Tiếng Anh 12 Unit 4 4H. Writing

1 SPEAKING Why do people stay in youth hostels? What are the advantages and disadvantages? 2 SPEAKING Read the task. What things do you think might have gone wrong? Discuss and make a list of possible problems.3 Read the letter. Were any of the complaints similar to your list in exercise 2?

Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 12 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo

Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1 SPEAKING Why do people stay in youth hostels? What are the advantages and disadvantages?

(Tại sao mọi người ở trong ký túc xá thanh niên? Những ưu điểm và nhược điểm là gì?)

Lời giải chi tiết:

People stay in youth hostels for several reasons. One main advantage is affordability, as hostels typically offer budget-friendly accommodation options. Additionally, hostels provide opportunities for socializing and meeting other travelers, fostering a sense of community and camaraderie. They also often have convenient locations, allowing travelers to explore cities and attractions easily. However, disadvantages may include shared facilities, such as bathrooms and dormitory-style sleeping arrangements, which may not appeal to all travelers. Additionally, noise levels and cleanliness can vary depending on the hostel and its guests.

(Mọi người ở trong ký túc xá thanh niên vì nhiều lý do. Một lợi thế chính là khả năng chi trả, vì ký túc xá thường cung cấp các lựa chọn chỗ ở phù hợp với ngân sách. Ngoài ra, ký túc xá còn tạo cơ hội giao lưu và gặp gỡ những du khách khác, nuôi dưỡng ý thức cộng đồng và tình bạn thân thiết. Họ cũng thường có vị trí thuận tiện, cho phép du khách khám phá các thành phố và điểm tham quan một cách dễ dàng. Tuy nhiên, những nhược điểm có thể bao gồm tiện nghi dùng chung, chẳng hạn như phòng tắm và sắp xếp chỗ ngủ kiểu ký túc xá, có thể không hấp dẫn tất cả du khách. Ngoài ra, độ ồn và độ sạch sẽ có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà trọ và khách lưu trú.)

Bài 2

2 SPEAKING Read the task. What things do you think might have gone wrong? Discuss and make a list of possible problems.

(Đọc nhiệm vụ. Bạn nghĩ điều gì có thể đã xảy ra? Thảo luận và lập danh sách các vấn đề có thể xảy ra.)

On a recent holiday, you and a group of friends stayed in a youth hostel. You were very dissatisfied with the experience. Write a letter to the owner saying why you are unhappy and suggest ways in which he/she could improve the hostel.

(Vào một kỳ nghỉ gần đây, bạn cùng nhóm bạn nghỉ tại một nhà nghỉ dành cho thanh niên. Bạn rất không hài lòng với trải nghiệm này. Viết một lá thư cho chủ nhà nói lý do tại sao bạn không hài lòng và đề xuất những cách để họ có thể cải thiện nhà trọ.)

Lời giải chi tiết:

Some possible things that might have gone wrong during the recent holiday stay at the youth hostel could include:

- Cleanliness issues

- Noise disturbances

- Comfort concerns

- Safety and security issues

- Facilities shortcomings

- Communication problems

(Một số điều có thể đã xảy ra trong kỳ nghỉ gần đây tại ký túc xá dành cho thanh thiếu niên có thể bao gồm:

- Vấn đề vệ sinh

- Rối loạn tiếng ồn

- Mối quan tâm về sự thoải mái

- Vấn đề an toàn, an ninh

- Thiếu cơ sở vật chất

- Vấn đề giao tiếp)

Bài 3

3 Read the letter. Were any of the complaints similar to your list in exercise 2?

(Đọc lá thư. Có lời phàn nàn nào giống với danh sách của bạn trong bài tập 2 không?)

Dear Sir or Madam,

I am writing to complain about our stay at your youth hostel from 14-16 May.

I reserved a room for four with a shower room, and I received confirmation of the booking. However, when we arrived, the receptionist maintained there was no record of my reservation. I produced my confirmation slip, but she just said that 'something must have been wrong with the website that day'.

We were given beds in a fourteen-person room with ten other people. There was one bathroom for all of us, which was dirty with no toilet paper. The receptionist took no notice of our complaints. Then we were supplied with no sheets on the beds! Eventually, we found some sheets and cleaned the bathrooms ourselves. There was no apology at any point.

I feel strongly that we were treated very poorly. Firstly, I suggest that your online booking system be reviewed. Secondly, your staff should be trained to be more welcoming, and more helpful when problems arise. And finally, I request that there be sufficient bed linen, so that other guests are not inconvenienced as we were.

I feel we deserve some compensation and I look forward to hearing from you.

Yours faithfully,

Gemma Winters

Phương pháp giải:

Tạm dịch

Thưa ông hoặc bà,

Tôi viết thư này để phàn nàn về việc chúng tôi ở tại ký túc xá thanh thiếu niên của bạn từ ngày 14 đến ngày 16 tháng 5.

