Tổng hợp từ vựng lớp 8 (Vocabulary) - Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 8Tổng hợp từ vựng lớp 8 (Vocabulary) - Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 8 Quảng cáo
UNIT 1. MY FRIENDS (Bạn của tôi) - public /ˈpʌblɪk/(n): công cộng - look like /lʊk laɪk/: trông giống như - laugh /lɑːf/(v): cười - photograph /ˈfəʊtəɡrɑːf/(n): bức ảnh - humorous /ˈhjuːmərəs/(a): có tính hài hước - enough/ɪˈnʌf/: đủ - introduce /ˌɪntrəˈdjuːs/(v): giới thiệu - blond /blɒnd/(a): vàng hoe - set /set/(v): lặn (mặt trời) - slim /slɪm/(a): người thanh, mảnh dẻ - rise /raɪz/(v): mọc (mặt trời) - straight /streɪt/(a): thẳng - planet /ˈplænɪt/(n): hành tinh - curly /ˈkɜːli/(a): quăn, xoăn - earth /ɜːθ/(n): trái đất - bold /bəʊld/(a): hói - moon /muːn/(n): mặt trăng - fair /feə(r)/(a): trắng (da), vàng nhạt (tóc) - silly /ˈsɪli/(a): ngu xuẩn - cousin /ˈkʌzn/(n): anh, chị em họ - Mercury /ˈmɜːkjəri/(n): sao Thủy - principal /ˈprɪnsəpl/(n): hiệu trưởng - Mars /mɑːz/(n): sao Hỏa - lucky /ˈlʌki/(a): may mắn - grocery /ˈɡrəʊsəri/(n): cửa hàng tạp hóa - character /ˈkærəktə(r)/(n): tính nết, tính cách - carry /ˈkæri/(v): mang, vác - sociable /ˈsəʊʃəbl/(a): dễ gần gũi, hòa đồng - lift /lɪft/(v): nâng lên, giơ lên ... - extremely /ɪkˈstriːmli/(adv): cực kì
UNIT 2. MAKING ARRANGEMENTS (Sắp xếp) - rackets /ˈrækɪt/(n): vợt (bóng bàn, cầu lông) - fax machine /fæks - məˈʃiːn/(n): máy FAX - fishing rod /ˈfɪʃɪŋ - rɒd/(n): cần câu - mobile phone /ˈməʊbaɪl - fəʊn/ (n): điện thoại di động - hide and seek /haɪd - siːk/(n): trò chơi trốn tìm - downstairs /ˌdaʊnˈsteəz/(n): dưới gác - upstairs /ˌʌpˈsteəz/(n): trên gác - hold on /həʊld/: giữ máy - perhaps (adv)/pəˈhæps/: có lẽ - to be on: trình chiếu - agree /əˈɡriː/(v): đồng ý - Scotsman (n): người Scotland - emigrate /ˈemɪɡreɪt/(v): xuất cảnh, di cư - deaf-mute /def -mjuːt/(n): tật vừa câm vừa điếc - transmit /trænsˈmɪt/(v): truyền, phát tín hiệu - speech /spiːtʃ/(n): giọng nó, lời nói - distance /ˈdɪstəns/ (n): khoảng cách - lead to /liːd/(v): dẫn đến - assistant /əˈsɪstənt/(n): người giúp đỡ, phụ tá - conduct /kənˈdʌkt/(v): thực hiện, tiến hành - device /dɪˈvaɪs/ (n): thiết bị, dụng cụ, máy móc - message /ˈmesɪdʒ/(n): thông điệp, lời nhắn - exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/(n): cuộc triểm lãm - commercial /kəˈmɜːʃl/(a): buôn bán, thương mại - furniture /ˈfɜːnɪtʃə(r)/(n): đồ đạc - delivery /dɪˈlɪvəri/(v): giao - midday /ˌmɪdˈdeɪ/(adv): nửa ngày - customer /ˈkʌstəmə(r)/(n): khách hàng - stationery /ˈsteɪʃənri/(n): đồ dùng văn phòng - leave the message: để lại lời nhắn - pick up /pɪk/ (v): đón
