Tiếng Anh 11 Vocabulary Builder - Unit 41 Underline the correct verb: do or make.2 Complete the sentences with the correct form of do or make. 3 Match the pictures (1-6) with six words from the list below. 4 In the list of words in exercise 3, find Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 4E Collocations: do or make? 1 Underline the correct verb: do or make. (Gạch dưới động từ đúng: do hoặc make.) 1 Can I do / make a suggestion? 2 We need to do / make more research before we buy a car. 3 I helped my parents to do / make the housework. 4 We didn't do / make a sound as we entered the house. 5 Let's try not to do / make a mess in the living room. 6 A car drove into our wall, but it didn't do / make much damage. 7 Before we start eating, I'd like to do / make an announcement. 8 I often do / make the cooking at weekends. Phương pháp giải: *Nghĩa của các cụm động từ: - make a suggestion: đưa ra một gợi ý - do research: làm nghiên cứu - do the housework: làm việc nhà - make a sound: phát ra âm thanh - make a mess: bày bừa - do damage: gây thiệt hại - make an announcement: thông báo - do the cooking: nấu ăn Lời giải chi tiết: Bài 2 2 Complete the sentences with the correct form of do or make. (Hoàn thành các câu với dạng đúng của do hoặc make.) 1 I didn't enjoy the exercise class, but it probably _________ me good. 2 He finds exams difficult, but he always _________ his best. 3 It wasn't my birthday yesterday – you _________ a mistake. 4 Both hotels look great, but we have to _________ a choice. 5 I like your new haircut. It _________ a big difference to your appearance. 6 Did you see that motorbike? It was _________ about 200 km/h! Phương pháp giải: *Nghĩa của các cụm động từ - do sb good: giúp ích cho ai - do someone’s best: làm hết sức - make a mistake: mắc lỗi - make a choice: chọn lựa - make a difference: tạo ra sự khác biệt Lời giải chi tiết: Câu 1, 3: thì quá khứ đơn => động từ ở dạng V2/ed. - make – made – made (v) - Câu 2,5: thì hiện tại đơn => động từ ở dạng Vs/es với chủ ngữ số ít. - Câu 4: sau “have to” (phải) cần một động từ ở dạng nguyên thể. - Câu 6: sau động từ tobe “was” cần một động từ ở dạng V-ing diễn tả một việc đang xảy ra trong quá khứ. 1 I didn't enjoy the exercise class, but it probably did me good. (Tôi không thích lớp thể dục, nhưng có lẽ nó đã giúp ích cho tôi.) 2 He finds exams difficult, but he always does his best. (Anh ấy thấy các kỳ thi khó, nhưng anh ấy luôn cố gắng hết sức.) 3 It wasn't my birthday yesterday – you made a mistake. (Hôm qua không phải là sinh nhật của tôi – bạn đã phạm sai lầm.) 4 Both hotels look great, but we have to make a choice. (Cả hai khách sạn đều tuyệt vời, nhưng chúng ta phải lựa chọn.) 5 I like your new haircut. It makes a big difference to your appearance. (Tôi thích kiểu tóc mới của bạn. Nó tạo nên sự khác biệt lớn cho diện mạo của bạn.) 6 Did you see that motorbike? It was doing about 200 km/h! (Bạn có thấy chiếc xe máy đó không? Nó đang chạy khoảng 200 km/h!)
Bài 3 4G In the house 3 Match the pictures (1-6) with six words from the list below. (Nối các bức tranh (1-6) với sáu từ trong danh sách dưới đây.)
Phương pháp giải: *Nghĩa của từ vựng armchair: ghế bành basin: cái thau blinds: cái rèm bucket: cái xô bunk bed: giường tầng carpet: thảm chandelier: đèn treo cot: cũi curtains: rèm cửa desk: bàn làm việc lamp: đèn dishwasher: máy rửa chén doormat: thảm chùi chân duvet: chăn bông fireplace: lò sưởi freezer: tủ đông fridge: tủ lạnh hairdryer: máy sấy tóc kettle: ấm đun nước mattress: nệm pillow: gối radiator: bộ tản nhiệt rug: tấm thảm sink: bồn rửa sofa: ghế sô pha shutters: cửa chớp stool: ghế đẩu toaster: máy nướng bánh mì tumble dryer: máy sấy quần áo wall light: đèn tường wardrobe: tủ quần áo washing machine: máy giặt Lời giải chi tiết: Bài 4 4 In the list of words in exercise 3, find (Trong danh sách các từ ở bài tập 3, hãy tìm) 1 three things you sit on. 2 four things you can fill with water. 3 at least nine things powered by electricity. 4 six things you usually find only in a bedroom. 5 three things that cover windows. 6 three forms of lighting. 7 two things which can make a house warmer. 8 three things which you use to cover the floor, or part of it. Lời giải chi tiết: 1 three things you sit on. (Ba thứ bạn ngồi lên) Đáp án: armchair, sofa, stool. (ghế bành, ghế sofa, ghế đẩu.) 2 four things you can fill with water. (Bốn thứ bạn có thể đổ đầy nước) Đáp án: basin, bucket, sink, bathtub. (chậu, xô, bồn rửa, bồn tắm.) 3 at least nine things powered by electricity. (Ít nhất chín thứ chạy bằng điện) Đáp án: chandelier, lamp, dishwasher, hairdryer, kettle, radiator, wall light, washing machine, toaster. (đèn chùm, đèn, máy rửa chén, máy sấy tóc, ấm đun nước, bộ tản nhiệt, đèn tường, máy giặt, máy nướng bánh mì.) 4 six things you usually find only in a bedroom. (Sáu thứ bạn thường chỉ tìm thấy trong phòng ngủ) Đáp án: cot, duvet, mattress, pillow, wardrobe, rug. (cũi, chăn, nệm, gối, tủ quần áo, thảm.) 5 three things that cover windows. (Ba thứ che cửa sổ) Đáp án: blinds, curtains, shutters. (rèm, rèm cửa, cửa chớp.) 6 three forms of lighting. (Ba hình thức chiếu sáng) Đáp án: chandelier, lamp, wall light. (đèn chùm, đèn ngủ, đèn tường) 7 two things which can make a house warmer. (Hai thứ có thể làm cho ngôi nhà ấm hơn) Đáp án: radiator, fireplace. (bộ tản nhiệt, lò sưởi.) 8 three things which you use to cover the floor, or part of it. (Ba thứ mà bạn sử dụng để trải sàn nhà, hoặc một phần của nó) Đáp án: carpet, rug, doormat. (thảm, tấm thảm, thảm chùi chân.)
Quảng cáo
|