Tiếng Anh 12 Unit 2 2D. Grammar1 Do the quiz below in your notebook. Do you agree with what your score says? 2 Read the Learn this! box. Then find examples for each rule (1-3) in the quiz in exercise 1.3 Choose the correct words to complete the sentences. If both are correct, explain the difference in meaning. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1 Do the quiz below in your notebook. Do you agree with what your score says? (Hãy làm bài kiểm tra dưới đây vào sổ tay của bạn. Bạn có đồng ý với những gì điểm số của bạn nói lên không?) Are you confrontational? Take the quiz to find out! 1 You see someone drop some litter in the street. Do you ... a ask them to put it in a bin? b stop to pick it up? c keep walking? 2 A car driver nearly knocks you off your bike. Do you ... a threaten to call the police? b say nothing? c apologise for getting in the way? 3 You hear a shop assistant being rude to a customer. Do you ... a start shouting at the assistant? b offer to call the manager? c pretend not to notice? 4 The person behind you at the cinema keeps talking. Do you ... a ask them to be quiet? b keep turning round and staring? c try to find another seat? 5 You regularly get unwanted sales calls. Do you ... a complain to your phone provider? b pretend to be interested, but then hang up? c stop answering the phone? Mostly a's: Seeing bad behaviour exasperates you and you'd sooner face it head on. But be careful - in some situations, taking a risk could end up making things worse! Mostly b's: You do get imitated by bad behaviour, but you'd rather avoid starting an argument. Why not try being more assertive sometimes, though? Mostly c's: You usually feel you'd better not get involved. However, ignoring bad behaviour can make life more difficult for you. Tạm dịch Bạn có hay đối đầu không? Giải câu đố để tìm ra đáp án! 1 Bạn thấy ai đó vứt rác trên đường. Bạn có ... a yêu cầu họ bỏ nó vào thùng? b dừng lại để nhặt nó lên? c tiếp tục đi bộ? 2 Một tài xế ô tô suýt tông bạn ngã khỏi xe đạp. Bạn có ... a dọa gọi cảnh sát? b không nói gì? c xin lỗi vì đã cản đường? 3 Bạn nghe thấy người bán hàng tỏ ra thô lỗ với khách hàng. Bạn có ... a bắt đầu hét vào mặt trợ lý? b đề nghị gọi cho người quản lý? c giả vờ như không để ý? 4 Người đứng sau bạn ở rạp chiếu phim cứ nói mãi. Bạn có ... a yêu cầu họ im lặng? b cứ quay lại và nhìn chằm chằm? c cố gắng tìm chỗ ngồi khác nhé? 5 Bạn thường xuyên nhận được những cuộc gọi bán hàng không mong muốn. Bạn có ... a khiếu nại với nhà cung cấp điện thoại của bạn? b giả vờ quan tâm nhưng rồi cúp máy? c ngừng trả lời điện thoại? Hầu hết là điểm a: Nhìn thấy hành vi xấu khiến bạn bực tức và bạn sẽ sớm đối mặt với nó. Nhưng hãy cẩn thận - trong một số trường hợp, việc chấp nhận rủi ro có thể khiến mọi việc trở nên tồi tệ hơn! Hầu hết là b: Bạn có thể bị bắt chước bởi hành vi xấu, nhưng bạn muốn tránh gây tranh cãi. Tuy nhiên, tại sao không thử trở nên quyết đoán hơn đôi khi? Hầu hết là c: Bạn thường cảm thấy tốt nhất là không nên tham gia. Tuy nhiên, bỏ qua hành vi xấu có thể khiến cuộc sống của bạn trở nên khó khăn hơn. LEARN THIS! LEARN THIS! Infinitives and -ing forms 1 Some verbs can be followed by an infinitive with to or an -ing form, but with a change in meaning, They stopped talking when the teacher came in. I saw my friend in town and stopped to talk to him. 2 The verbs feel, hear, see and watch are followed by an object + infinitive without to for completed actions and object + -ing form for ongoing actions. I watched him open the door. I watched him walking down the street. 3 We can use -ing forms in the same way as normal nouns, as the subject or the object of a verb. Driving in the town centre is banned during the day. I think they should ban driving in the town centre during the day.