UNIT 3. AT HOME (Ở nhà) - counter /ˈkaʊntə(r)/(n): quầy hàng, cửa hàng - chore /tʃɔː(r)/(n): công việc trong nhà - beneath /bɪˈniːθ/(prep, adv): dưới, phía dưới - jar /dʒɑː(r)/(n): hũ, lọ - steamer /ˈstiːmə(r)/(n): nồi hấp, nồi đun hơi - flour /ˈflaʊə(r)/(n): bột - saucepan /ˈsɔːspən/(n): cái chảo - vase /vɑːz/(n): bình hoa - cooker /ˈkʊkə(r)/(n): nồi nấu cơm - description /dɪˈskrɪpʃn/ (n): sự mô tả - rug /rʌɡ/ (n): thảm, tấm thảm trải sàn - feed /fiːd/ (v): cho ăn - cushion /ˈkʊʃn/(n): cái nệm - empty /ˈempti/(v, a): rỗng, làm cho rỗng - safety /ˈseɪfti/(n): sự an toàn - tidy /ˈtaɪdi/(a): gọn gàng - precaution /prɪˈkɔːʃn/(n): lời cảnh báo - sweep /swiːp/(v): quét - chemical /ˈkemɪkl/(n): hóa chất - dust /dʌst/ (v): phủi bụi, đất - drug /drʌɡ/(n): thuốc - tank /tæŋk/(n): bình - locked /lɒkt/(a): được khóa - garbage /ˈɡɑːbɪdʒ/(n): rác - match /mætʃ/(n): diêm - ache /eɪk/(v): làm đau - destroy /dɪˈstrɔɪ/(v): phá hủy - repairman /rɪˈpeəmæn/(n): thợ sửa chữa - injure /ˈɪndʒə(r)/(v): làm bị thương - cover /ˈkʌvə(r)/(n): phủ lên, bao phủ - electrical socket /ɪˈlektrɪkl - ˈsɒkɪt/(n): ổ cắm điện - electricity /ɪˌlekˈtrɪsəti/(n): điện - out of children’s reach: xa tầm với của trẻ con - scissors /ˈsɪzəz/(n): cái kéo - bead /biːd/(n): hạt, vật tròn nhỏ - folder /ˈfəʊldə(r)/(n): ngăn - wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/ (n): tủ đựng quần áo - corner /ˈkɔːnə(r)/ (n): góc - oven /ˈʌvn/(n): lò nướng
UNIT 4. OUR PAST (Quá khứ của chúng ta) - used to /juːst/(v): đã từng - look after (v): trông nom - great grandma /ɡreɪt - ˈɡrænmɑː/(n): cụ bà - modern /ˈmɒdn/(a): hiện đại - lit /lɪt/ (v):(quá khứ của light): đốt, thắp, tình cờ gặp - folk tale /ˈfəʊk teɪl/(n):chuyện dân gian - tale /teɪl/(n): chuyện kể, chuyện nói xấu - conversation /ˌkɒnvəˈseɪʃn/(n): cuộc đàm thoại - moral /ˈmɒrəl/(a): thuộc về tinh thần - foolish /ˈfuːlɪʃ/(a): ngốc nghếch - greedy /ˈɡriːdi/ (a): tham lam, hám ăn - unfortunately /ʌnˈfɔːtʃənətli/: không may - cruel /ˈkruːəl/(a): tàn ác - upset /ʌpˈset/(a): buồn phiền, thất vọng - broken heart /ˈbrəʊkən - /hɑːt/(n): trái tim tan nát - prince /prɪns/(n): hoàng tử - fairy /ˈfeəri/ (n): nàng tiên - magically /ˈmædʒɪkli/(adv): một cách nhiệm màu - change /tʃeɪndʒ/(v): thay đổi - rag /ræɡ/ (n): giẻ rách - immediately /ɪˈmiːdiətli/(adv): ngay lập tức - fall in love with: phải lòng ai/ yêu thích ai - marry /ˈmæri/(v): kết hôn, cưới - graze /ɡreɪz/(v): gặm cỏ - nearby /ˌnɪəˈbaɪ/ (adv): gần đó - servant /ˈsɜːvənt/(n): nô lệ - master /ˈmɑːstə(r)/(n): ông chủ - wisdom /ˈwɪzdəm/(n): trí khôn - rope /rəʊp/(n): dây thừng - straw /strɔː/(n): rơm - stripes /straɪp/(n): sọc vằn - appear /əˈpɪə(r)/(v): xuất hiện
UNIT 5. STUDY HABBITS (Thói quen học tập) - report card /rɪˈpɔːt - kɑːd/ (n): phiếu báo kết quả học tập - underline /ˌʌndəˈlaɪn/(v): gạch chân - excellent /ˈeksələnt/(a): xuất sắc - highlight /ˈhaɪlaɪt/ (v): làm nổi bật - proud of /praʊd/(a): tự hào về - revision /rɪˈvɪʒn/(n): ôn tập, xem lại - improve /ɪmˈpruːv/(v): cải thiện, nâng cao - necessary /ˈnesəsəri/(a): cần thiết - Spanish /ˈspænɪʃ/(n): tiếng, người Tây Ban Nha - revise /rɪˈvaɪz/(n): bản in thử lần thứ 2 - pronounciation (n): cách phát âm - find out (v): nhận ra, tìm ra - dictionary /ˈdɪkʃənri/(n): từ điển - heading /ˈhedɪŋ/(n): phần đầu - try one’s best: cố gắng hết sức - Lunar New Year: tết âm lịch - behave /bɪˈheɪv/(v): cư xử, đối xử - promise /ˈprɒmɪs/(v): hứa - sore throat /sɔː(r) - θrəʊt /(n): đau họng - participation /pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃn/: sự tham gia - cooperation /kəʊˌɒpəˈreɪʃn/(n): sự hợp tác - mend /mend/ (v): sửa chữa - satisfactory /ˌsætɪsˈfæktəri/(a): thảo mãn, hài lòng - signature /ˈsɪɡnətʃə(r)/(n): chữ ký - report /rɪˈpɔːt/(v): thông báo - mother tongue /tʌŋ/(n): tiếng mẹ đẻ - piece of paper /piːs- /ˈpeɪpə(r)/ (n): một mảnh giấy
UNIT 6. THE YOUNG PIONEERS CLUB (Câu lạc bộ Thiếu niên Tiền phong) - encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/(v): động viên, khuyến khích - blind /blaɪnd/(a): mù - citizenship /ˈsɪtɪzənʃɪp/(n): quyền công dân - handicapped /ˈhændikæpt/(a): tàn tật - businessman /ˈbɪznəsmæn/(n): thương gia - enroll /ɪnˈrəʊl/ (v): đăng kí vào học - explain /ɪkˈspleɪn/(v): giải thích - application /ˌæplɪˈkeɪʃn/(n): việc nộp đơn - similar /ˈsɪmələ(r)/(a): giống nhau - fill out (v): điền (vào mẫu đơn) - coeducational /ˌkəʊ edʒuˈkeɪʃənl/(a): giáo dục chung cho cả nam và nữ - differ /ˈdɪfə(r)/(v): khác, phân biệt được ... - sign /saɪn/(v): kí tên - favor /ˈfeɪvə(r)/(n): ân huệ - earn /ɜːn/(v): kiếm được - ask for (v): hỏi xin - possible /ˈpɒsəbl/(a): có thể - respond /rɪˈspɒnd/(v): trả lời, phản ứng lại - raise /reɪz/(v): nuôi - do one’s a favor: ban cho ai một ân huệ - fund /fʌnd/(n): quỹ - offer /ˈɒfə(r)/(v): trao tặng - register /ˈredʒɪstə(r)/(v): đăng kí - assistance /əˈsɪstəns/(n): người giúp việc - gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/(n): công việc vườn - ticket /ˈtɪkɪt/(n): vé - academic /ˌækəˈdemɪk/(a): thuộc về học tập - position /pəˈzɪʃn/(n): vị trí - broken leg (n): cái chân bị gãy - recycle /ˌriːˈsaɪkl/(v): tái chế - flat tire /flæt - ˈtaɪə(r)/(n): cái lốp xe bị xẹp - tutor /ˈtjuːtə(r)/(v,n): (người):dạy phụ đạo - unite /juˈnaɪt/(v): đoàn kết
UNIT 7. MY NEIGHBORHOOD (Láng giềng của tôi) - discuss /dɪˈskʌs/(v): thảo luận - wet market (n): chợ cá tươi sống - situation /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/ (n): tình huống - area /ˈeəriə/(n): vùng, khu vực - discount /ˈdɪskaʊnt/(n): sự giảm giá - pancake /ˈpænkeɪk/ (n): bánh bột mì - facility /fəˈsɪləti/(n): cơ sở vật chất - tasty /ˈteɪsti/(a): ngon, hợp khẩu vị - available /əˈveɪləbl/(a): có sẵn - parcel /ˈpɑːsl/(n): gói hàng, bưu kiện - contact /ˈkɒntækt/(v): liên hệ, tiếp xúc - airmail /ˈeəmeɪl/(n): thư gửi bằng đường hàng - a period of time: một khoảng thời gian - a point of time: một điểm thời gian - exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/(n): cuộc triển lãm - company /ˈkʌmpəni/(n): công ty - contest /ˈkɒntest/(n): cuộc thi - air-conditioned /ˈeə kəndɪʃnd/(a): có điều hòa nhiệt độ - product /ˈprɒdʌkt/(n): sản phẩm - mall /mɔːl/(n): khu thương mại - serve /sɜːv/(v): phục vụ - convenient /kənˈviːniənt/(a): tiện lợi, thuận tiện - especially /ɪˈspeʃəli/(adv): đặc biệt - humid /ˈhjuːmɪd/(a): ẩm ướt - comfort /ˈkʌmfət/(n): sự thoải mái - resident /ˈrezɪdənt/(n): cư dân - concern about /kənˈsɜːn/(v): lo lắng về - organize /ˈɔːɡənaɪz/(v): tổ chức - in order to: để
UNIT 8. COUNTRY LIFE AND CITY LIFE (Đời sống ở nông thôn và đời sống ở thành thị) - urban /ˈɜːbən/(n): thuộc về thành thị - fresh air /freʃ - eə(r) / (n): Không khí trong lành - government /ˈɡʌvənmənt/(n): chính phủ - goods /ɡʊdz/(n): hàng hóa - migrant /ˈmaɪɡrənt/(n): dân di cư - traffic jam /ˈtræfɪk dʒæm/(n): tắc nghẽn giao thông - opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n): cơ hội - to be away /əˈweɪ/: đi xa - create (v) /kriˈeɪt/: tạo ra - relative /ˈrelətɪv/(n): họ hàng, bà con - adequate /ˈædɪkwət/(a): đầy đủ - permanently /ˈpɜːmənəntli/(adv): vĩnh viễn, mãi mãi - pressure /ˈpreʃə(r)/(n): áp lực - event /ɪˈvent/(n): sự kiện - remote /rɪˈməʊt/(a):xa xôi - delay /dɪˈleɪ/(v): hoãn lại - refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/(n): tủ lạnh - boat /bəʊt/(n): thuyền - medical facility /ˈmedɪkl/(n): trang thiết bị y tế - rainforest /ˈreɪnfɒrɪst/(n): rừng mưa nhiệt đới - accessible /əkˈsesəbl/(a): có thể sử dụng - province /ˈprɒvɪns/(n): tỉnh - definitely /ˈdefɪnətli/(a): xác định - transport /ˈtrænspɔːt/(n): giao thông - opinion /əˈpɪnjən/(n): quan điểm, ý kiến - villa /ˈvɪlə/(n): biệt thự - balcony /ˈbælkəni/(n): ban công - mention /ˈmenʃn/(v): đề cập đến - rural /ˈrʊərəl/(n): thuộc nông thôn - plentiful /ˈplentɪfl/(a): nhiều - struggle /ˈstrʌɡl/(v): đấu tranh - typhoon /taɪˈfuːn/(n): trận bão lớn - flood /flʌd/(n): lũ lụt - drought /draʊt/(n): nạn hạn hán - increase /ɪnˈkriːs/(n): sự gia tăng - overcrowding /ˌəʊvəˈkraʊdɪŋ/(n): đông đúc, đông người - strain /streɪn/(n): sự quá tải (dân số) - human /ˈhjuːmən/(n): con người - tragedy /ˈtrædʒədi/(n): bi kịch
UNIT 9. A FIRST - AID COURSE (Khóa học sơ cứu) - victim /ˈvɪktɪm/ (n): nạn nhân - nose bleed / nəʊz - bliːd/(n): chảy máu mũi - revive /rɪˈvaɪv/(v): xem lại, xét lại, đọc lại - bee sting (n): vết ong đốt - shock /ʃɒk/(n): cơn sốc - emergency /iˈmɜːdʒənsi/(n): cấp cứu, tình trạng khẩn cấp - overheat /ˌəʊvəˈhiːt/(v): quá nóng - ambulance /ˈæmbjələns/(n): xe cứu thương - blanket /ˈblæŋkɪt/(n): cái chăn - calm down: bình tĩnh - fall off (v): ngã xuống - alcohol /ˈælkəhɒl/(n): rượu - hit /hɪt/(v): đụng, đánh - minimize /ˈmɪnɪmaɪz/(v): giảm đến mức tối thiểu - conscious /ˈkɒnʃəs/(a): tỉnh táo - tissue /ˈtɪʃuː/(n): mô - bleed /bliːd/(v): chảy máu - tap /tæp/(n): vòi nước - handkerchief /ˈhæŋkətʃɪf/(n): khăn tay - pack /pæk/(n): túi - wound /wuːnd/(n): vết thương - sterile /ˈsteraɪl/(a): vô trùng - tight /taɪt/(a): chặt - cheer up (v): làm cho vui - lane /leɪn/(n): đường - first aid (n): sơ cứu - ease /iːz/(v): làm giảm - fall asleep (v): ngủ - anxiety /æŋˈzaɪəti/(v): mối lo lắng - awake /əˈweɪk/(a): thức - inform /ɪnˈfɔːm/(v): thông báo - condition /kənˈdɪʃn/(n): điều kiện - schedule /ˈskedʒuːl/(n): kế hoạch - injured /ˈɪndʒəd/(a): bị thương - burn /bɜːn/ (n): chỗ bỏng, vết bỏng - bandage /ˈbændɪdʒ/(n): băng cá nhân - injection/ɪnˈdʒekʃn/(n): mũi tiêm - stretcher /ˈstretʃə(r)/(n): cái cáng - crutch /krʌtʃ/(n): cái nạng - wheelchair /ˈwiːltʃeə(r)/(n): xe đẩy - scale /skeɪl/(n): cái cân - eye chart (n): bảng đo thị lực - faint /feɪnt/(a): ngất (xỉu) - elevate /ˈelɪveɪt/(v): nâng lên
