Tiếng Anh 11 Unit 3. Sustainable Health Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 3. Sustainable Health Tiếng Anh 11 Friends Global Tổng hợp đề thi giữa kì 2 lớp 11 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh Quảng cáo
3A. VOCABULARY 1. ![]() 2. (n) bắp chân She's been unable to play since January because of a torn calf muscle. (Cô ấy đã không thể thi đấu kể từ tháng 1 vì bị rách cơ bắp chân.) 3. (n) mí mắt Ipsilateral forehead and facial sweating with eyelid oedema may occur. (Có thể xảy ra đổ mồ hôi trán và mặt cùng bên kèm theo phù mí mắt.) ![]() 4. (n) đường ruột Antibodies from the mother's milk line the baby's intestines and prevent infection. (Các kháng thể từ dòng sữa mẹ truyền vào đường ruột của bé và ngăn ngừa nhiễm trùng.) 5. ![]() 6. (n) thận She suffered kidney failure and needed a blood transfusion. (Cô bị suy thận và cần được truyền máu.) 7. (n) da đầu Some tribes used to collect scalps to prove how many of the enemy they had killed in battle. (Một số bộ lạc từng thu thập da đầu để chứng minh họ đã giết bao nhiêu kẻ thù trong trận chiến.) 8. (n) cẳng chân She has a nasty bruise on her shin. (Cô ấy có một vết bầm tím khó chịu trên ống chân của cô ấy.) ![]() 9. (n) cột sống She injured her spine in a riding accident. (Cô bị thương cột sống trong một tai nạn cưỡi ngựa.) 10. (n) eo, hông These trousers are a bit tight around my waist. (Những chiếc quần này hơi chật quanh eo của tôi.) ![]() 11. (n) cơ quan (trong cơ thể con người) What is the human body’s biggest organ? (Cơ quan lớn nhất của cơ thể con người là gì?) 12. (adj) dâng cao The stream is swollen because of the heavy rain. (Dòng suối dâng cao vì mưa lớn.) 13. (n) bong gân She continued to play despite an ankle sprain. (Cô ấy tiếp tục thi đấu mặc dù bị bong gân mắt cá chân.) 14. (n) vết bầm tím His arms and back were covered in bruises. (Cánh tay và lưng anh đầy những vết bầm tím.) ![]() 15. (n) chảy máu mũi She gets/has a lot of nosebleeds. (Cô ấy bị/chảy máu mũi nhiều.) 16. (n) trật khớp She slipped on the ice and twisted her knee. (Cô trượt trên băng và trẹo đầu gối.) 17. (n) thuốc kháng sinh I'm taking antibiotics for a throat infection. (Tôi đang dùng thuốc kháng sinh để điều trị viêm họng.) 18. (n) thuốc giảm đau The body produces chemicals that are natural painkillers. (Cơ thể sản xuất hóa chất là thuốc giảm đau tự nhiên.) 19. (n) băng cấp cứu Ensure the wound is free from dirt before applying the bandage. (Đảm bảo vết thương không có bụi bẩn trước khi dán băng.) 3B. GRAMMAR 20. revolutionise /ˌrev.əˈluː.ʃən.aɪz/ (v) cách mạng hóa Doctors are certain that bio – printing will revolutionise the treatment of cancer and heart disease. (Các bác sĩ chắc chắn rằng in sinh học sẽ cách mạng hóa việc điều trị ung thư và bệnh tim.) 21. (n) ung thư Scientists will find a cure for cancer. (Các nhà khoa học sẽ tìm ra thuốc chữa ung thư.) 22. (n) kỳ nhông Salamanders can grow new legs and some worms can regrow every part of their body including their head. (Kỳ nhông có thể mọc chân mới và một số loài giun có thể mọc lại mọi bộ phận trên cơ thể bao gồm cả đầu.) ![]() 23. (n) giun Salamanders can grow new legs and some worms can regrow every part of their body including their head. (Kỳ nhông có thể mọc chân mới và một số loài giun có thể mọc lại mọi bộ phận trên cơ thể bao gồm cả đầu.) ![]() 24. (n) chân, tay The accident victims mostly had injuries to their lower limbs. (Các nạn nhân vụ tai nạn chủ yếu bị thương ở chi dưới.) 25. (adj) không gian It is already possible to “print” three-dimensional objects out of plastic and metal using 3-D printers. (Hiện đã có thể “in” các vật thể ba chiều bằng nhựa và kim loại bằng máy in 3D.) 26. (v) suy đoán I can speculate and make predictions about the future. (Tôi có thể suy đoán và đưa ra dự đoán về tương lai.) 3C. LISTENING 27. dehydrated /ˌdiː.haɪˈdreɪ.tɪd/ (adj) mất nước Ingredients include dehydrated potatoes, corn and/or sunflower oil, corn meal, potato starch,… (Thành phần bao gồm khoai tây khử nước, ngô và/hoặc dầu hướng dương, bột ngô, tinh bột khoai