Tôi đã đặt một phòng cho bốn người có phòng tắm vòi sen và tôi đã nhận được xác nhận đặt phòng. Tuy nhiên, khi chúng tôi đến, nhân viên tiếp tân khẳng định không có hồ sơ đặt phòng của tôi. Tôi đã xuất trình phiếu xác nhận của mình, nhưng cô ấy chỉ nói rằng 'Chắc chắn hôm đó trang web đã xảy ra lỗi gì đó'.

Chúng tôi được cấp giường trong một căn phòng mười bốn người cùng với mười người khác. Có một phòng tắm cho tất cả chúng tôi, bẩn thỉu và không có giấy vệ sinh. Nhân viên tiếp tân không chú ý đến khiếu nại của chúng tôi. Sau đó chúng tôi được cung cấp không có tấm trải giường trên giường! Cuối cùng, chúng tôi tìm thấy một số khăn trải giường và tự mình dọn dẹp phòng tắm. Không có lời xin lỗi tại bất kỳ thời điểm nào.

Tôi cảm thấy mạnh mẽ rằng chúng tôi đã bị đối xử rất tệ. Đầu tiên, tôi đề nghị xem xét lại hệ thống đặt phòng trực tuyến của bạn. Thứ hai, nhân viên của bạn nên được đào tạo để trở nên niềm nở hơn và hữu ích hơn khi có vấn đề phát sinh. Và cuối cùng, tôi yêu cầu có đủ khăn trải giường để những vị khách khác không gặp bất tiện như chúng tôi.

Tôi cảm thấy chúng tôi xứng đáng nhận được một số khoản bồi thường và tôi mong nhận được phản hồi từ bạn.

Trân trọng,

Gemma Winters

Lời giải chi tiết:

Three complaints similar to my list in exercise 2 are: cleanliness issues, facilities shortcoming and communication problems.

(Ba lời phàn nàn tương tự như danh sách của tôi trong bài tập 2 là: vấn đề sạch sẽ, thiếu thốn cơ sở vật chất và vấn đề giao tiếp.)

Writing Strategy

Writing Strategy

When you write a formal letter:

1 divide your letter into paragraphs.

2 in the introduction, explain why you are writing. At the end, tell the reader what you would like them to do.

3 use formal language and avoid contractions and abbreviations.

4 use the appropriate phrases to start and finish your letter, depending on whether you know the recipient by name.

Dear Sir or Madam → Yours faithfully

Dear Mr Black / Ms White, etc.→ Yours sincerely

Tạm dịch

Chiến lược viết

Khi bạn viết một lá thư trang trọng:

1 chia thư của bạn thành các đoạn văn.

2 trong phần giới thiệu, giải thích lý do tại sao bạn viết. Cuối cùng, hãy cho người đọc biết bạn muốn họ làm gì.

3 sử dụng ngôn ngữ trang trọng và tránh viết tắt.

4. Sử dụng các cụm từ thích hợp để bắt đầu và kết thúc bức thư của bạn, tùy thuộc vào việc bạn có biết tên người nhận hay không.

Thưa ông hoặc bà → Trân trọng

Thưa ông Black / Ms White, v.v.→ Trân trọng

Bài 4

4 Read the Writing Strategy and find examples of each of the four points in the letter.

(Đọc Chiến lược viết và tìm ví dụ về từng điểm trong số bốn điểm trong bức thư.)

Lời giải chi tiết:

1.

The letter is divided into paragraphs clearly.

(Bức thư được chia thành từng đoạn rõ ràng.)

2

The introduction clearly states the reason for writing: to complain about the stay at the youth hostel. The closing paragraph requests specific actions from the recipient, such as reviewing the online booking system, training staff, and ensuring sufficient bed linen.

(Phần giới thiệu nêu rõ lý do viết: phàn nàn về việc ở lại ký túc xá thanh niên. Đoạn kết thúc yêu cầu người nhận thực hiện các hành động cụ thể, chẳng hạn như xem xét hệ thống đặt phòng trực tuyến, đào tạo nhân viên và đảm bảo có đủ khăn trải giường.)

()

3

I am writing to complain…

(Tôi viết thư này để phàn nàn…)

there was no record of my reservation.

(không có hồ sơ đặt phòng của tôi.)

4

Dear Sir or Madam, => Yours faithfully

(Thưa ông hoặc bà, => Trân trọng)

Bài 5

5 Highlight eight formal expressions in the letter.

(Đánh dấu tám cách diễn đạt trang trọng trong bức thư.)

do not have problems  X

got X

happen X

looked at

really think

said X

she didn't say sorry X

showed her X

Lời giải chi tiết:

got = receieved: nhận

do not have problems = are not inconvenience: không có vấn đề gì

happen= arise: xảy ra

showed her = produced: đưa cho cô ấy xem

said = maintained: nói

she didn't say sorry = There was no apology at any point: không có bất kì lời xin lỗi nào

really think = feel strongly

looked at = reviewed: xem xét

LEARN THIS!

