3D - Unit 3. On screen - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global

1. Choose the correct verbs to complete the dialogue. 2. Complete the sentences with mustn’t or don’t / doesn’t have to. 3. Look at the advert for the quiz night. Then complete the sentences with must / have to, mustn’t or don’t have to / needn’t. Sometimes more than one answer is possible. 4. Make the active sentences passive. Use modal verbs. 5. Write sentences about rules at school. Use have to, must and needn’t and the ideas below. If you can, add your own idea.

Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 10 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo

Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa...

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Choose the correct verbs to complete the dialogue.

(Chọn các động từ chính xác để hoàn thành đoạn hội thoại.)

Alice    

Ryan    

Alice    

Ryan    

Alice    

Ryan    

Alice    

Ryan    

Alice    

Ryan    


Alice   

Ryan 

Alice

Is this your new video game?

Yes, it is. You (1) must / needn’t try it. It’s great!

How do I play?

First, you (2) have to / mustn’t escape from the castle.

How? Down the stairs?

Stop! You (3) don’t have to / mustn’t open that door!

Oh! Too late! Am I dead?

Yes. But you (4) don’t have to / must start again. Just press ‘B’ to continue.

OK, thanks. What now?

You (5) have to / needn’t climb out of the window. But slowly! You (6) don’t have to / must be careful.

Oh no. I’m dead again. I’m not very good at this.

Well, we (7) have to / needn’t play this game. I’ve got lots of others …

No, no. I (8) mustn’t / needn’t give up. Do I press ‘B’ again?

Phương pháp giải:

Cách dùng must. musn’t, needn’t/ don’t have to

  • must: phải làm việc gì đó mang tính bắt buộc và cần thiết.

  • needn’t/ don’t have to: không nhất thiết phải làm việc gì đó

  • mustn’t: bắt buộc không được làm gì đó (bị cấm)

Lời giải chi tiết:

1. must 2. have to 3. mustn’t 4. don’t have to 5. have to 6. must 7. needn’t 8. mustn’t

Alice 

   

Ryan    


Alice    


Ryan    


Alice    


Ryan    


Alice    


Ryan    


Alice    


Ryan    


Alice   


Ryan 


Alice

Is this your new video game?

(Đây có phải là trò chơi điện tử mới của bạn không?)

Yes, it is. You (1) must try it. It’s great!

(Vâng, đúng vậy. Bạn phải thử nó. Thật tuyệt vời!)

How do I play?

(Làm thế nào để tôi chơi?)

First, you (2) have to escape from the castle.

(Đầu tiên, bạn phải thoát khỏi lâu đài.)

How? Down the stairs?

(Làm sao? Xuống cầu thang?)

Stop! You (3) mustn’t open that door!

(Dừng lại! Bạn không được mở cánh cửa đó!)

Oh! Too late! Am I dead?

(Ồ! Quá muộn! Tôi chết rồi sao?)

Yes. But you (4) don’t have to start again. Just press ‘B’ to continue.

(Đúng. Nhưng bạn không phải bắt đầu lại. Chỉ cần nhấn ‘B’ để tiếp tục.)

OK, thanks. What now?

(Được rồi cảm ơn. Làm gì bây giờ?)

You (5) have to climb out of the window. But slowly! You 6must be careful.

(Bạn phải trèo ra khỏi cửa sổ. Nhưng chậm! Bạn phải cẩn thận.)

Oh no. I’m dead again. I’m not very good at this.

(Ôi không Tôi lai chết. Tôi không giỏi cái này lắm.)

Well, we (7) needn’t play this game. I’ve got lots of others …

(Chà, chúng ta không cần chơi trò chơi này. Tôi có rất nhiều cái khác…)

No, no. I (8) mustn’t give up. Do I press ‘B’ again?

(Không không. Tôi không được bỏ cuộc. Tôi có nhấn lại ‘B’ không?)

Bài 2

2. Complete the sentences with mustn’t or don’t / doesn’t have to.

(Hoàn thành các câu với mustn’t hoặc don’t / doesn’t have to.)

