Tiếng Anh 12 Unit 5 5B. Grammar1 Read the text. What do you think made him succeed in getting the job? 2 Read the Learn this! box. Find all the examples of the past perfect simple and past perfect continuous in the text and match them with rules (a-d). 3 Complete the sentences with the verbs in brackets. Use the past perfect simple or past perfect continuous. Then match each sentence with a rule in the Learn this! box. Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 12 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1 Read the text. What do you think made him succeed in getting the job? (Đọc văn bản. Bạn nghĩ điều gì đã khiến anh ấy thành công trong việc nhận được công việc này?) Last week when John landed the job he had applied for, he got overexcited. That was probably to be expected, given that he had been experiencing ups and downs throughout the months. John is a programmer that graduated two years ago. He set out to apply for jobs right after his graduation. He had been looking at job advertisements even prior to that. His classmates even had established a contact group to offer each other help. They had been working part-time together on small projects. They had been exchanging information for months when he came across this advert of vacancy. He immediately sent the résumé he had been perfecting. Within five months, he had been short-listed for a test, then an interview. What a long journey to this dream job! Phương pháp giải: Tạm dịch Tuần trước khi John nhận được công việc mà anh ấy đã ứng tuyển, anh ấy đã rất phấn khích. Đó có lẽ là điều có thể đoán trước được, vì anh ấy đã phải trải qua những thăng trầm trong suốt nhiều tháng qua. John là một lập trình viên đã tốt nghiệp cách đây hai năm. Anh bắt đầu đi xin việc ngay sau khi tốt nghiệp. Anh ấy đã xem các quảng cáo tuyển dụng thậm chí trước đó. Các bạn cùng lớp của anh thậm chí còn thành lập một nhóm liên lạc để giúp đỡ lẫn nhau. Họ đã cùng nhau làm việc bán thời gian trong những dự án nhỏ. Họ đã trao đổi thông tin trong nhiều tháng khi anh nhìn thấy thông báo tuyển dụng này. Anh ấy ngay lập tức gửi bản lý lịch mà anh ấy đã hoàn thiện. Trong vòng năm tháng, anh ấy đã lọt vào danh sách rút gọn để tham gia một bài kiểm tra, sau đó là một cuộc phỏng vấn. Thật là một hành trình dài để đến với công việc mơ ước này! Lời giải chi tiết: John's proactive job search approach, including networking with classmates, gaining practical experience through part-time projects, and demonstrating perseverance throughout the application process, likely contributed to his success in securing the job. (Phương pháp tìm kiếm việc làm chủ động của John, bao gồm kết nối với các bạn cùng lớp, tích lũy kinh nghiệm thực tế thông qua các dự án bán thời gian và thể hiện sự kiên trì trong suốt quá trình nộp đơn, có thể đã góp phần giúp anh ấy thành công trong việc đảm bảo công việc.) LEARN THIS! LEARN THIS! Past perfect simple and continuous a We use the past perfect simple for completed actions that happened before a specific time in the past. By the age of six, she'd appeared on television twice. b We use the past perfect continuous for longer actions or situations that happened before a specific time in the past. They were tired because they'd been rehearsing hard. c With state verbs, we use the past perfect simple with for and since to say how long an action had been in progress. He'd been an actor since childhood. d With action verbs, we use the past perfect continuous with for and since to say how long an action had been in progress. She'd been writing for years before she became famous. Tạm dịch LEARN THIS! Quá khứ hoàn thành đơn và tiếp diễn a Chúng ta dùng thì quá khứ hoàn thành đơn cho những hành động đã hoàn thành xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Đến năm sáu tuổi, cô đã xuất hiện trên truyền hình hai lần. b Chúng ta dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn cho những hành động hoặc tình huống dài hơn đã xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Họ mệt mỏi vì đã luyện tập chăm chỉ. c Với động từ trạng thái, chúng ta sử dụng thì quá khứ hoàn thành đơn với for và since để nói một hành động đã diễn ra trong bao lâu. Anh ấy đã là một diễn viên từ khi còn nhỏ. d Với động từ hành động, chúng ta sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn với for và since để nói một hành động đã diễn ra trong bao lâu. Cô ấy đã viết nhiều năm trước khi trở nên nổi tiếng.