LEARN THIS! The subjunctive

We can use the subjunctive in formal English for requests, suggestions, demands, etc.

• The subjunctive form of the verb is the same as the base form (e.g. go, be, look, etc.)

• We use the subjunctive in that clauses with ask, demand, insist, recommend, propose, request, suggest.

He insists that she leave now.

I suggest that the showers be cleaned more regularly.

 

Tạm dịch

LEARN THIS! Sự giả định

Chúng ta có thể sử dụng giả định trong tiếng Anh trang trọng để yêu cầu, gợi ý, yêu cầu, v.v.

• Dạng giả định của động từ giống như dạng nguyên mẫu (ví dụ: go, be, look, v.v.)

• Chúng ta sử dụng giả định trong mệnh đề đó với các yêu cầu, yêu cầu, nhấn mạnh, đề xuất, đề xuất, yêu cầu, gợi ý.

Anh ấy nhất quyết yêu cầu cô ấy rời đi ngay bây giờ.

Tôi đề nghị nên vệ sinh vòi sen thường xuyên hơn.

Bài 6

6 Read the Learn this! box. Then find two examples of the subjunctive form in the letter.

(Đọc phần Learn this! Sau đó tìm hai ví dụ về hình thức giả định trong bức thư.)

Lời giải chi tiết:

I suggest that your online booking system be reviewed.

(Tôi đề nghị hệ thống đặt phòng trực tuyến của bạn nên được xem xét lại.)

I request that there be sufficient bed linen.

(Tôi yêu cầu có đủ khăn trải giường.)

Bài 7

On a recent holiday, you and a group of friends stayed on a campsite. You were very dissatisfied with the experience. Write a letter to the owner saying why you are unhappy and suggest ways in which he/she might improve the campsite.

(Vào một kỳ nghỉ gần đây, bạn và một nhóm bạn nghỉ lại ở một khu cắm trại. Bạn rất không hài lòng với trải nghiệm này. Viết một lá thư cho người chủ cho biết lý do tại sao bạn không hài lòng và đề xuất những cách để họ có thể cải thiện khu cắm trại.)

7 Read the task above. Make notes about what you will complain about. Use the ideas below or your own ideas.

(Đọc nhiệm vụ trên. Ghi chú về những gì bạn sẽ phàn nàn. Sử dụng những ý tưởng dưới đây hoặc ý tưởng của riêng bạn.)

no food available

overcrowded

queues for everything

shop / swimming pool, etc. was closed

showers / restaurants, etc. were dirty

staff were impolite / unhelpful

Phương pháp giải:

*Nghĩa của các ý tưởng

no food available

(không có sẵn thức ăn)

overcrowded

(quá đông đúc)

queues for everything

(xếp hàng cho mọi thứ)

shop / swimming pool, etc. was closed

(cửa hàng / hồ bơi, v.v. đã đóng cửa)

showers / restaurants, etc. were dirty

(vòi hoa sen / nhà hàng, v.v. bị bẩn)

staff were impolite / unhelpful

(nhân viên bất lịch sự / không giúp đỡ)

Lời giải chi tiết:

- No food available: Lack of food options or on-site dining facilities.

- Queues for everything: Long queues for essential facilities or activities, such as showers or recreational areas.

- Staff were impolite/unhelpful: Unpleasant or unhelpful behavior from campsite staff, negatively affecting the guest experience.

- Showers/restaurants, etc., were dirty: Poor cleanliness standards in essential facilities like showers or dining areas.

(- Không có sẵn đồ ăn: Thiếu lựa chọn đồ ăn hoặc cơ sở ăn uống tại chỗ.

- Xếp hàng chờ mua mọi thứ: Xếp hàng dài để mua các tiện nghi hoặc hoạt động thiết yếu, chẳng hạn như phòng tắm hoặc khu giải trí.

- Nhân viên bất lịch sự/không giúp đỡ: Hành vi khó chịu hoặc không có ích từ nhân viên khu cắm trại, ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm của khách.

- Vòi sen/nhà hàng, v.v., bị bẩn: Tiêu chuẩn sạch sẽ kém ở các cơ sở thiết yếu như phòng tắm hoặc khu vực ăn uống.)

Bài 8

8 Write your letter of complaint (180-200 words) using your notes in exercise 7.

(Viết thư than phiền của bạn (180-200 từ) sử dụng ghi chú của bạn trong bài tập 7.)

