12 Unit 2 2C. Listening

    1 SPEAKING Work in pairs. Discuss how you would feel and what you would do in these situations. 2 Read the text. Which pieces of advice could be useful to each situation in exercise 1? Why? Which do you think is the best piece of advice?

  • Tiếng Anh 12 Unit 2 2D. Grammar

    1 Do the quiz below in your notebook. Do you agree with what your score says? 2 Read the Learn this! box. Then find examples for each rule (1-3) in the quiz in exercise 1.3 Choose the correct words to complete the sentences. If both are correct, explain the difference in meaning.

  • Tiếng Anh 12 Unit 2 2E. Word Skills

    1 SPEAKING Read the forum post. In your own words, say what Marco is worried about.2 Read the Learn this! box. Find the nouns below in exercise 1. Which prepositions go before them? 3 Complete the phrases with the correct prepositions.

  • Tiếng Anh 12 Unit 2 2F. Reading

    1 SPEAKING Look at the photos that illustrate two common problems in a city. What do you think are the problems? What are some possible solutions? 2 Read texts (A-C) opposite. Match the texts with the titles (1-5). There are two extra titles.

Quảng cáo

Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

close