3A - Unit 3. On screen - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global1. Find ten kinds of film or TV programme in the word square → and ↓. Circle them and write them below. 2. Identify the kinds of TV programmes and films. Choose from the words below. 3. Which words from exercises 1 and 2 are TV programmes only, never films? Which could be either films or TV programmes? 4. Complete the adjectives for describing films. Use a, e, i, o, u and y. Tick (✓) eight adjectives that usually have a positive meaning when describing film and cross (✗) six that usually have a Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 10 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa... Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Find ten kinds of film or TV programme in the word square → and ↓. Circle them and write them below. (Tìm mười loại phim hoặc chương trình TV trong từ ô vuông → và ↓. Khoanh tròn chúng và viết chúng bên dưới.) 1. g_________ s_________ 2. d_________ 3. r_________ c_________ 4. r_________ s_________ 5. p_________ d_________ 6. a_________ f_________ 7. c_________ s_________ 8. t_________ 9. s_________ o_________ 10. s_________ Phương pháp giải: 1. game show: chương trình truyền hình 2. documentary: phim tài liệu 3. romantic comedy: hài kịch lãng mạn 4. reality show: chương trình thực tế 5. period drama: phim lịch sử theo giai đoạn 6. action film: phim hành động 7. chat show: chương trình trò chuyện 8. thriller: phim li kì, giật gân 9. soap opera: phim truyền hình dài tập 10. sitcom: hài kịch tình huống Lời giải chi tiết: 1. game show 2. documentary 3. romantic comedy 4. reality show 5. period drama 6. action film 7. chat show 8. thriller 9. soap opera 10. sitcom Bài 2 2. Identify the kinds of TV programmes and films. Choose from the words below. (Xác định các loại chương trình truyền hình và phim. Chọn từ các từ bên dưới.)
This kind of film or TV programme: 1. usually has stories which take place in the future. ______________________ 2. often has characters with magical or supernatural powers. ______________________ 3. often has cowboys and Native Americans. ______________________ 4. often has frightening characters like vampires or ghost. ______________________ 5. includes singing and dancing. ______________________ 6. tells you about important events in the world. ______________________ 7. includes cartoon characters, usually made with computers. ______________________ 8. makes you laugh. ______________________ Phương pháp giải: - animation: hoạt hình - comedy: hài kịch - fantasy film: phim giả tưởng - horror film: phim kinh dị - musical: âm nhạc - news bullentin: bản tin - western: miền Tây - science fiction film: phim khoa học viễn tưởng Lời giải chi tiết:
This kind of film or TV programme: (Loại phim hoặc chương trình truyền hình này:) 1. usually has stories which take place in the future. science fiction film (thường có những câu chuyện xảy ra trong tương lai => phim khoa học viễn tưởng) 2. often has characters with magical or supernatural powers. fantasy film (thường có các nhân vật có sức mạnh ma thuật hoặc siêu nhiên => phim giả tưởng) 3. often has cowboys and Native Americans. western (thường có cao bồi và thổ dân châu Mỹ => phim miền Tây) 4. often has frightening characters like vampires or ghost. horror film (thường có các nhân vật đáng sợ như ma cà rồng hoặc ma => phim kinh dị) 5. includes singing and dancing. musical (bao gồm hát và nhảy => âm nhạc) 6. tells you about important events in the world. news bulletin (cho bạn biết về các sự kiện quan trọng trên thế giới. => bản tin) 7. includes cartoon characters, usually made with computers. animation (bao gồm các nhân vật hoạt hình, thường được làm bằng máy tính => hoạt hình) 8. makes you laugh. comedy (làm bạn cười. => hài kịch) Bài 3 3. Which words from exercises 1 and 2 are TV programmes only, never films? Which could be either films or TV programmes? (Những từ nào trong bài tập 1 và 2 chỉ là chương trình TV, không bao giờ là phim? Cái nào có thể là phim hoặc chương trình truyền hình?) Only TV: chat show, ______________________ , ______________________, ______________________, ______________________, ______________________ TV or film: comedy, ______________________, ______________________, ______________________ , ______________________ , ______________________ , ______________________ , ______________________ , ______________________ , ______________________ , ______________________ , ______________________ Lời giải chi tiết: - Only TV: game show; reality show; soap opera; sitcom; news bulletin (Chỉ là chương trình trên TV: game show; chương trình thực tế; phim truyền hình dài tập; hài kịch; bản tin) - TV or film: documentary; romantic comedy; period drama; action film; thriller; science fiction film; fantasy film; western; horror film; musical; animation. (TV hoặc phim: phim tài liệu; hài kịch lãng mạn; phim dài tập; phim hành động giật gân; phim khoa học viễn tưởng; phim giả tưởng; miền Tây; phim kinh dị; âm nhạc; hoạt hình.) Bài 4 4. Complete the adjectives for describing films. Use a, e, i, o, u and y. Tick (✓) eight adjectives that usually have a positive meaning when describing film and cross (✗) six that usually have a negative meaning. (Hoàn thành các tính từ để mô tả phim. Sử dụng a, e, i, o, u và y. Đánh dấu (✓) tám tính từ thường có nghĩa tích cực khi mô tả phim và gạch chéo (✗) sáu tính từ thường có nghĩa tiêu cực.)
Phương pháp giải: 1. boring: chán 2 exciting: thú vị 3 funny: vui nhộn 4 gripping: lôi cuốn 5 confusing: bối rối, khó hiểu 6 convincing: thuyết phục 7 embarrassing: ngượng ngùng 8. imaginative: giàu tưởng tượng 9 spectacular: đẹp mắt 10 unrealistic: không thực tế 11 scary: đáng sợ 12 interesting: thú vị 13 moving: xúc động 14 violent: bạo lực Lời giải chi tiết: • positive: exciting, funny, gripping, convincing, imaginative, spectacular, interesting, moving. (tích cực: thú vị, hài hước, hấp dẫn, thuyết phục, giàu trí tưởng tượng, ngoạn mục, thú vị, cảm động) • negative: boring, confusing, embarrassing, unrealistic, scary, violent (tiêu cực: nhàm chán, khó hiểu, xấu hổ, phi thực tế, đáng sợ, bạo lực) Bài 5 5. Listen to Anna and David discussing a film which they watched. Choose the correct (Nghe Anna và David thảo luận về một bộ phim mà họ đã xem. Chọn phương án đúng) 1. Anna and David saw a. an action film. b. a war film. c. a thriller. 2. a. Anna and David both liked the film. b. One of them liked the film. c. Neither of them liked the film. Phương pháp giải: Bài nghe: Anna: Did you enjoy that film, David? David: Yes, I did. The characters are often a bit boring in action films, but in this one, I thought they were very interesting. A: I agree. And weren’t the special effects great? They were really spectacular. D: Yes, but rather unrealistic, I thought. A: But they often are, aren’t they? That’s why they’re special effects! D: And the soundtrack was very interesting. A: Yes, it was. It added to the suspense, didn’t it? Some of the scenes were very scary. D: Yes, and very violent. I couldn’t look sometimes. A: Yes, there was too much violence. But overall, it was great. D: Yes, it was. Bài dịch: Anna: Bạn có thích bộ phim đó không, David? David: Vâng, tôi có. Các nhân vật thường hơi nhàm chán trong các bộ phim hành động, nhưng trong bộ phim này, tôi nghĩ họ rất