UNIT 1. MY FRIENDS
(Những người bạn của tôi)
1.
public /ˈpʌblɪk/
(n, adj): công cộng
2.
look like /lʊk/ /laɪk/
(v): trông giống như
3.
laugh /lɑːf/
(v): cười
4.
photograph /ˈfəʊtəɡrɑːf/
(n): bức ảnh
5.
humorous /ˈhjuːmərəs/
(adj): có tính hài hước
6.
enough /ɪˈnʌf/
(adv): đủ
7.
introduce /ˌɪntrəˈdjuːs/
(v): giới thiệu
8.
blond
(adj): vàng hoe
9.
set /set/
(v): lặn (mặt trời)
10.
slim /slɪm/
(adj): thanh mảnh, mảnh mai
11.
rise /raɪz/
(v): mọc (mặt trời)
12.
straight /streɪt/
(adj): thẳng
13.
planet /ˈplænɪt/
(n): hành tinh
14.
curly /ˈkɜːli/
(adj): quăn, xoăn (tóc)
15.
earth /ɜːθ/
(n): Trái Đất
16.
bald /bɔːld/
(a): hói (tóc)
17.
moon /muːn/
(n): mặt trăng
18.
fair /feə(r)/
(adj): trắng (da), vàng nhạt (tóc)
19.
silly /ˈsɪli/
(adj): ngu ngốc
20.
cousin /ˈkʌzn/
(n): anh, chị em họ
21.
mercury /ˈmɜːkjəri/
(n): sao Thủy
22.
principal /ˈprɪnsəpl/
(n): hiệu trưởng
23.
mars /mɑːz/
(n): sao Hỏa
24.
lucky /ˈlʌki/
(adj): may mắn
25.
grocery /ˈɡrəʊsəri/
(n): cửa hàng tạp hóa
26.
character /ˈkærəktə(r)/
(n): tính nết, tính cách
27.
carry /ˈkæri/
(v): mang, vác
28.
sociable /ˈsəʊʃəbl/
(adj): dễ gần gũi, hòa đồng
29.
lift /lɪft/
(v): nâng lên, giơ lên
30.
extremely /ɪkˈstriːmli/
(adv): cực kì