• Lớp 12Học ngay
  • Lớp 11Học ngay
  • Lớp 10Học ngay
  • Lớp 9Học ngay
  • Lớp 8Học ngay
  • Lớp 7Học ngay
  • Lớp 6Học ngay
  • Lớp 5Học ngay
  • Lớp 4Học ngay
  • Lớp 3Học ngay
  • Lớp 2Học ngay
  • Lớp 1Học ngay
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM Tiếng Anh - Friends Global - Lớp 10
Unit 1. Feelings

A.1 Từ vựng - Tính từ cảm xúc

A.2 Ngữ pháp - Thì quá khứ đơn

A.3 Ngữ pháp - Question words

Unit 2. Adventure

B.1 Từ vựng - Landscapes (đặc trưng và tính từ miêu tả cảnh quang)

B.2 Ngữ pháp - Thì quá khứ tiếp diễn

B.3 Ngữ pháp - Thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn với when/as và while

Unit 3. On screen

C.1 Từ vựng - Films and TV programmes

C.2 Ngữ pháp - Từ định lượng (some, any, a few, a little, a lot of, much/ many)

C.3 Ngữ pháp - must/ mustn't và needn't/ don't have to

Unit 4. Our planet

D.1 Từ vựng - Weather

D.2 Ngữ pháp - So sánh hơn của tính từ

D.3 Ngữ pháp - So sánh nhất của tính từ

D.4 Ngữ pháp - too & enough

Unit 5. Ambition

E.1 Từ vựng - Jobs, adjectives describing jobs & work activities

E.2 Grammar - will & be going to

E.3 Grammar - Câu điều kiện loại 1

E.4 Grammar - Mệnh đề quan hệ xác định & không xác định

Unit 6. Money

F.1 Từ vựng - Numbers & currency

F.2 Từ vựng - Shops, services & shopping

F.3 Grammar - Câu điều kiện loại 2

F.4 Grammar - Thì quá khứ hoàn thành

Unit 7. Tourism

G.1 Từ vựng - Tourist attractions & adjectives describing them

G.2 Grammar - Thì hiện tại hoàn thành & quá khứ đơn

G.3 Grammar - Câu tường thuật

Unit 8. Science

H.1 Từ vựng - Materials & describing technology

H.2 Grammar - Câu bị động