Tiếng Anh 12 Friends Global Unit 4 Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 4: Holidays and tourism Tiếng Anh 12 Friends Global Tổng hợp đề thi giữa kì 2 lớp 12 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh Quảng cáo
I. VOCABULARY 1. (n) cuộc phiêu lưu They fly around in their rocket ship and go on exciting adventures. (Họ bay vòng quanh trên con tàu tên lửa của mình và tham gia vào những cuộc phiêu lưu thú vị.) ![]() 2. (n) nhà gỗ nhỏ I lay in my cabin feeling miserably seasick. (Tôi nằm trong cabin cảm thấy say sóng khủng khiếp.) ![]() 3. (n) xe du lịch (nhà di động) The local farmer lets holiday caravans park on his land. (Người nông dân địa phương cho phép đoàn lữ hành đỗ xe trên đất của mình.) ![]() 4. (n) nhà tranh James lived in a charming country cottage with roses around the door. (James sống trong một ngôi nhà nông thôn quyến rũ với hoa hồng quanh cửa.) ![]() 5. (n) ở nhờ trên ghế sofa (hình thức du lịch tiết kiệm) They're going to Seattle where they plan to couch-surf with friends until they find jobs. (Họ sẽ đến Seattle, nơi họ dự định sẽ lướt sóng cùng bạn bè cho đến khi tìm được việc làm.) 6. (n) chuyến du thuyền I'd love to go on a round-the-world cruise. (Tôi rất muốn đi một chuyến du ngoạn vòng quanh thế giới.) ![]() 7. (n) du lịch sinh thái Ecotourism is financing rainforest preservation. (Du lịch sinh thái đang tài trợ cho việc bảo tồn rừng nhiệt đới.) 8. (n) nhà thuyền I had a wonderful vacation on a houseboat floating on the river. (Tôi đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời trên một ngôi nhà thuyền nổi trên sông.) ![]() 9. (v) mở rộng The party needs to broaden its appeal to voters. (Đảng cần mở rộng sức hấp dẫn của mình đối với cử tri.) 10. 11. (v) nuông chiều Pamper yourself with our new range of beauty treatments. (Hãy nuông chiều bản thân với loạt liệu pháp làm đẹp mới của chúng tôi.) 12. (adj) đẹp ngỡ ngàng The scene was one of breathtaking beauty. (Khung cảnh đó là một trong những vẻ đẹp ngoạn mục.) 13. (v) thương mại hóa Their music has become very commercialized in recent years. ( m nhạc của họ đã được thương mại hóa rất nhiều trong những năm gần đây.) 14. (adj) tối tăm, dơ bẩn Her hair was a dingy brown colour. (Tóc cô ấy có màu nâu xỉn.) 15. (adj) buồn tẻ, ảm đạm Life in a small town could be deadly dull. (Cuộc sống ở một thị trấn nhỏ có thể buồn tẻ đến chết người.) ![]() 16. (adj) không thể tiếp cận They live in a remote area, inaccessible except by car. (Họ sống ở một khu vực hẻo lánh, không thể tiếp cận được ngoại trừ bằng ô tô.) 17. (adj) quá đông đúc Too many poor people are living in overcrowded conditions. (Quá nhiều người nghèo đang sống trong điều kiện quá đông đúc.) ![]() 18. (adj) độc đáo Everyone's fingerprints are unique. (Dấu vân tay của mỗi người là duy nhất.) 19. (adj) xa xôi The farmhouse is remote from any other buildings. (Trang trại cách xa bất kỳ tòa nhà nào khác.) 20. (adj) chưa bị hư hại It’s a country of stunning landscapes and unspoiled beaches. (Đó là một đất nước có phong cảnh tuyệt đẹp và những bãi biển hoang sơ.) II. GRAMMAR 21. (n) kỷ niệm Next year is our tenth anniversary! (Năm sau là kỷ niệm mười năm của chúng ta!) 22. (n) thập kỷ By the end of the year, we'll have been organising educational holidays for a whole decade! (Đến cuối năm, chúng ta sẽ tổ chức những ngày nghỉ học trong cả thập kỷ!) 23. (n) điểm đến To celebrate our special birthday, we're adding some exciting new destinations, including Sapa, Seoul and Florence! (Để kỷ niệm sinh nhật đặc biệt của chúng tôi, chúng tôi sẽ bổ sung một số điểm đến mới thú vị, bao gồm Sapa, Seoul và Florence!) 