Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 3 Tiếng Anh 8

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 8 unit 3

Quảng cáo

UNIT 3. AT HOME

Ở nhà

1. 

counter /ˈkaʊntə(r)/

/ˈkaʊntə(r)/(n): quầy hàng, cửa hàng

2. 

chore /tʃɔː(r)/

/tʃɔː(r)/(n): công việc trong nhà

3. 

beneath /bɪˈniːθ/

/bɪˈniːθ/(prep, adv): dưới, phía dưới

4. 

jar /dʒɑː(r)/

/dʒɑː(r)/(n): hũ, lọ

5. 

steamer /ˈstiːmə(r)/

/ˈstiːmə(r)/(n): nồi hấp, nồi đun hơi

6. 

flour /ˈflaʊə(r)/

/ˈflaʊə(r)/(n): bột

7. 

saucepan /ˈsɔːspən/

/ˈsɔːspən/(n): cái chảo

8. 

vase /vɑːz/

/vɑːz/(n): bình hoa

9. 

cooker /ˈkʊkə(r)/

/ˈkʊkə(r)/(n): nồi nấu cơm

10. 

description /dɪˈskrɪpʃn/

/dɪˈskrɪpʃn/ (n): sự mô tả

11. 

rug /rʌɡ/

/rʌɡ/ (n): thảm, tấm thảm trải sàn

12. 

feed /fiːd/

/fiːd/ (v): cho ăn

13. 

cushion /ˈkʊʃn/

/ˈkʊʃn/(n): cái nệm

14. 

empty /ˈempti/

/ˈempti/(v, a): rỗng, làm cho rỗng

15. 

safety /ˈseɪfti/

/ˈseɪfti/(n): sự an toàn

16. 

tidy

/ˈtaɪdi/(a): gọn gàng

17. 

precaution /prɪˈkɔːʃn/

/prɪˈkɔːʃn/(n): lời cảnh báo

18. 

sweep /swiːp/

/swiːp/(v): quét

19. 

chemical /ˈkemɪkl/

/ˈkemɪkl/(n): hóa chất

20.

dust /dʌst/

/dʌst/ (v): phủi bụi, đất

21. 

drug /drʌg/

/drʌɡ/(n): thuốc

22. 

tank /tæŋk/

/tæŋk/(n): bình

23. 

locked

/lɒkt/(a): được khóa

24. 

garbage /ˈɡɑːbɪdʒ/

/ˈɡɑːbɪdʒ/(n): rác

25. 

match /mætʃ/

/mætʃ/(n): diêm

26. 

ache /eɪk/

/eɪk/(v): làm đau

27. 

destroy /di'strɔi/

/dɪˈstrɔɪ/(v): phá hủy

28. 

repairman /rɪˈpeəmæn/

/rɪˈpeəmæn/(n): thợ sửa chữa

29. 

injure /ˈɪndʒə(r)/

/ˈɪndʒə(r)/(v): làm bị thương

30. 

cover /ˈkʌvə(r)/

/ˈkʌvə(r)/(n): phủ lên, bao phủ

31. 

electrical socket

/ɪˈlektrɪkl - ˈsɒkɪt/(n): ổ cắm điện

32. 

electricity /ɪˌlekˈtrɪsəti/

/ɪˌlekˈtrɪsəti/(n): điện

33. 

out of children’s reach

: xa tầm với của trẻ con

34. 

scissors /ˈsɪzəz/

/ˈsɪzəz/(n): cái kéo

35. 

bead /biːd/

/biːd/(n): hạt, vật tròn nhỏ

36. 

folder /ˈfəʊldə(r)/

/ˈfəʊldə(r)/(n): ngăn

37. 

wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/

/ˈwɔːdrəʊb/ (n): tủ đựng quần áo

38. 

corner /ˈkɔːnə(r)/

/ˈkɔːnə(r)/ (n): góc

39. 

oven /ˈʌvn/

/ˈʌvn/(n): lò nướng

Loigiaihay.com

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

>> Học trực tuyến lớp 8 trên Tuyensinh247.com Đầy đủ khoá học các bộ sách (Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều). Cam kết giúp học sinh lớp 8 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.

close