Tiếng Anh 12 Unit I IB. Grammar

1 SPEAKING Work in pairs. Look at the list of annoying habits. Which annoys you the most? 2 Read and listen to the dialogue. Which of the faults in exercise 1 does Andy complain about? Do you agree with the advice Jessica gives Andy? Why?/Why not?

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1 SPEAKING Work in pairs. Look at the list of annoying habits. Which annoys you the most? 

(Làm việc theo cặp. Nhìn vào danh sách những thói quen khó chịu. Điều nào làm bạn khó chịu nhất?)

Someone who: (Một người nào đó)

• always arrives late when meeting friends.

(luôn đến muộn khi gặp bạn bè.)

• borrows things, but never returns them.

(mượn đồ nhưng không bao giờ trả lại.)

• always talks about himself / herself. 

(luôn nói về bản thân mình.)

Lời giải chi tiết:

For me, the one that bothers me the most is when someone always talks about himself/herself. It makes the conversation one-sided and can be quite tiring.

(Đối với tôi, điều làm tôi khó chịu nhất là khi ai đó luôn nói về mình. Nó làm cho cuộc trò chuyện trở nên phiến diện và có thể khá mệt mỏi.)

Bài 2

2 Read and listen to the dialogue. Which of the faults in exercise 1 does Andy complain about? Do you agree with the advice Jessica gives Andy? Why?/Why not? 

(Đọc và nghe đoạn hội thoại. Andy phàn nàn về lỗi nào trong bài tập 1? Bạn có đồng ý với lời khuyên mà Jessica dành cho Andy không? Tại sao tại sao không?)

Andy: Well, Tom never asks about what I'm doing. 1 He's always talking about his life and what he's going to do, but he doesn't care about anyone else!

Jessica: Yes, I've noticed that 2 he never takes an interest in other people. Are you going to do anything about it? 

Andy: What can I do? 3 That's the personality he's got.

Jessica: 4 Next time you see him, tell him that it annoys you. I'll tell him if you want because it irritates me too! 

Andy: Perhaps I should, because 5 his attitude is really putting me off him. If he can't change his behaviour, then I don't see how we can stay friends. 6 Our first lesson tomorrow is English. I'll speak to him then. 

Jessica: Good idea. If he's really a good friend, he won't get angry

Andy:  Well, thanks for your advice. 7 I'm playing football this evening, and it looks like it's going to rain, so I'd better go home and pick up my waterproofs. See you. 

Jessica: OK. Good luck with Tom! 

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Andy: Tom chưa bao giờ hỏi về việc tôi đang làm. Anh ấy luôn nói về cuộc sống của mình và những gì anh ấy sẽ làm, nhưng anh ấy không quan tâm đến ai khác!

Jessica: Vâng, tôi nhận thấy rằng anh ấy không bao giờ quan tâm đến người khác. Bạn có định làm bất cứ điều gì về nó không?

Andy: Tôi có thể làm gì? Đó là tính cách của anh ấy.

Jessica: Lần tới khi gặp anh ấy, hãy nói với anh ấy rằng điều đó làm bạn khó chịu. Tôi sẽ nói với anh ấy nếu bạn muốn vì điều đó cũng làm tôi khó chịu!

Andy: Có lẽ tôi nên làm vậy, vì thái độ của anh ấy thực sự làm tôi khó chịu. Nếu anh ấy không thể thay đổi hành vi của mình thì tôi không biết làm sao chúng tôi có thể tiếp tục là bạn bè. Bài học đầu tiên của chúng tôi vào ngày mai là tiếng Anh. Lúc đó tôi sẽ nói chuyện với anh ấy.

Jessica: Ý kiến hay đấy. Nếu anh ấy thực sự là một người bạn tốt, anh ấy sẽ không tức giận.

