A.1 Từ vựng - Tính từ cảm xúc
A.2 Ngữ pháp - Thì quá khứ đơn
A.3 Ngữ pháp - Question words
B.1 Từ vựng - Landscapes (đặc trưng và tính từ miêu tả cảnh quang)
B.2 Ngữ pháp - Thì quá khứ tiếp diễn
B.3 Ngữ pháp - Thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn với when/as và while
C.1 Từ vựng - Films and TV programmes
C.2 Ngữ pháp - Từ định lượng (some, any, a few, a little, a lot of, much/ many)
C.3 Ngữ pháp - must/ mustn't và needn't/ don't have to
D.1 Từ vựng - Weather
D.2 Ngữ pháp - So sánh hơn của tính từ
D.3 Ngữ pháp - So sánh nhất của tính từ
D.4 Ngữ pháp - too & enough
E.1 Từ vựng - Jobs, adjectives describing jobs & work activities
E.2 Grammar - will & be going to
E.3 Grammar - Câu điều kiện loại 1
E.4 Grammar - Mệnh đề quan hệ xác định & không xác định
F.1 Từ vựng - Numbers & currency
F.2 Từ vựng - Shops, services & shopping
F.3 Grammar - Câu điều kiện loại 2
F.4 Grammar - Thì quá khứ hoàn thành
G.1 Từ vựng - Tourist attractions & adjectives describing them
G.2 Grammar - Thì hiện tại hoàn thành & quá khứ đơn
G.3 Grammar - Câu tường thuật
H.1 Từ vựng - Materials & describing technology
H.2 Grammar - Câu bị động