Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 16 Tiếng Anh 8Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 8 unit 16 Quảng cáo
UNIT 16. INVENTIONS Các phát minh - microphone /ˈmaɪkrəfəʊn/(n): mi crô - X-ray /reɪ/(n): tia X - loudspeaker /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/(n): loa phóng thanh - papyrus /pəˈpaɪrəs/(n): cây cói giấy, giấy cói - helicopter /ˈhelɪkɒptə(r)/(n): máy bay lên thẳng - pulp /pʌlp/(n): bột giấy - laser /ˈleɪzə(r)/(n): tia la de - procedure /prəˈsiːdʒə(r)/(n): tiến trình - foreman /ˈfɔːmən/(n): quản đốc - drain /dreɪn/(v): làm rút nước, tháo nước - cacao /kəˈkaʊ/(n): ca cao - fiber /ˈfaɪbə(r)/(n): sợi, chất xơ - manufacture /ˌmænjuˈfæktʃə(r)/(v): sản xuất, chế biến - microwave /ˈmaɪkrəweɪv/(n): vi sóng - vacuum /ˈvækjuəm/(n): máy hút bụi, chân không - crush /krʌʃ/(v): nghiền nát - rinse /rɪns/(v): giũ (quần áo) - liquefy /ˈlɪkwɪfaɪ/(v): làm cho thành nước - utensil /juːˈtensl/(v): đồ dùng (nhà bếp) - defrost /ˌdiːˈfrɒst/(v): làm tan giá đông - vanilla /vəˈnɪlə/(n): vani - chip /tʃɪp/(n): miếng nhỏ, mảnh nhỏ - mixture /ˈmɪkstʃə(r)/(v): trộn - refine /rɪˈfaɪn/(v): lọc trong, tinh luyện, tinh chế - mold /məʊld/(n): cái khuôn đúc - liquor /ˈlɪkə(r)/(n): rượu, nước dùng - conveyor-belt /kənˈveɪə belt/(n): băng tải, băng truyền - ferment /fəˈment/(v): lên men - sample /ˈsɑːmpl/(n): vật mẫu, mẫu vật - ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/(n): thành phần - zipper (AE), zip (BE): khóa kéo - facsimile /ˈzɪpə(r)/(n): máy fax - ballpoint pen /ˈbɔːlpɔɪnt/(n): bút bi - thresh /θreʃ/(v): đập (lúa) - mortar /ˈmɔːtə(r)/(n): cối giã (gạo) - winnow /ˈwɪnəʊ/(v): sàng sẩy, thổi bay - mill /mɪl/(n): cối xay - grind /ɡraɪnd/(v): xay nhỏ - process /ˈprəʊses/(n): qui trình, quá trình - reinforced concrete /ˌriːɪnˈfɔːs - ˈkɒŋkriːt/(n): bê tông cốt thép Loigiaihay.com
Quảng cáo
|