Lời giải chi tiết:

Bài tham khảo

Dear Sir or Madam,

I am writing to express my deep dissatisfaction with my recent stay at your campsite. Despite our anticipation of a refreshing holiday, our experience was marred by several significant issues that need urgent attention.

Firstly, the lack of food options or on-site dining facilities was highly disappointing. We found ourselves scrambling to find suitable meals, leading to unnecessary stress and inconvenience. Additionally, the long queues for essential facilities like showers and recreational areas were unacceptable. It felt as though we spent more time waiting than enjoying our time at the campsite.

Furthermore, the behavior of your staff was less than satisfactory. We encountered impolite and unhelpful attitudes, which only served to exacerbate our frustrations. Additionally, the poor cleanliness standards in essential facilities like showers and restaurants were appalling. It was disheartening to see such neglect in areas crucial to the overall guest experience.

In light of these issues, I urge you to take immediate action to improve the campsite's amenities and staff training. Providing a wider variety of food options, implementing better queue management systems, and maintaining higher cleanliness standards are essential steps towards enhancing guest satisfaction.

I suggest you should address these concerns promptly to ensure a more enjoyable experience for future visitors. Thank you for your attention to this matter.

Yours faithfully,

Tạm dịch

Thưa ông hoặc bà,

Tôi viết thư này để bày tỏ sự không hài lòng sâu sắc với kỳ nghỉ gần đây của tôi tại khu cắm trại của bạn. Bất chấp dự đoán của chúng tôi về một kỳ nghỉ sảng khoái, trải nghiệm của chúng tôi đã bị hủy hoại bởi một số vấn đề quan trọng cần được quan tâm khẩn cấp.

Thứ nhất, việc thiếu các lựa chọn ăn uống hoặc cơ sở ăn uống tại chỗ rất đáng thất vọng. Chúng tôi loay hoay tìm bữa ăn phù hợp, dẫn đến căng thẳng và bất tiện không đáng có. Ngoài ra, việc xếp hàng dài để sử dụng các tiện ích thiết yếu như phòng tắm và khu giải trí là không thể chấp nhận được. Có cảm giác như chúng tôi dành nhiều thời gian chờ đợi hơn là tận hưởng thời gian ở khu cắm trại.

Hơn nữa, hành vi của nhân viên của bạn chưa được thỏa đáng. Chúng tôi đã gặp phải những thái độ bất lịch sự và không giúp đỡ, điều này chỉ khiến chúng tôi càng thêm thất vọng. Ngoài ra, tiêu chuẩn vệ sinh kém ở các cơ sở thiết yếu như phòng tắm và nhà hàng thật kinh khủng. Thật đáng thất vọng khi thấy sự lơ là như vậy ở những lĩnh vực quan trọng đối với trải nghiệm tổng thể của khách.

Trước những vấn đề này, tôi mong bạn hành động ngay lập tức để cải thiện tiện nghi của khu cắm trại và đào tạo nhân viên. Cung cấp nhiều lựa chọn thực phẩm đa dạng hơn, triển khai hệ thống quản lý hàng đợi tốt hơn và duy trì tiêu chuẩn sạch sẽ cao hơn là những bước cần thiết để nâng cao sự hài lòng của khách hàng.

Tôi khuyên bạn nên giải quyết những mối lo ngại này kịp thời để đảm bảo trải nghiệm thú vị hơn cho du khách trong tương lai. Cảm ơn bạn đã quan tâm đến vấn đề này.

Trân trọng,

  • Tiếng Anh 12 Unit 4 4I. Culture

    1 SPEAKING Look at the two photos. What do you know about the Aborigine and Maori cultures? 2 Read the text. What two customs do the texts mention? 3 USE OF ENGLISH Complete the text. Write one word in each gap.

  • Tiếng Anh 12 Unit 4 Review Unit 4

    Read the text. Choose the best answers (A–D). You will hear four speakers talking about their experiences of camping. Match questions (A-E) with speakers (1-4). There is one extra question.Look at the two photos below that show different places to stay. Compare the photos using the points:

  • Tiếng Anh 12 Unit 4 4G. Speaking

    1 SPEAKING Work in pairs. Ask two questions each. Make a note of your partner's replies and report back to the class. 2 SPEAKING Which of the methods of transport in the photos have you tried? Which do you prefer and why? Tell your partner.

  • Tiếng Anh 12 Unit 4 4F. Reading

    1 SPEAKING Look at the photos. Which do you think is the best method of travelling? 2 Read the texts quickly. Match titles (1-4) with texts (A-C). There is one extra title.

  • Tiếng Anh 12 Unit 4 4E. Word Skills

    1 SPEAKING Read the travel blog and discuss the questions. Give reasons for your answers. 2 Read the Learn this! box. Then find an example of each rule in exercise 1.3 Complete the response to the blog in exercise 1. Use each word once to form an adverb or adverbial phrase.

Quảng cáo

Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

close