Andy: Vâng, cảm ơn lời khuyên của bạn. Tối nay tôi sẽ chơi bóng đá và có vẻ như trời sẽ mưa nên tôi nên về nhà lấy áo mưa. Gặp bạn sau.

Jessica: Được rồi. Chúc may mắn với Tom!

Lời giải chi tiết:

- Andy complains about someone who always talks about himself / herself. 

(Andy phàn nàn về một người luôn nói về bản thân mình.)

- I agree with the Jessica’s advice: “Next time you see him, tell him that it annoys you. I'll tell him if you want because it irritates me too! ”

(Tôi đồng ý với lời khuyên của Jessica: “Lần sau gặp anh ấy, hãy nói với anh ấy rằng điều đó làm bạn khó chịu. Tôi sẽ nói với anh ấy nếu bạn muốn vì điều đó cũng làm tôi khó chịu! ”)

- I agree with the advice because open communication is often a key factor in resolving conflicts or addressing concerns in a relationship. It allows for understanding each other's perspectives and finding ways to improve the friendship.

(Tôi đồng ý với lời khuyên vì giao tiếp cởi mở thường là yếu tố then chốt trong việc giải quyết xung đột hoặc giải quyết các mối quan tâm trong mối quan hệ. Nó cho phép hiểu quan điểm của nhau và tìm cách cải thiện tình bạn.)

Bài 3

3. Read the Learn this! box. Match the highlighted sentences  (1-7) in exercise 2 with the rules (a−g). 

(Đọc phần khung Learn this! Nối các câu được đánh dấu (1-7) trong bài tập 2 với các quy tắc (a−g).)

Phương pháp giải:

LEARN THIS!

Present simple and continuous 

(Hiện tại đơn và tiếp diễn)

We use the present simple: 

(Chúng ta dùng thì hiện tại đơn)

for habits and routines. 

(cho thói quen và sinh hoạt.)

b for a permanent situation or fact. 

(cho một tình huống hoặc sự kiện thường xuyên.)

c for timetables and schedules. 

(để biết thời gian biểu và lịch trình.)

d in future time clauses after whenas soon as, after, etc. or (the) next time, etc. 

(trong mệnh đề thời gian trong tương lai sau khi nào, ngay khi, sau, v.v. hoặc (the) lần tiếp theo, v.v.)

We use the present continuous: 

(Chúng ta sử dụng thì hiện tại tiếp diễn)

for something happening now or about now. 

(cho một cái gì đó đang xảy ra bây giờ hoặc về bây giờ.)

f for describing annoying behaviour with always.

(để mô tả hành vi khó chịu với always.)

for future arrangements.

(để chuẩn bị cho tương lai.)

Lời giải chi tiết:

1 – f: He's always talking about his life - for describing annoying behaviour with always.

(Anh ấy luôn nói về cuộc sống của mình - luôn mô tả những hành vi khó chịu.)

2 – a: He never takes an interest in other people. - for habits and routines.

(Anh ấy không bao giờ quan tâm đến người khác. - đối với thói quen và sinh hoạt.)

3 – b: That's the personality he's got. - for a permanent situation or fact.

(Đó là tính cách mà anh ấy có. - cho một tình huống hoặc sự kiện thường xuyên.)

4 – d: Next time you see him - in future time clauses after when, as soon as, after, etc. or (the) next time, etc.

(Lần tới khi bạn gặp anh ấy - trong các mệnh đề thời gian trong tương lai sau khi nào, càng sớm càng, sau, v.v. hoặc (the) lần sau, v.v.)

5 – e: his attitude is really putting me off him - for something happening now or about now.

(thái độ của anh ấy thực sự làm tôi khó chịu - cho điều gì đó đang xảy ra bây giờ hoặc sắp xảy ra.)

6 – c: Our first lesson tomorrow is English - for timetables and schedules.

(Tiết học đầu tiên của chúng tôi vào ngày mai là tiếng Anh – cho thời gian biểu và thời gian biểu.)