1. He’s a brilliant student – he _______________ work hard to get good marks.

2. You can stay up late, but you _______________ make a lot of noise and wake up your sister.

3. We _______________ forget the name of our hotel.

4. She always pays by credit card so that she _______________ carry a lot of money with her.

5. You _______________ tell Jack about the party – it’s a secret!

6. The bus leaves at 9 a.m. exactly, so you _______________ be late

7. We__________________ wear a uniform to school, but we _______________ wear jeans or trainers.

Phương pháp giải:

Cách dùng musn’t, don’t/ doesn’t have to

  • don’t / doesn’t have to.: không nhất thiết phải làm việc gì đó

  • mustn’t: bắt buộc không được làm gì đó (bị cấm)

Lời giải chi tiết:

1. doesn’t have to 2. mustn’t 3. mustn’t 4. doesn’t have to 5. mustn’t 6. mustn’t 7. don’t have to - mustn’t

1. He’s a brilliant student – he doesn’t have to work hard to get good marks.

(Anh ấy là một học sinh xuất sắc - anh ấy không cần phải làm việc chăm chỉ để đạt điểm cao.)

2. You can stay up late, but you mustn’t make a lot of noise and wake up your sister.

(Bạn có thể thức khuya, nhưng bạn không được làm ồn ào và đánh thức em gái mình.)

3. We mustn’t forget the name of our hotel.

(Chúng ta không được quên tên khách sạn của mình.)

4. She always pays by credit card so that she doesn’t have to carry a lot of money with her.

(Cô ấy luôn thanh toán bằng thẻ tín dụng để không phải mang nhiều tiền bên mình.)

5. You mustn’t tell Jack about the party – it’s a secret!

(Bạn không được nói với Jack về bữa tiệc - đó là một bí mật!)

6. The bus leaves at 9 a.m. exactly, so you mustn’t be late.

(Xe buýt khởi hành chính xác lúc 9 giờ sáng, vì vậy bạn không được trễ.)

7. We don’t have to wear a uniform to school, but we mustn’t wear jeans or trainers.

(Chúng tôi không nhất thiết phải mặc đồng phục đến trường, nhưng chúng tôi không được mặc quần jean hoặc giày thể thao.)

Bài 3

3. Look at the advert for the quiz night. Then complete the sentences with must / have to, mustn’t or don’t have to / needn’t. Sometimes more than one answer is possible.

(Nhìn vào quảng cáo cho đêm đố vui. Sau đó, hoàn thành các câu với must / have to, mustn’t hoặc don’t have / needn’t. Đôi khi cũng có khả năng có nhiều hơn một câu trả lời.)

Quiz night! 

Friday at 6:00 PM in the school hall

  • Take part on your own or with a team.

  • Arrive before 6:00 pm to enter

  • €3 entry fee per person.

  • School students only - no parents or friends.

  • No smartphones allowed! 

1.   You _______________ be part of a team.

2.   You _______________ arrive after 6 o’clock.

3.   You _______________ pay £3 to enter the quiz.

4.   You _______________ be a student at the school.

5   You _______________ use a smartphone during the quiz.

Phương pháp giải:

Cách dùng must, musn’t, needn’t/ don’t have to

  • must: phải làm việc gì đó mang tính bắt buộc và cần thiết.

  • needn’t/ don’t have to: không nhất thiết phải làm việc gì đó.

  • mustn’t: bắt buộc không được làm gì đó (bị cấm).

  • have to: phải làm gì đó nhưng không mang tính bắt buộc.

Lời giải chi tiết:

1. don’t have to / needn’t 2. mustn’t 3. must / have to 4. must / have to 5. mustn’t

1. You don’t have to / needn’t be part of a team.

(Bạn không cần phải là thành viên của một nhóm.)

2. You mustn’t arrive after 6 o’clock.

(Bạn không được đến sau 6 giờ đồng hồ.)

3. You must / have to pay £3 to enter the quiz.

(Bạn phải trả £ 3 để tham gia bài kiểm tra.)

4. You must / have to be a student at the school.

(Bạn phải là sinh viên của trường.)

5. You mustn’t use a smartphone during the quiz.

(Bạn không được sử dụng điện thoại thông minh trong khi làm bài kiểm tra.)

Bài 4

4. Make the active sentences passive. Use modal verbs.

(Làm cho câu chủ động bị động. Sử dụng động từ khiếm khuyết.) 

1. You mustn’t eat those mushrooms.

Those mushrooms mustn’t be eaten.

2. They needn’t cancel the concert.

_______________________________________________________________

3. We mustn’t use mobile phones during lessons.

_______________________________________________________________

4. You have to write your name in capital letters.

_______________________________________________________________

5. We must hand in homework on time.

_______________________________________________________________

6. You have to wear school uniforms to school.

_______________________________________________________________

Phương pháp giải:

Công thức chủ động của động từ khiếm khuyết: S + modal V + Vo + O.

=> Công thức bị động của động từ khiếm khuyết: O + modal V + be + V3/ed + (by S).

