Tiếng Anh 12 Vocabulary Builder - Unit 6

1 Complete the recipe with the verbs below. Use a dictionary to help you. 2 Match the idioms below with the definitions (1-8). Use a dictionary to help you. 3 Complete the sentences with idioms from exercise 2 in the correct form.

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

6A  Food preparation

(Chuẩn bị thức ăn)

1  Complete the recipe with the verbs below. Use a dictionary to help you.

(Hoàn thành công thức nấu ăn với các động từ bên dưới. Hãy sử dụng từ điển để giúp bạn.)

add

beat

crush

melt

pour

stir

whisk

No-bake cheesecake

1_________some butter in a pan over a medium heat. Finely 2_________some biscuits and 3_________to the butter in the pan. Then put the mixture into a cake tin.

4_________some cream cheese and icing sugar together until they are soft. 5_________the cream until it is stiff and add to the cream cheese. 6_________in some chopped chocolate pieces.

Then 7_________the mixture over the biscuit base and put in the fridge to cool.

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

add (v): thêm vào

beat (v): đánh

crush (v): nghiền

melt (v): nấu chảy

pour (v): rót

stir (v): khuấy

whisk (v): đánh kem 

Lời giải chi tiết:

Bài hoàn chỉnh

No-bake cheesecake

1 Melt some butter in a pan over a medium heat. Finely 2 crush some biscuits and 3 add to the butter in the pan. Then put the mixture into a cake tin.

4 Beat some cream cheese and icing sugar together until they are soft. 5 Whisk the cream until it is stiff and add to the cream cheese. 6 Stir in some chopped chocolate pieces.

Then 7 pour the mixture over the biscuit base and put in the fridge to cool.

Tạm dịch

Bánh phô mai không nướng

Đun chảy một ít bơ trong chảo trên lửa vừa. Xay nhuyễn một ít bánh quy và thêm bơ vào trong chảo. Sau đó cho hỗn hợp vào khuôn làm bánh.

Đánh một ít kem phô mai và đường bột với nhau cho đến khi mềm. Đánh kem cho đến khi bông cứng rồi thêm vào kem phô mai. Khuấy một ít sô cô la cắt nhỏ vào.

Sau đó đổ hỗn hợp lên đế bánh quy rồi cho vào tủ lạnh cho nguội.

Bài 2

6C  Fitness idioms

(Thành ngữ thể hình)

2  Match the idioms below with the definitions (1-8). Use a dictionary to help you.

(Nối các thành ngữ dưới đây với định nghĩa (1-8). Hãy sử dụng từ điển để giúp bạn.)

be fighting fit   

be in good / bad shape   

be on the mend

get back into shape   

go down with something

have a new lease of life   

look the picture of health

look / be under the weather

1  to be in poor / excellent physical condition __________________.

2  to feel not quite well or in low spirits __________________.

3  to get some exercise and become fit again __________________

4  to become ill __________________.

5  to appear extremely well and healthy __________________.

6  to be recovering after an illness __________________.

7  to have an opportunity to live with greater enjoyment and satisfaction __________________.

8  to be very healthy and physically fit __________________.

Phương pháp giải:

*Nghĩa của các thành ngữ

be fighting fit: trạng thái sức khỏe tốt

be in good / bad shape: vẻ ngoài tốt / xấu  

be on the mend: đang dần phục hồi

get back into shape: lấy lại vóc dáng   

go down with something: mắc bệnh

have a new lease of life: thay đổi tích cực   

look the picture of health: rất khỏe mạnh, có lối sống tích cực

look / be under the weather: có chút không khỏe

Lời giải chi tiết:

1  to be in poor / excellent physical condition - be in bad / good shape

(ở trong tình trạng thể chất kém / xuất sắc - ở trong tình trạng tốt / xấu)

2  to feel not quite well or in low spirits - look / be under the weather

(cảm thấy không khỏe lắm hoặc tinh thần xuống thấp - có chút không khỏe)

3  to get some exercise and become fit again - get back into shape

(tập thể dục và lấy lại vóc dáng cân đối - lấy lại vóc dáng)

4  to become ill - go down with something.