24. (v) đăng ký If you've registered online, you'll have received our newsletter by now, so we hope you'll already be reading about all our fantastic trips. (Nếu bạn đã đăng ký trực tuyến, bạn sẽ nhận được bản tin của chúng tôi ngay bây giờ, vì vậy chúng tôi hy vọng bạn đã đọc về tất cả các chuyến đi tuyệt vời của chúng tôi.) 25. (adj) nhiều thông tin All our trips are designed to be informative and fun. (Tất cả các chuyến đi của chúng tôi được thiết kế để mang lại nhiều thông tin và vui vẻ.) 26. (n) bản tin Our sailing club produces a monthly newsletter. (Câu lạc bộ chèo thuyền của chúng tôi sản xuất một bản tin hàng tháng.) ![]() III. LISTENING 27. (n) hoàng hôn Every evening at sunset the flag was lowered. (Mỗi buổi tối lúc hoàng hôn, lá cờ được hạ xuống.) ![]() 28. (n) lục địa As the world's driest, coldest and windiest place, it is no wonder that it is our only uninhabited continent. (Là nơi khô nhất, lạnh nhất và nhiều gió nhất thế giới, không có gì ngạc nhiên khi đây là lục địa duy nhất không có người ở.) ![]() 29. (adj) khắc nghiệt Although it holds 90% of the Earth's frozen water, Antarctica is actually a desert, and conditions are harsh. (Mặc dù chứa tới 90% lượng nước đóng băng trên Trái đất nhưng Nam Cực thực sự là một sa mạc và điều kiện rất khắc nghiệt.) 30. (phr.v) dựng lên While we are waiting for the tents to be put up, we will buy some food and drinks at a nearby convenience store. (Trong khi chờ dựng lều, chúng tôi sẽ mua một ít đồ ăn và đồ uống ở cửa hàng tiện lợi gần đó.) ![]() 31. (adj) vô hại Simon cannot persuade Annie that a holiday in the Antarctic is harmless for the environment. (Simon không thể thuyết phục Annie rằng kỳ nghỉ ở Nam Cực không gây hại cho môi trường.) IV. GRAMMAR 32. (phr.v) hết, cạn kiệt I'm afraid I'll run out of energy before the end of the trip! (Tôi e rằng mình sẽ kiệt sức trước khi kết thúc chuyến đi!) ![]() V. WORD SKILLS 33. (adv) chặt chẽ The policeman watched them closely. (Viên cảnh sát theo dõi họ chặt chẽ.) 34. (n) phong cảnh It's easier and quicker than flying and you see some amazing scenery. (Nó dễ dàng và nhanh chóng hơn so với việc bay và bạn sẽ thấy một số cảnh quan tuyệt vời.) 35. (n) ngân sách Make a weekly budget and stick to it. (Lập ngân sách hàng tuần và bám sát nó.) 36. (v) khám phá Scientists around the world are working to discover a cure for AIDS. (Các nhà khoa học trên khắp thế giới đang nỗ lực tìm ra phương pháp chữa trị bệnh AIDS.) 37. (v) đề nghị, giới thiệu If you'd rather discover a country at a more leisurely pace, I'd recommend the cheaper One Country Pass. (Nếu bạn muốn khám phá một quốc gia với tốc độ nhàn nhã hơn, tôi khuyên bạn nên sử dụng One Country Pass rẻ hơn.) 38. (n) hành lý Watch your luggage closely if you're travelling by train. (Hãy để ý kỹ hành lý của bạn nếu bạn đi du lịch bằng tàu hỏa.) ![]() 39. (adj) thích hợp You should take appropriate clothing. (Bạn nên mang theo quần áo phù hợp.) 40. (adj) thoải mái You're hardly going to need a suit or high heels, but you will need comfortable shoes. (Bạn hầu như không cần một bộ vest hay giày cao gót, nhưng bạn sẽ cần những đôi giày thoải mái.) 41. (adj) gồ ghề, thô ráp The sight of homeless people sleeping rough makes me really sad. (Cảnh tượng những người vô gia cư ngủ ngoài đường khiến tôi thực sự buồn.) VI. READING 42. travel sickness /ˈtrævl ˈsɪknɪs/ (n) say xe When I went on a cruise, I experienced severe travel sickness and had to take medication to manage the nausea and dizziness. (Khi đi du thuyền, tôi bị say tàu xe trầm trọng và phải dùng thuốc để kiểm soát tình trạng buồn nôn và chóng mặt.) ![]() 43. (phr.v) khởi hành At the age of seventeen, Alex Chacón set off from his home in El Paso, Texas and went for a motorbike ride. (Năm mười bảy tuổi, Alex Chacón rời nhà ở El Paso, Texas và đi xe máy.) 44. (phr.v) tiếp thu, hiểu Alex's thirty-day tour of the USA took in California, Washington and Florida and gave Alex an aim in life: to travel the world on his motorbike. (Chuyến du lịch Hoa Kỳ kéo dài 30 ngày của Alex diễn ra ở California, Washington và Florida và mang đến cho Alex một mục tiêu trong cuộc đời: đi du lịch vòng quanh thế giới bằng xe máy của mình.) 45. (phr.v) tình cờ gặp During Alex's motorcycle expeditions, he regularly stops to take part in volunteering projects at orphanages that he comes across on his route. (Trong các chuyến thám hiểm bằng mô tô của Alex, anh thường xuyên dừng lại để tham gia các dự án tình nguyện tại trại trẻ mồ côi mà anh tình cờ gặp trên đường đi.) 46. (phr.v) đi, rời đi The task wasn't