Tạm dịch LEARN THIS! Dạng nguyên thể và -ing 1 Một số động từ có thể được theo sau bởi động từ nguyên thể với dạng to hoặc -ing, nhưng có sự thay đổi về nghĩa, Họ ngừng nói chuyện khi giáo viên bước vào. Tôi nhìn thấy bạn tôi trong thị trấn và dừng lại để nói chuyện với anh ấy. 2 Các động từ cảm nhận, nghe, nhìn và quan sát được theo sau bởi tân ngữ + động từ nguyên mẫu không có to cho các hành động đã hoàn thành và dạng tân ngữ + -ing cho các hành động đang diễn ra. Tôi nhìn anh ta mở cửa. Tôi nhìn anh ấy bước đi trên phố. 3 Chúng ta có thể sử dụng dạng -ing giống như danh từ thông thường, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của động từ. Lái xe trong trung tâm thị trấn bị cấm vào ban ngày. Tôi nghĩ họ nên cấm lái xe vào trung tâm thị trấn vào ban ngày. Bài 2 2 Read the Learn this! box. Then find examples for each rule (1-3) in the quiz in exercise 1. Lời giải chi tiết: *Rule 1: - “try to find another seat? - Why not try being more assertive sometimes” (cố gắng tìm chỗ ngồi khác? - Tại sao đôi khi không thử quyết đoán hơn) *Rule 2: - “You hear a shop assistant being rude to a customer” (Bạn nghe thấy một nhân viên bán hàng thô lỗ với khách hàng) *Rule 3: - “ignoring bad behaviour can make life more difficult for you.” (bỏ qua hành vi xấu có thể khiến cuộc sống của bạn trở nên khó khăn hơn.) Bài 3 3 Choose the correct words to complete the sentences. If both are correct, explain the difference in meaning. (Chọn từ đúng để hoàn thành câu. Nếu cả hai đều đúng, hãy giải thích sự khác biệt về ý nghĩa.) 1 Queue / Queuing in shops really frustrates me. 2 Everyone saw me argue / arguing with the driver. 3 Please stop talking / to talk while I'm explaining the homework. 4 I'm sure she didn't really mean to be / being rude. 5 Have you tried taking / take painkillers for your headache? 6 You must remember to choose / choosing a password! Lời giải chi tiết: 1 Queuing in shops really frustrates me. (Việc xếp hàng ở các cửa hàng thực sự khiến tôi khó chịu.) - Giải thích: V-ing đứng đầu câu làm chủ ngữ. 2 Everyone saw me argue / arguing with the driver. (Mọi người đều thấy tôi cãi nhau với tài xế.) - Giải thích: Sau động từ “saw” (nhìn thấy) có thể dùng Vo (thấy toàn bộ hành động) và V-ing (thấy lúc hành dộng đang xảy ra). 3 Please stop talking while I'm explaining the homework. (Làm ơn ngừng nói chuyện trong khi tôi đang giải thích bài tập về nhà.) - Giải thích: stop + to V: dừng để; stop + V-ing: dừng hẳn. 4 I'm sure she didn't really mean to be rude. (Tôi chắc chắn rằng cô ấy không thực sự có ý thô lỗ.) - Giải thích: mean + to V: cố ý; mean + V-ing: có nghĩa là 5 Have you tried taking painkillers for your headache? (Bạn đã thử dùng thuốc giảm đau để giảm đau đầu chưa?) - Giải thích: try + to V: cố gắng; try + V-ing: thử. 6 You must remember to choose a password! (Bạn phải nhớ chọn mật khẩu!) - Giải thích: remember + to V: nhớ việc phải làm; remember + V-ing: nhớ việc đã xảy ra. LOOK OUT! LOOK OUT! We use an infinitive without to after would rather / would sooner / had better (not), and after Why (not) for suggestions. I'd rather drink tea than coffee. You'd better not risk making things worsel Why argue about it? Why not take a break? Tạm dịch LOOK OUT! Chúng ta sử dụng động từ nguyên thể không có to sau will rather / would sooner / had better (not) và sau why (not) cho những gợi ý. Tôi thích uống trà hơn cà phê. Tốt nhất là bạn không nên mạo hiểm làm mọi việc trở nên tồi tệ hơn Tại sao lại tranh cãi về nó? Tại sao không nghỉ ngơi? Bài 4 4 USE OF ENGLISH Read the Look out! box. Then complete the second sentence so that it has the same meaning as the first. Use (1-5) words, including the word in brackets. (Hãy đọc khung Look out! Sau đó hoàn thành câu thứ hai sao cho có nghĩa giống câu đầu tiên. Sử dụng (1-5) từ, kể cả từ trong ngoặc.) 1 I'd prefer not to go out this evening. (rather) I ________________________ go out this evening. 2 I suggest you ask him to keep his voice down. (why) ________________________ him to keep his voice down? 3. It would be wise for you to check your change. (better) ________________________ check your change. 4 Would you prefer to sit here or somewhere quieter? (sooner) ________________________ sit here or somewhere quieter? Lời giải chi tiết: 1 I'd prefer not to go out this evening. (rather) I would rather not go out this evening. (Tôi không muốn ra ngoài tối nay.) 2 I suggest you ask him to keep his voice down. (why) (Tôi đề nghị bạn yêu cầu anh ấy nhỏ giọng lại.) Why not ask him to keep his voice down? (Tại sao không yêu cầu anh ta hạ giọng xuống?) 3. It would be wise for you to check your change. (better) (Sẽ là khôn ngoan nếu bạn kiểm tra sự thay đổi của mình.) You had better check your change. (Tốt hơn hết bạn nên kiểm tra sự thay đổi của mình.) 4 Would you prefer to sit here or somewhere quieter? (sooner) Would you sooner sit here or somewhere quieter? (Bạn muốn ngồi đây hay chỗ nào yên tĩnh hơn?) Bài 5 5 Complete the sentences with the correct form of the verbs below. (Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ dưới đây.)
