Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2 Tiếng Anh 8

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 8 unit 2

Quảng cáo

UNIT 2. MAKING ARRANGEMENTS

(Sắp xếp)

1. 

racket /ˈrækɪt/

(n): vợt (bóng bàn, cầu lông)

2. 

fax machine

(n.p): máy fax

3. 

fishing rod /ˈfɪʃɪŋ - rɒd/

(n): cần câu

4. 

mobile phone /ˈməʊbaɪl fəʊn/

(n): điện thoại di động

5. 

hide and seek /haɪd - siːk/

(n): trò chơi trốn tìm

6. 

downstairs /ˌdaʊnˈsteəz/

(adj/adv): tầng dưới

7. 

upstairs /ˌʌpˈsteəz/

(adj/adv): trên gác

8. 

hold on /həʊld/

(v.p): giữ máy

9. 

perhaps /pəˈhæps/

(adv): có lẽ

10. 

be on /ɒn/

(v.p): đang trình chiếu, phát sóng

11. 

agree /əˈɡriː/

(v): đồng ý

12. 

Scotsman /ˈskɒtsmən/

(n): người Scotland

13. 

emigrate /ˈemɪɡreɪt/

(v): xuất cảnh, di cư

14. 

deaf-mute /ˌdef ˈmjuːt/

(n): tật vừa câm vừa điếc

15. 

transmit /trænzˈmɪt/

(v): truyền, phát tín hiệu

16. 

speech /spiːtʃ/

(n): giọng nó, lời nói

17. 

distance /ˈdɪstəns/

(n): khoảng cách

18. 

lead to /liːd/

(v): dẫn đến

19.  

assistant /əˈsɪstənt/

(n): người giúp đỡ, phụ tá

20. 

conduct /kənˈdʌkt/

(v): thực hiện, tiến hành

21. 

device /dɪˈvaɪs/ (n)

(n): thiết bị, dụng cụ, máy móc

22.  

message /ˈmesɪdʒ/

(n): thông điệp, lời nhắn

23. 

exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/

(n): cuộc triểm lãm

24. 

commercial /kəˈmɜːʃl/

(adj): buôn bán, thương mại

25. 

furniture /ˈfɜːnɪtʃə(r)/

(n): nội thất

26. 

delivery /dɪˈlɪvəri/

(n): việc giao hàng

27. 

midday /ˌmɪdˈdeɪ/

(n): nửa ngày

28. 

customer /ˈkʌstəmə(r)/

(n): khách hàng

29. 

stationery /ˈsteɪʃənri/

(n): đồ dùng văn phòng

30. 

leave amessage

(v.p): để lại lời nhắn

31. 

pick up /pɪk/

(v): đón

Loigiaihay.com

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

>> Học trực tuyến lớp 8 trên Tuyensinh247.com Đầy đủ khoá học các bộ sách (Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều). Cam kết giúp học sinh lớp 8 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.

close