tây,…) 28. (n) độ cao At high altitudes, lack of oxygen is another problem. (Ở độ cao lớn, thiếu oxy là một vấn đề khác.) 29. (n) tê cóng Many of them suffered from frostbite, in addition to what befell them in attacks by the enemy. (Nhiều người trong số họ bị tê cóng, ngoài những gì xảy ra với họ trong các cuộc tấn công của kẻ thù.) 30. (n) sự sống There are many amazing stories of human survival but actually our bodies are very fragile and do not cope well with extremes. (Có rất nhiều câu chuyện đáng kinh ngạc về sự sống còn của con người nhưng thực ra cơ thể chúng ta rất mỏng manh và không thể đối phó tốt với những điều cực đoan.) 31. (adj) mỏng manh There are many amazing stories of human survival but actually our bodies are very fragile and do not cope well with extremes. (Có rất nhiều câu chuyện đáng kinh ngạc về sự sống còn của con người nhưng thực ra cơ thể chúng ta rất mỏng manh và không thể đối phó tốt với những điều cực đoan.) 32. (phr v) đối phó There are many amazing stories of human survival but actually our bodies are very fragile and do not cope well with extremes. (Có rất nhiều câu chuyện đáng kinh ngạc về sự sống còn của con người nhưng thực ra cơ thể chúng ta rất mỏng manh và không thể đối phó tốt với những điều cực đoan.) 33. (phr v) bất tỉnh In 1966, a scientist passed out after 15 seconds in a vacuum. (Năm 1966, một nhà khoa học đã bất tỉnh sau 15 giây trong chân không.) 34. (n) phi hành gia When a Russian space capsule had a major problem in 1971, the cosmonauts died in less than 30 seconds. (Khi một khoảng vũ trụ của Nga gặp sự cố lớn vào năm 1971, các phi hành gia đã chết trong vòng chưa đầy 30 giây.) 35. (n) viên con nhộng, phần khoang tàu vũ trụ When a Russian space capsule had a major problem in 1971, the cosmonauts died in less than 30 seconds. (Khi một khoảng vũ trụ của Nga gặp sự cố lớn vào năm 1971, các phi hành gia đã chết trong vòng chưa đầy 30 giây.) 36. (n) chân không In 1966, a scientist passed out after 15 seconds in a vacuum. (Năm 1966, một nhà khoa học đã bất tỉnh sau 15 giây trong chân không.) 3D. GRAMMAR 37. (phr v) nghĩ ra, nảy ra After their discussion, Mr Lamm came up with some interesting predictions. (Sau khi thảo luận, ông Lamm đã đưa ra một số dự đoán thú vị.) 38. (n) dự đoán After their discussion, Mr Lamm came up with some interesting predictions. (Sau khi thảo luận, ông Lamm đã đưa ra một số dự đoán thú vị.) 39. (n) bức xạ As a result, our eyelids will have become thicker to protect our eyes from radiation. (Kết quả là mí mắt của chúng ta sẽ trở nên dày hơn để bảo vệ mắt khỏi bức xạ.) 3E. WORD SKILLS 40. (adj) ghê tởm She was disgusted at the way they treated their children. (Cô ghê tởm cách họ đối xử với con mình.) 41. (adj) ghen tị I'm very envious of your new coat - it's beautiful. (Tôi rất ghen tị với chiếc áo khoác mới của bạn - nó thật đẹp.) 42. (n) màu bóng They asked 701 volunteers to color in silhouettes in response to emotional words, stories and videos. (Họ yêu cầu 701 tình nguyện viên tô màu bóng để đáp lại những từ ngữ, câu chuyện và video đầy cảm xúc.) ![]() 43. (n) trầm cảm Depression makes your whole body feel less active, whereas happiness affects your whole body in a positive way. (Trầm cảm khiến toàn bộ cơ thể bạn cảm thấy kém năng động hơn, trong khi hạnh phúc ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể bạn theo hướng tích cực.) 44. (adj) nóng tính She's very bad-tempered in the mornings! (Cô ấy rất nóng tính vào buổi sáng!) 45. (v) khó chịu Tina really annoyed me in the meeting this morning. (Tina thực sự làm tôi khó chịu trong cuộc họp sáng nay.) 46. (n) di truyền học That was the question artist Nickolay Lamm asked genetics expert Dr Alan Kwan. (Đó là câu hỏi mà nghệ sĩ Nickolay Lamm đã hỏi chuyên gia di truyền học, Tiến sĩ Alan Kwan.) 47. (n) hộp sọ The size of our skull will have increased because our brain will have got larger. (Kích thước hộp sọ của chúng ta sẽ tăng lên vì bộ não của chúng ta sẽ lớn hơn.) ![]() 3F. READING 48. (v) tiêu hóa I find that I don't digest meat easily. (Tôi thấy rằng tôi không tiêu hóa thịt dễ dàng.) 49. (n) mạch Blood vessels are stiffer and less flexible. (Các mạch máu cứng hơn và kém linh hoạt hơn.) 50. (adj) xơ cứng Blood vessels are stiffer and less flexible. (Các mạch máu cứng hơn và kém linh hoạt hơn.) 51. (n) tỉnh táo You’re at your most alert at this time in the morning. (Bạn tỉnh táo nhất vào thời điểm này vào buổi sáng.) 52. 