1 Using the website means _______ all personal details again! 2 _______ in the library is strictly forbidden at all times. 3 I'd better _______ a note of all my passwords in a safe place. 4 Why not just _______ if they keep calling your number? 5 If you'd sooner not _______ for me, I'll meet you in town later. Phương pháp giải: *Nghĩa của từ vựng enter (v): vào hang up (phr.v): cúp máy keep (v): giữ talk (v): nói chuyện wait (v): chờ Lời giải chi tiết: 1 Using the website means entering all personal details again! (Sử dụng trang web có nghĩa là nhập lại tất cả các thông tin cá nhân!) - Giải thích: “mean” + V-ing: có nghĩa là 2 Talking in the library is strictly forbidden at all times. (Việc nói chuyện trong thư viện luôn bị nghiêm cấm.) - Giải thích: Động từ đứng đầu câu làm chủ ngữ phải ở dạng V-ing 3 I'd better keep a note of all my passwords in a safe place. (Tốt hơn hết tôi nên ghi lại tất cả mật khẩu của mình ở nơi an toàn.) - Giải thích: “had better” + Vo: nên 4 Why not just hang up if they keep calling your number? (Tại sao không cúp máy nếu họ cứ gọi vào số của bạn?) - Giải thích: “Why not” + Vo?: tại sao không? 5 If you'd sooner not wait for me, I'll meet you in town later. (Nếu bạn muốn đợi tôi thì tôi sẽ gặp bạn ở thị trấn sau.) - Giải thích: “would sooner” + Vo: thích Bài 6 6 SPEAKING Work in pairs. Tell each other about: (Làm việc theo cặp. Hãy kể cho nhau nghe về) 1 something that makes you angry (use -ing as the subject). 2 something you mustn't forget to do this week. 3 a new activity you'd like to try doing. (1 điều gì đó khiến bạn tức giận (dùng -ing làm chủ ngữ). 2 việc bạn không được quên làm trong tuần này. 3 một hoạt động mới mà bạn muốn thử thực hiện.) Lời giải chi tiết: Bài tham khảo A: Tell me about something that makes you angry, please. B: Waiting in long lines at the grocery store always makes me angry. It always seems like there's only one register open when I'm in a hurry. A: How about something you mustn't forget to do this week? B: I have to remember to call my grandma for her birthday. It's important to keep in touch with family, especially on special occasions. A: What is a new activity you'd like to try doing? B: I've been thinking about trying out yoga. I've heard it's great for relaxation and flexibility, and I could use some stress relief. Tạm dịch A: Hãy kể cho tôi nghe điều gì đó khiến bạn tức giận. B: Việc xếp hàng dài ở cửa hàng tạp hóa luôn khiến tôi tức giận. Dường như lúc nào cũng chỉ mở một quầy thanh toán khi tôi đang vội. A: Còn điều gì bạn không được quên làm trong tuần này thì sao? B: Tôi phải nhớ gọi điện cho bà tôi để chúc mừng sinh nhật bà. Điều quan trọng là giữ liên lạc với gia đình, đặc biệt là trong những dịp đặc biệt. A: Hoạt động mới mà bạn muốn thử thực hiện là gì? B: Tôi đang nghĩ đến việc thử tập yoga. Tôi nghe nói nó rất tốt để thư giãn và linh hoạt, và tôi có thể dùng nó để giảm căng thẳng.
Quảng cáo
|