Bài 2 2 Read the Learn this! box. Find all the examples of the past perfect simple and past perfect continuous in the text and match them with rules (a-d). (Đọc phần Learn this! Tìm tất cả các ví dụ về quá khứ hoàn thành đơn và quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong văn bản và nối chúng với các quy tắc (a-d).) Lời giải chi tiết: a Last week when John landed the job he had applied for. (Tuần trước khi John nhận được công việc mà anh ấy đã ứng tuyển.) b That was probably to be expected, given that he had been experiencing ups and downs throughout the months. (Đó có lẽ là điều có thể đoán trước được, vì anh ấy đã phải trải qua những thăng trầm trong suốt nhiều tháng qua.) c Within five months, he had been short-listed for a test. (Trong vòng năm tháng, anh ấy đã được lọt vào danh sách rút gọn để tham gia một cuộc kiểm tra.) d They had been exchanging information for months when he came across this advert of vacancy. (Họ đã trao đổi thông tin trong nhiều tháng khi anh nhìn thấy thông báo tuyển dụng này.) Bài 3 3 Complete the sentences with the verbs in brackets. Use the past perfect simple or past perfect continuous. Then match each sentence with a rule in the Learn this! box. (Hoàn thành câu với động từ trong ngoặc. Sử dụng thì quá khứ hoàn thành đơn hoặc quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Sau đó nối mỗi câu với một quy tắc trong phần Learn this!) 1 After he ______ (finish) his application form, he sent it to the company. 2 They ______ (plan) the project for months when it was suddenly cancelled. 3 The applicants ______ (not wait) long when the interviewers arrived. 4 All the candidates ______ (do) the test since 8 a.m. 5 She ______ (know) what job she wanted to do since she was a child. Lời giải chi tiết: 1 After he had finished (finish) his application form, he sent it to the company. (Sau khi làm xong mẫu đơn, anh ấy gửi nó đến công ty.) => Rule a 2 They had been planning (plan) the project for months when it was suddenly cancelled. (Họ đã lên kế hoạch cho dự án trong nhiều tháng thì nó đột ngột bị hủy bỏ.) => Rule b 3 The applicants had not been waiting (not wait) long when the interviewers arrived. (Các ứng viên đã không chờ đợi lâu khi người phỏng vấn đến.) => Rule b 4 All the candidates had been doing (do) the test since 8 a.m. (Tất cả các thí sinh đã làm bài thi từ 8 giờ sáng.) => Rule d 5 She had known (know) what job she wanted to do since she was a child. (Cô đã biết mình muốn làm công việc gì từ khi còn nhỏ.) => Rule c Bài 4 4 USE OF ENGLISH Complete the sentences with the correct form of the words in brackets. Use the past perfect simple or past perfect continuous. Use no more than five words, including the words provided. (Hoàn thành câu với dạng đúng của từ trong ngoặc. Sử dụng thì quá khứ hoàn thành đơn hoặc quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Sử dụng không quá năm từ, bao gồm cả những từ được cung cấp.) 1 She ________ (work / us) for years before she was promoted. 2 Joe ________ (not / get / pay rise) until he won a good contract. 3 My cousin had a terrible headache because he ________ (prepare) for the job interview for two days. 4 John's application was rejected, and he ________ (want / get) it for such a long time. 5 Were they upset because they ________ (not / manage / land) the job? Lời giải chi tiết: 1 She had been working for us for years before she was promoted. (Cô ấy đã làm việc cho chúng tôi nhiều năm trước khi được thăng chức.) 2 Joe hadn't got a pay rise until he won a good contract. (Joe đã không được tăng lương cho đến khi giành được một hợp đồng tốt.) 3 My cousin had a terrible headache because he had been preparing for the job interview for two days. (Anh họ tôi bị đau đầu khủng khiếp vì anh ấy đã chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn xin việc được hai ngày.) 4 John's application was rejected, and he had wanted to get it for such a long time. (Đơn đăng ký của John đã bị từ chối và anh ấy đã muốn có được nó từ rất lâu rồi.) 5 Were they upset because they hadn't managed to land the job? (Họ có buồn vì không tìm được việc làm không?) Bài 5 5 SPEAKING Work in pairs. Think about the last time you were: (Làm việc theo cặp. Hãy nghĩ về lần cuối cùng bạn) 1 exhausted. 2 amazed. 3 bad-tempered. 4 disappointed. Find out why your partner felt that way. Use appropriate past tenses. (Tìm hiểu lý do tại sao bạn của bạn cảm thấy như vậy. Sử dụng thì quá khứ thích hợp.) A: Why were you exhausted? B: Because I'd been playing tennis all morning. Why were you exhausted? A: Because I’d had a really bad night’s sleep. (A: Tại sao bạn lại kiệt sức? B: Bởi vì tôi đã chơi tennis cả buổi sáng. Tại sao bạn lại kiệt sức?) A: Bởi vì tôi đã có một đêm khó ngủ.) Lời giải chi tiết: A: Why were you amazed? B: I was amazed because I had just seen a spectacular fireworks display. What about you? A: I was amazed because I had received unexpected praise from my boss for my work on a project. (A: Tại sao bạn lại ngạc nhiên? B: Tôi rất ngạc nhiên vì tôi vừa được xem một màn bắn pháo hoa ngoạn mục. Còn bạn thì sao? A: Tôi rất ngạc nhiên vì tôi đã nhận được lời khen bất ngờ từ sếp vì công việc của tôi trong một dự án.)
A: Why were you bad-tempered? B: I was bad-tempered because I had been stuck in traffic for over an hour on my way to work. How about you? A: I was bad-tempered because I had been dealing with difficult customers all day at work. (A: Tại sao bạn lại nóng tính? B: Tôi rất nóng tính vì tôi đã bị kẹt xe hơn một giờ trên đường đi làm. Còn bạn thì sao? A: Tôi rất nóng tính vì tôi đã phải đối mặt với những khách hàng khó tính cả ngày ở nơi làm việc.)
A: Why were you disappointed? B: I was disappointed because I had been looking forward to going on a trip, but it got canceled last minute due to bad weather. What made you disappointed? A: I was disappointed because I had been expecting a phone call from a friend, but they never called. (A: Tại sao bạn lại thất vọng? B: Tôi rất thất vọng vì tôi đã mong chờ một chuyến đi nhưng chuyến đi lại bị hủy vào phút chót do thời tiết xấu. Điều gì làm bạn thất vọng? A: Tôi thất vọng vì tôi đã mong đợi một cuộc điện thoại từ một người bạn nhưng họ không bao giờ gọi.)
Quảng cáo
|