7 – g: I'm playing football this evening - for future arrangements.

(Tôi sẽ chơi bóng đá tối nay – cho dự định chuẩn bị cho tương lai.)

Bài 4

4 Complete the text with the correct present simple or continuous form of the verbs in brackets. More than one answer may be possible. 

(Hoàn thành đoạn văn với dạng hiện tại đơn hoặc tiếp diễn chính xác của động từ trong ngoặc. Có thể có nhiều hơn một câu trả lời.)

I frequently 1____ (text) my friends on  my mobile phone, but I'm not like some people  who 2____ (always use) their phones,  even when they 3____ (go out) with friends. I 4____ (use) it at the moment because I 5____ (revise) with some  friends tomorrow (our exams 6____ (start) on Monday) and we 7____ (try)  to decide where to meet. Texting 8____ (help) you organise your life, but shouldn't dominate it! 

Lời giải chi tiết:

Giải thích

(1) Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn “frequently”:  S (số ít) + Vo. => text

(2) Cấu trúc than phiền với “always”: S (số nhiều) + are + always + V-ing. => are always using

(3) Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả sự việc đang xảy ra lúc nói: S (số nhiều) + are + V-ing. => are going out

(4) Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn “at the moment”: S (I) + am + not + V-ing. => am not using

(5) Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả sự việc xảy ra trong tương lai có kế hoạch: S (I) + am + V-ing. => am revising

(6) Thì hiện tại đơn diễn tả thời gian biểu: S (số nhiều) + Vo. => start

(7) Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả sự việc đang xảy ra lúc nói: S (số nhiều) + are + V-ing. => are trying

(8) Thì hiện tại đơn diễn tả sự thật hiển nhiên: S (số ít) + Vs/es. => helps

Bài hoàn chỉnh:

I frequently 1 text my friends on  my mobile phone, but I'm not like some people  who 2 are always using their phones,  even when they 3 are going out with friends. I 4 am not using it at the moment because I 5 am revising with some  friends tomorrow (our exams 6 start on Monday) and we 7 are trying to decide where to meet. Texting 8 helps you organise your life, but shouldn't dominate it! 

Tạm dịch:

Tôi thường xuyên nhắn tin cho bạn bè bằng điện thoại di động, nhưng tôi không giống một số người luôn sử dụng điện thoại, ngay cả khi họ đi chơi với bạn bè. Hiện tại tôi không sử dụng nó vì tôi đang ôn tập với một số bạn bè." ngày mai (kỳ thi của chúng tôi bắt đầu vào thứ Hai) và chúng tôi đang cố gắng quyết định sẽ gặp nhau ở đâu. Nhắn tin giúp bạn sắp xếp cuộc sống của mình nhưng nó không nên chi phối nó!

Bài 5

5 Read the Learn this! box. Complete the rules with will or be going to. Use the underlined examples from the dialogue in exercise 2 to help you. 

(Đọc phần khung LEARN THIS! Hoàn thành các quy tắc với will hoặc be going to. Hãy sử dụng những ví dụ được gạch chân trong đoạn hội thoại ở bài tập 2 để giúp bạn.)

LEARN THIS! will and be going to 

For predictions, we use: 

a __________ when it is based on what we can see or hear. 

b __________  when it is based on what we know or is just a guess. 

c __________ when we have already decided what to do

d __________ when we decide what to do at the moment of speaking.

e We use __________ to make offers and promises. 

Lời giải chi tiết:

For predictions, we use: 

(Để dự đoán, chúng ta sử dụng)

a be going to when it is based on what we can see or hear. 

(be going to khi nó dựa trên những gì chúng ta có thể nhìn thấy hoặc nghe thấy.)

b will when it is based on what we know or is just a guess. 

(will khi nó dựa trên những gì chúng ta biết hoặc chỉ là phỏng đoán.)

c be going to when we have already decided what to do.