(mắc bệnh)

5  to appear extremely well and healthy - look the picture of health

(trông cực kỳ vui và khỏe mạnh)

6  to be recovering after an illness - be on the mend

(đang hồi phục sau một cơn bệnh - đang hồi phục)

7  to have an opportunity to live with greater enjoyment and satisfaction - have a new lease of life

(có cơ hội sống với niềm vui và sự hài lòng lớn hơn - có thay đổi tích cực    )

8  to be very healthy and physically fit - be fighting fit

(có một cơ thể khỏe mạnh và thể chất khỏe mạnh)

Bài 3

3  Complete the sentences with idioms from exercise 2 in the correct form.

(Hoàn thành các câu với thành ngữ ở bài tập 2 ở dạng đúng.)

1  Hello, Mrs White. I must say, you __________________! Have you been on holiday?

2  What’s wrong with Tim? He’s been looking a bit fed up and __________________ lately.

3  I’ve just weighted myself and I was horrified. I’m pretty __________________, it seem.

4  Let’s join the gym again. I need to __________________ for the summer.

5  I’ve had terrible flu, but I think I __________________ now, thank goodness.

6  She’s shivering and she’s got a temperature. She must be __________________ with something.

7  My grandad had __________________ after his hip operation. He was so happy he could move about again.

8  I can’t wait for the 10 km race. I’m __________________ and ready to go.

Lời giải chi tiết:

1  Hello, Mrs White. I must say, you look the picture of health! Have you been on holiday?

(Chào bà White. Tôi phải nói rằng, bạn trông cực kì khỏe mạnh! Bạn đã đi nghỉ dưỡng hả?)

2  What’s wrong with Tim? He’s been looking a bit fed up and under the weather lately.

(Tim bị sao vậy? Gần đây anh ấy trông hơi chán nản và có chút không khỏe.)

3  I’ve just weighted myself and I was horrified. I’m pretty in bad shape, it seem.

(Tôi vừa mới cân và tôi rất kinh hoàng. Có vẻ như tôi đang ở trong tình trạng khá tệ.)

4  Let’s join the gym again. I need to get back into shape for the summer.

(Hãy tham gia tập thể dục một lần nữa. Tôi cần lấy lại vóc dáng cho mùa hè.)

5  I’ve had terrible flu, but I think I am on the mend now, thank goodness.

(Tôi vừa bị cúm nặng, nhưng tôi nghĩ bây giờ tôi đã khỏi bệnh, tạ ơn Chúa.)

6  She’s shivering and she’s got a temperature. She must be  going down with something.

(Cô ấy đang run rẩy và bị sốt. Chắc chắn cô ấy đang mắc bệnh gì đó.)

7  My grandad had  a new lease of life after his hip operation. He was so happy he could move about again.

(Ông tôi đã có được cuộc sống mới sau ca phẫu thuật hông. Anh ấy rất hạnh phúc khi có thể di chuyển trở lại.)

8  I can’t wait for the 10 km race. I’m  fighting fit and ready to go.

(Tôi háo hức chờ đợi cuộc đua 10 km. Tôi đang cực kì khỏe mạnh và sẵn sàng để đi.)

  • Tiếng Anh 12 Vocabulary Builder - Unit 7

    1 Read the Learn this! box. Make compound nouns from the phrasal verbs below. Use a dictionary to help you. 2 Read the Learn this! box. Match the underlined words in the leadlines with their definations.

  • Tiếng Anh 12 Vocabulary Builder - Unit 8

    2 Complete the sentences with the correct prefixes.

  • Tiếng Anh 12 Vocabulary Builder - Unit 5

    1 The pairs of adjectives below have similar meanings, but one has a positive and the other a negative. Copy the table and write the adjective association. Copy the table and wirte the adjectives in the correct column. 2 Complete the sentences with one adjective from each pair in exercise 1.

  • Tiếng Anh 12 Vocabulary Builder - Unit 4

    1 Check the meaning of the idioms below. Then complete the sentences in the correct form 2 Read the Learn this! box. Complete the letter with the correct form of the words below. There are two extra words.

  • Tiếng Anh 12 Vocabulary Builder - Unit 3

    1 Match the phrasal verbs with their formal equivalents. 2 Complete the sentences with the correct form of the words and phrases below. Say which sentence is formal or informal. 3 Match the American words in A with the British words in B

Quảng cáo

Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

close