A.1 Từ vựng - Tính từ cảm xúc
A.2 Ngữ pháp - Thì quá khứ đơn
A.3 Ngữ pháp - Question words
B.1 Ngữ pháp - Thì quá khứ tiếp diễn
B.2 Ngữ pháp - Thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn với when/as và while
C.1 Từ vựng - Films and TV programmes
C.2 Ngữ pháp - Từ định lượng (some, any, a few, a little, a lot of, much/ many)
C.3 Ngữ pháp - must/ mustn't và needn't/ don't have to
D.1 Từ vựng - Weather
D.2 Ngữ pháp - So sánh hơn của tính từ
D.3 Ngữ pháp - So sánh nhất của tính từ