(be going to khi chúng ta đã quyết định phải làm gì.)

will when we decide what to do at the moment of speaking.

(will khi chúng ta quyết định phải làm gì vào thời điểm nói.)

e We use will to make offers and promises. 

(Chúng ta sử dụng will để đưa ra lời đề nghị và lời hứa.)

Bài 6

6 PRONUNCIATION Falling and rising intonation patterns 

(PHÁT ÂM Các ngữ điệu lên và xuống)

As in a statement, our voice goes down at the end when we are making a Wh-question. It goes up when we are making a Yes-No question. 

(Giống như trong một câu trần thuật, giọng của chúng ta sẽ trầm xuống ở cuối khi chúng ta đặt câu hỏi Wh-. Nó tăng lên khi chúng ta đặt câu hỏi Yes/No.)

 

Bài 7

7 SPEAKING Work in pairs. Ask and answer the following questions, using the proper intonation patterns. 

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi sau, sử dụng các mẫu ngữ điệu thích hợp.)

Do your friends have any annoying habits? 

What do you do if someone has habits that are annoying?

Do you often enjoy your school holiday with your friends?

What plans do you have for the next school holiday? 

Phương pháp giải:

Giọng của chúng ta sẽ trầm xuống ở cuối khi chúng ta đặt câu hỏi Wh-. Nó tăng lên khi chúng ta đặt câu hỏi Yes/No.

Lời giải chi tiết:

A: Do your friends have any annoying habits? 🡭

B: Oh, definitely! My friend always talks too loudly on the phone.

A: What do you do if someone has habits that are annoying? 🡮

B: Well, I usually try to talk to them about it and see if we can find a compromise.

A: Do you often enjoy your school holiday with your friends? 🡭

B: Absolutely! We usually plan some fun activities together, like going to the beach or having a movie night.

A: What plans do you have for the next school holiday? 🡮

B: I haven't decided yet, but I'm thinking about taking a short trip with a few friends.

Tạm dịch:

A: Bạn bè của bạn có thói quen khó chịu nào không?

B: Ồ, chắc chắn rồi! Bạn tôi luôn nói chuyện quá to trên điện thoại.

A: Bạn sẽ làm gì nếu ai đó có những thói quen khó chịu?

B: Ồ, tôi thường cố gắng nói chuyện với họ về vấn đề này và xem liệu chúng ta có thể tìm được sự thỏa hiệp hay không.

A: Bạn có thường tận hưởng kỳ nghỉ học cùng bạn bè không?

B: Chắc chắn rồi! Chúng tôi thường lên kế hoạch cho một số hoạt động vui vẻ cùng nhau, như đi biển hoặc đi xem phim buổi tối.

A: Bạn có kế hoạch gì cho kỳ nghỉ học tiếp theo?

B: Tôi vẫn chưa quyết định nhưng tôi đang nghĩ đến việc đi du lịch ngắn ngày với một vài người bạn.

  • Tiếng Anh 12 Unit I IC. Vocabulary

    1 SPEAKING Work in pairs. Tell your partner about: 2 VOCABULARY Listen. How old are the people being described? Choose from the stages of life below. 3 Complete the questions with the prepositions below. You can use them more than once.

  • Tiếng Anh 12 Unit I ID. Grammar

    1 SPEAKING Describe the photo. Have you ever been to a wedding? What was it like? 2 Complete the sentences with the correct past simple, past continuous, or past perfect form of the verbs in brackets.

  • Tiếng Anh 12 Unit I IA. Vocabulary

    1. SPEAKING Work in pairs. Read the forum posts and discuss the opinions. Do you agree with them? Think of two more things that are important in a best friend. 2. Match the highlighted verbs in the forum post with the verb patterns below. 3. Choose the correct form to complete the sentences. 4. Complete the dialogue with the correct form of the verbs below. 5. Find adjectives in the dialogue that correspond with these nouns: anger, anxiety, shame.

Quảng cáo
close