53. (adj) linh hoạt Blood vessels are stiffer and less flexible. (Các mạch máu cứng hơn và kém linh hoạt hơn.) 54. (adj) thể chất I'm not a very physical sort of person. (Tôi không phải là một loại người rất thể chất.) 55. (n) chim chiền chiện Are you a “lark”, an “owl”, or in between the two? (Bạn có phải là “chim chiền chiện”, “cú” hay ở giữa hai loại trên?) ![]() 56. (n) con cú Are you a “lark”, an “owl”, or in between the two? (Bạn có phải là “chim chiền chiện”, “cú” hay ở giữa hai loại trên?) 3G. SPEAKING 57. (n) ria mép Groucho Marx had a thick, black moustache. (Groucho Marx có bộ ria mép đen và dày.) ![]() 58. ![]() 59. (n) hình dáng It was his first television appearance as president. (Đây là lần đầu tiên ông xuất hiện trên truyền hình với tư cách là tổng thống.) 3H. WRITING 60. (v) giải quyết In order to tackle this problem, a number of measures are necessary. (Để giải quyết vấn đề này, một số biện pháp là cần thiết.) 61. (n) biện pháp In order to tackle this problem, a number of measures are necessary. (Để giải quyết vấn đề này, một số biện pháp là cần thiết.) 62. (n) phần kết luận Be careful not to introduce new ideas in the conclusion of your essay. (Hãy cẩn thận không giới thiệu những ý tưởng mới trong phần kết của bài luận của bạn.) 63. (n) tổng Huge sums of money are spent on national defence. (Những khoản tiền khổng lồ được chi cho quốc phòng.) 64. (n) lối sống Do you think most teenagers have a healthy lifestyle? (Bạn có nghĩ rằng hầu hết thanh thiếu niên có một lối sống lành mạnh?) 65. (n) phân tâm Some people believe that doing sport at school is a distraction from more important work. (Một số người tin rằng chơi thể thao ở trường là sự phân tâm khỏi công việc quan trọng hơn.) 3I. CULTURE 66. (v) đăng cai How many times has Vietnam hosted the SEA Games? (Việt Nam đăng cai SEA Games bao nhiêu lần?) 67. (n) linh vật What is the official mascot of the 31st SEA Games? (Linh vật chính thức của SEA Games 31 là gì?) 68. /ˌself.dɪˈfens/ In addition to teaching concepts such as respect and discipline, it can help build confidence and self-defence skills. (Ngoài việc dạy các khái niệm như tôn trọng và kỷ luật, nó có thể giúp xây dựng sự tự tin và kỹ năng tự vệ.) 69. (n) phối hợp Sepak Takraw helps develop excellent eye-foot coordination, leg strength and flexibility. (Cầu mây giúp phát triển khả năng phối hợp mắt-chân tuyệt vời, sức mạnh và sự linh hoạt của chân.) 70. (n) gậy dài Practitioners also learn to perform with long sticks, swords, knives, and fans. (Các học viên cũng học cách biểu diễn với gậy dài, kiếm, dao và quạt.) ![]() 71. (n) kiếm Practitioners also learn to perform with long sticks, swords, knives, and fans. (Các học viên cũng học cách biểu diễn với gậy dài, kiếm, dao và quạt.) ![]() 72. participate in /pɑːˈtɪsɪpeɪt in/ (phr v) tham gia How many countries participated in the 31st SEA Games? (Có bao nhiêu quốc gia tham dự SEA Games 31?) 73. (n) ý tưởng, nguyên tắc In addition to teaching concepts such as respect and discipline, it can help build confidence and self-defence skills. (Ngoài việc dạy các khái niệm như tôn trọng và kỷ luật, nó có thể giúp xây dựng sự tự tin và kỹ năng tự vệ.) 74. (n) người thực hành một kỹ năng Practitioners also learn to perform with long sticks, swords, knives, and fans. (Các học viên cũng học cách biểu diễn với gậy dài, kiếm, dao và quạt.)
Quảng cáo
>> 2K8! chú ý! Mở đặt chỗ Lộ trình Sun 2026: Luyện thi chuyên sâu TN THPT, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy tại Tuyensinh247.com (Xem ngay lộ trình). Ưu đãi -70% (chỉ trong tháng 3/2025) - Tặng miễn phí khoá học tổng ôn lớp 11, 2K8 xuất phát sớm, X2 cơ hội đỗ đại học. Học thử miễn phí ngay.
|