simply a question of going off for a week to soak up the sun on a beach. (Nhiệm vụ không chỉ đơn giản là đi ra ngoài một tuần để tắm nắng trên bãi biển.) 47. (phr.v) đi lại Rolf had to travel 50,000 km by plane and get around eleven countries in 42 days with just the things he could carry in his pockets. (Rolf đã phải di chuyển 50.000 km bằng máy bay và đi vòng quanh 11 quốc gia trong 42 ngày chỉ với những thứ anh có thể mang theo trong túi.) 48. (n) (xếp) hàng Additionally, the long queues for essential facilities like showers and recreational areas were unacceptable. (Ngoài ra, việc xếp hàng dài để sử dụng các tiện ích thiết yếu như phòng tắm và khu giải trí là không thể chấp nhận được.) ![]() 49. (phr.v) dừng xe Finally, on 9 December 2014, Manon's dream came true, and she pulled up in a big red tractor at the South Pole. (Cuối cùng, vào ngày 9 tháng 12 năm 2014, giấc mơ của Manon đã thành hiện thực và cô đã đến được trên một chiếc máy kéo lớn màu đỏ ở Nam Cực.) 50. (phr.v) dừng lại, ghé qua I wanted to stop over in India on the way to Australia. (Tôi muốn dừng lại ở Ấn Độ trên đường đến Úc.) 51. (n) bộ lạc They have formed hundreds of tribes that have developed different customs and around seven hundred different languages. (Họ đã thành lập hàng trăm bộ lạc phát triển những phong tục tập quán khác nhau và khoảng bảy trăm ngôn ngữ khác nhau.) ![]() 52. (n) trại trẻ mồ côi She was brought up in an orphanage. (Cô được nuôi dưỡng trong trại trẻ mồ côi.) 53. (adj) hiếu khách The local people are very hospitable to strangers. (Người dân địa phương rất hiếu khách với người lạ.) VII. SPEAKING 54. (n) chuyến đi biển Come on a voyage of discovery around the UNESCO World Heritage Site, Ha Long Bay! (Hãy tham gia hành trình khám phá xung quanh Di sản Thế giới được UNESCO công nhận, Vịnh Hạ Long!) 55. (n) an toàn His behaviour endangered the safety of the public. (Hành vi của anh ta gây nguy hiểm cho sự an toàn của công chúng.) 56. (n) môi trường Modern Maoris are very concerned about the protection of the environment. (Người Maori hiện đại rất quan tâm đến việc bảo vệ môi trường.) ![]() VIII. WRITING 57. (v) duy trì When we arrived, the receptionist maintained there was no record of my reservation. (Khi chúng tôi đến, nhân viên tiếp tân khẳng định không có hồ sơ đặt phòng của tôi.) 58. (v) nảy sinh Your staff should be trained to be more welcoming, and more helpful when problems arise. (Nhân viên của bạn nên được đào tạo để trở nên thân thiện hơn và hữu ích hơn khi có vấn đề phát sinh.) 59. inconvenience /ˌɪnkənˈviːniəns/ (n) sự bất tiện I request that there be sufficient bed linen, so that other guests are not inconvenienced as we were. (Tôi yêu cầu có đủ khăn trải giường để những vị khách khác không gặp bất tiện như chúng tôi.) 60. dissatisfied /ˌdɪsˈsæt.ɪs.faɪd/ (adj) không hài lòng If you're dissatisfied with the service, why don't you complain to the hotel manager? (Nếu bạn không hài lòng với dịch vụ, tại sao bạn không khiếu nại với người quản lý khách sạn?)
(adj) bất lịch sự We encountered impolite and unhelpful attitudes, which only served to exacerbate our frustrations. (Chúng tôi đã gặp phải những thái độ bất lịch sự và vô ích, điều này chỉ khiến chúng tôi càng thêm thất vọng.) IX. CULTURE 62. (v) đoàn kết In 1971, a flag was designed to represent all the Aborigine tribes and help unite them. (Năm 1971, một lá cờ được thiết kế để đại diện cho tất cả các bộ lạc thổ dân và giúp đoàn kết họ.) 63. (v) săn bắt They spend the whole time alone and learning to hunt for food to survive. (Họ dành toàn bộ thời gian một mình và học cách săn lùng thức ăn để tồn tại.) 64. (n) sự hiện diện Maoris all speak the same language and share the same customs, and this has helped them to have a strong presence in modern New Zealand. (Tất cả người Maori đều nói cùng một ngôn ngữ và có chung phong tục, và điều này đã giúp họ có sự hiện diện mạnh mẽ ở New Zealand hiện đại.) 65. (v) truyền cảm hứng His confident leadership inspired his followers. (Khả năng lãnh đạo đầy tự tin của ông đã truyền cảm hứng cho những người theo ông.)
Quảng cáo
|