thú vị. A: Tôi đồng ý. Và những hiệu ứng đặc biệt không tuyệt vời sao? Họ thực sự ngoạn mục. D: Đúng, nhưng tôi nghĩ là không thực tế. A: Nhưng chúng thường như vậy, phải không? Đó là lý do tại sao chúng là những hiệu ứng đặc biệt! D: Và nhạc phim rất thú vị. A: Đúng vậy. Nó làm tăng thêm sự hồi hộp, phải không? Một số cảnh rất đáng sợ. D: Có, và rất bạo lực. Đôi khi tôi không thể nhìn. A: Ừ, có quá nhiều bạo lực. Nhưng nhìn chung, nó rất tuyệt. D: Đúng vậy. Lời giải chi tiết: 1. Anna and David saw (Anna và David đã xem) a. an action film. (một bộ phim hành động) b. a war film. (một bộ phim chiến tranh) c. a thriller. (một bộ phim li kì hồi hộp) => Chọn A Thông tin: The characters are often a bit boring in action films, but in this one, I thought they were very interesting. (Các nhân vật thường hơi nhàm chán trong các bộ phim hành động, nhưng trong bộ phim này, tôi nghĩ họ rất thú vị.) 2. a. Anna and David both liked the film. (Anna và David đều thích bộ phim.) b. One of them liked the film. (Một trong số họ thích bộ phim.) c. Neither of them liked the film. (Không ai trong số họ thích bộ phim.) => Chọn A Thông tin: - Anna: Did you enjoy that film, David? David: Yes, I did. (Anna: Bạn có thích bộ phim đó không, David? David: Vâng, tôi có.) - Anna: Yes, there was too much violence. But overall, it was great. David: Yes, it was. (A: Ừ, có quá nhiều bạo lực. Nhưng nhìn chung, nó rất tuyệt. D: Đúng vậy.) Bài 6 6. Listen again. Complete the table with adjectives from exercise 4. (Sometimes the people have different opinions, and sometimes their opinions are the same.) (Lắng nghe một lần nữa. Hoàn thành bảng với các tính từ từ bài tập 4. (Đôi khi mọi người có ý kiến khác nhau, và đôi khi ý kiến của họ giống nhau.))
Phương pháp giải: Bài nghe: Anna: Did you enjoy that film, David? David: Yes, I did. The characters are often a bit boring in action films, but in this one, I thought they were very interesting. A: I agree. And weren’t the special effects great? They were really spectacular. D: Yes, but rather unrealistic, I thought. A: But they often are, aren’t they? That’s why they’re special effects! D: And the soundtrack was very interesting. A: Yes, it was. It added to the suspense, didn’t it? Some of the scenes were very scary. D: Yes, and very violent. I couldn’t look sometimes. A: Yes, there was too much violence. But overall, it was great. D: Yes, it was. Bài dịch: Anna: Bạn có thích bộ phim đó không, David? David: Vâng, tôi có. Các nhân vật thường hơi nhàm chán trong các bộ phim hành động, nhưng trong bộ phim này, tôi nghĩ họ rất thú vị. A: Tôi đồng ý. Và những hiệu ứng đặc biệt không tuyệt vời sao? Họ thực sự ngoạn mục. D: Đúng, nhưng tôi nghĩ là không thực tế. A: Nhưng chúng thường như vậy, phải không? Đó là lý do tại sao chúng là những hiệu ứng đặc biệt! D: Và nhạc phim rất thú vị. A: Đúng vậy. Nó làm tăng thêm sự hồi hộp, phải không? Một số cảnh rất đáng sợ. D: Có, và rất bạo lực. Đôi khi tôi không thể nhìn. A: Ừ, có quá nhiều bạo lực. Nhưng nhìn chung, nó rất tuyệt. D: Đúng vậy. Lời giải chi tiết:
Giải thích: 1. interesting 2. interesting Thông tin: “David: Yes, I did. The characters are often a bit boring in action films, but in this one, I thought they were very interesting. Anna: I agree” 3. spectacular 4. unrealistic Thông tin: “A: I agree. And weren’t the special effects great? They were really spectacular. D: Yes, but rather unrealistic, I thought.” 5. interesting 6. interesting Thông tin: “D: And the soundtrack was very interesting. A: Yes, it was.” 7. scary 8. violent Thông tin: “A: …Some of the scenes were very scary. D: Yes, and very violent. I couldn’t look sometimes”
Quảng cáo
|