Lời giải chi tiết:

1. You mustn’t eat those mushrooms.

Those mushrooms mustn’t be eaten.

(Những cái nấm đó không được ăn.)

2. They needn’t cancel the concert.

The concert needn’t be canceled. 

(Buổi hòa nhạc không cần phải bị hủy bỏ.)

3. We mustn’t use mobile phones during lessons.

Mobile phones mustn’t be used during lessons. 

(Không được sử dụng điện thoại di động trong giờ học.)

4. You have to write your name in capital letters.

Your name has to be written in capital letters.

(Tên của bạn phải được viết bằng chữ in hoa.)

5. We must hand in homework on time.

Homework must be handed on time. 

(Bài tập về nhà phải được giao đúng thời hạn.)

6. You have to wear school uniforms to school.

School uniforms have to be worn to school. 

(Đồng phục học sinh phải được mặc đến trường.)

Bài 5

5. Write sentences about rules at school. Use have to, must and needn’t and the ideas below. If you can, add your own idea.

(Viết câu về nội quy ở trường. Sử dụng have to, must và needn’tvà những ý tưởng bên dưới. Nếu bạn có thể, hãy thêm ý tưởng của riêng bạn.)

Arrive at school on time Be quiet in the corridors
Eat snack in class Hand in homework on time
Have lunch in the canteen Use a mobile phone in class
Wear school uniforms  

________________________________________________________________________

________________________________________________________________________

________________________________________________________________________

 

Phương pháp giải:

Cách dùng must, needn’t, have to

  • must: phải làm việc gì đó mang tính bắt buộc và cần thiết.

  • needn’t/ don’t have to: không nhất thiết phải làm việc gì đó.

  • have to: phải làm gì đó nhưng không mang tính bắt buộc.

Lời giải chi tiết:

There are many rules at school. You must arrive at school on time and you must wear school uniform. In class, you mustn’t eat snack or use a mobile phone. You needn’t have lunch in the canteen. You must be quiet in the corridor. Before every lesson, you have to revise all the previous knowledge that you learned.

(Có rất nhiều quy tắc ở trường. Bạn phải đến trường đúng giờ và bạn phải mặc đồng phục của trường. Trong lớp, bạn không được ăn vặt hoặc sử dụng điện thoại di động. Bạn không cần phải ăn trưa trong canteen. Bạn phải yên lặng trong hành lang. Trước mỗi buổi học, bạn phải ôn tập lại tất cả những kiến thức đã học trước đó.)

  • 3E - Unit 3. On screen - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global

    1. Write the opposite of the adjectives by adding a negative prefix: dis-, il-, in- or un- 2. Complete the text about illegal downloads. Use the adjectives in brackets with or without a negative prefix. 3. Complete the sentences with the adjectives below, with or without a negative prefix. 4. Study the dictionary entries. Then answer the questions below. 5. Read the Vocab boost! box. Use a dictionary to find one synonym and one antonym of each adjective.

  • 3F - Unit 3. On screen - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global

    1. Complete the sentences with the correct form of the verbs below. 2. Read the text and answer the questions. 3. Read the Reading Strategy. Then read the text again and choose the correct answers.

  • 3G - Unit 3. On screen - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global

    1. Write the phrases 1-10 in the correct groups (A-C) below. 2. Read the task below. Then listen to a student doing the task. Which game did they choose? 3. Listen again. Tick the phrases in exercise 1 that they use. 4. Read the Speaking Strategy. Then do the task in exercise 2 using the video games below. Write notes. 5. Now do the task in exercise 2, using your notes from exercise 4.

  • 3H - Unit 3. On screen - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global

    1. Complete the social activities with a, e, i, o, u and y. 2. Complete the invitations by writing the first word of each phrase and adding a social activity from exercise 1. Use the infinitive without to or the -ing form. 3. Read the Writing Strategy opposite. Then write the missing words to complete the letter below. 4. Circle the aspects of the film that Paige talks about. 5. Read the task below. Underline the parts of Paige’s letter which give extra information about each of the four points.

  • 3C - Unit 3. On screen - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global

    1. Match slogans 1-6 with types of product A-F. 2. Read the Listening Strategy. You are going to hear adverts for four products. Circle the word (a-c) you are most likely to hear in each advert. 3. Now listen to the adverts and write the products. 4. Listen again. Which words from exercise 2 did you hear? 5. You are going to hear three dialogues. Read sentences A-D and match each one to a phrase (1-4) you are likely to hear. Use the underlined words to help you. 6. Now listen and match the three

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K9 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close