UNIT 10. RECYCLING (Tái chế) - dry /draɪ/(v): sấy khô - reuse /ˌriːˈjuːs/(v): sử dụng lại, tái sử dụng - press /pres/v): nhấn, đẩy - representative /ˌreprɪˈzentətɪv/ (n): đại diện - bucket /ˈbʌkɪt/(n): xô, gàu - natural resources /ˈnætʃrəl - rɪˈsɔːs/(n): tài nguyên thiên nhiên - wooden /ˈwʊdn/(a): bằng gỗ, giống như gỗ - reduce /rɪˈdjuːs/(v): làm giảm - mash /mæʃ/(v): nghiền, ép - explain /ɪkˈspleɪn/(v): giải thích - mixture /ˈmɪkstʃə(r)/ (n): sự pha trộn, hỗn hợp - pull out (v): đi khỏi, rời đi - look for (v): tìm kiếm - sunlight /ˈsʌnlaɪt/ (n): ánh nắng mặt trời - metal /ˈmetl/(n): kim loại - scatter /ˈskætə(r)/(v): rải, rắc, phân tán - fabric /ˈfæbrɪk/(n): sợi (vải) - detergent liquid /dɪˈtɜːdʒənt - ˈlɪkwɪd/ (n): dung dịch giặt tẩy - leather /ˈleðə(r)/(n): da - dip /dɪp/(v): nhúng, nhận chìm vào - belong to (v): thuộc về - intended shape /ɪnˈtendɪd - ʃeɪp/(n): hình dạng định sẵn - compost /ˈkɒmpɒst/(n): phân xanh - mankind /mænˈkaɪnd/(n): nhân loại - grain product /ɡreɪn/(n): sản phẩm từ ngũ cốc - delighted /dɪˈlaɪtɪd/(a): vui sướng, vui mừng - heap /hiːp/(n): một đống - congratulation /kənˌɡrætʃuˈleɪʃn/(n): lời chúc mừng - car tire (n): lốp xe - confirm /kənˈfɜːm/(v): xác định - pipe /paɪp/(n): ống nước - glassware /ˈɡlɑːsweə(r)/(n): đồ dùng bằng thủy tinh - sandal /ˈsændl/(n): dép xăng đan - milkman /ˈmɪlkmən/(n): người đưa sữa - refill /ˌriːˈfɪl/(v): làm đầy lại - industry /ˈɪndəstri/(n): công nghiệp - melt /melt/(v): tan ra, chảy ra - deposit /dɪˈpɒzɪt/ (n): tiền đặt cọc - dung /dʌŋ/(n): phân bón - soak /səʊk/(n): nhúng nước, ngâm - wrap /ræp/ (v): gói, bọc
UNIT 11. TRAVELING AROUND VIETNAM (Du lịch vòng quanh Việt Nam) - recognize /ˈrekəɡnaɪz/(v): nhận ra - harbour /ˈhɑːbə(r)/ (n): cảng - UNESCO: tổ chức UNESCO - heritage /ˈherɪtɪdʒ/(n): di sản - sugar cane / ʃʊɡə(r) ˈkeɪn /(n): cây mía - magnificent /mæɡˈnɪfɪsnt/(n): lộng lẫy, đầy ấn tượng - luggage /ˈlʌɡɪdʒ/(n): hành lý - cave /keɪv/(n): cái hang - tourist /ˈtʊərɪst/(n): khách du lịch - limestone /ˈlaɪmstəʊn/(n): đá vôi - expression /ɪkˈspreʃn/(n): sự diễn tả - sand /sænd/(n): cát - sunbathe /ˈsʌnbeɪð/(v): tắm nắng - suggest /səˈdʒest/(v): gợi ý + suggestion /səˈdʒestʃən/(n): sự gợi ý - florist /ˈflɒrɪst/(n): người bán hoa - import /ɪmˈpɔːt/(v): nhập khẩu - revolutionary /ˌrevəˈluːʃənəri/(n): cánh mạng - adventure /ədˈventʃə(r)/(n): cuộc phiêu lưu - seaside /ˈsiːsaɪd/(n): bờ biển - canoe /kəˈnuː/(n): ca nô, xuồng - resort /rɪˈzɔːt/(n): vùng, khu nghỉ mát - hire /ˈhaɪə(r)/(v): thuê - oceanic /ˌəʊʃiˈænɪk/(a): thuộc về đại dương - rescue /ˈreskjuː/(v): cứu hộ - institute /ˈɪnstɪtjuːt/(n): học viện, viện nghiên cứu - giant /ˈdʒaɪənt/(a): to lớn, khổng lồ - buddha /ˈbʊdə/(n): phật - lean/liːn/(v): nghiêng đi, dựa, tựa - offshore /ˌɒfˈʃɔː(r)/(n): ngoài khơi - overturn/ˌəʊvəˈtɜːn/ (v): lật đổ, lật úp - island /ˈaɪlənd/(n): hòn đảo - accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/(n): chỗ ở - stumble /ˈstʌmbl/(v): vấp, ngã - realize /ˈriːəlaɪz/(v): nhận ra - make in (v): sản xuất tại - eternal /ɪˈtɜːnl/(n): vĩnh cửu - keep in (v): giữ - wrap in (v): gói, bọc, quấn - tribe /traɪb/(n): bộ tộc, bộ lạc - cigarette /ˌsɪɡəˈret/(n): thuốc lá - slope /sləʊp/(n): sườn, dốc - jungle stream /ˈdʒʌŋɡl - striːm/(n): suối trong rừng
UNIT 12. A VACATION ABROAD (Kì nghỉ ở nước ngoài) - prison /ˈprɪzn/(n): nhà tù - friendly /ˈfrendli/(a): thân thiện - carve /kɑːv/ (v): khắc, chạm - surprise /səˈpraɪz/(n): sự ngạc nhiên - hospitable /hɒˈspɪtəbl/(a): lòng hiếu khách - mailman /ˈmeɪlmæn/ (n): người đưa thư - include /ɪnˈkluːd/(v): bao gồm - crowd /kraʊd/ (n): đám đông - bother /ˈbɒðə(r)/ (v): làm phiền, bận tâm - itinerary /aɪˈtɪnərəri/(n): lộ trình - gallery /ˈɡæləri/(n): phòng trưng bày - brochure /ˈbrəʊʃə(r)/(n): tờ rơi, giới thiệu - sightseeing /ˈsaɪtsiːɪŋ/(n): đi ngắm cảnh, tham quan - double /ˈdʌbl/(n): đôi - valley /ˈvæli/(n): thung lũng - wharf /wɔːf/ (n): cầu tầu, cầu cảng - volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/ (n): núi lửa - lava /ˈlɑːvə/(n): nham thạch
UNIT 13. FESTIVALS (Lễ hội) - council /ˈkaʊnsl/(n): hội đồng - keen on /kiːn/ (v): duy trì - leader /ˈliːdə(r)/(n): người đứng đầu - pottery /ˈpɒtəri/(n): đồ gốm - to be fond of /fɒnd/: thích - pomegranate /ˈpɒmɪɡrænɪt/ (n): quả lựu - festival /ˈfestɪvl/(n): lễ hội - preparation /ˌprepəˈreɪʃn/(n): sự chuẩn bị - fetch /fetʃ/ (v): đi lấy, mang về - marigold /ˈmæriɡəʊld/ (n): cúc vạn thọ - fire-making (n): nhóm , đốt lửa - rice-cooking (n): nấu ăn - throughout /θruːˈaʊt/ (adv): thông qua - upset /ʌpˈset/(a): bồn chồn - jolly /ˈdʒɒli/(n): vui nhộn, vui vẻ - yell /jel/(v): hét to, la to - urge /ɜːdʒ/(v): thúc giục - teammate /ˈtiːmmeɪt/(n): đồng đội - perform /pəˈfɔːm/(v): trình diễn - communal /kəˈmjuːnl/(a): công cộng, chung - rub /rʌb/(v): cọ xát - bamboo /ˌbæmˈbuː/(n): cây tre - jumble /ˈdʒʌmbl/(v): trộn lẫn, làm lộn xộn - participate in /pɑːˈtɪsɪpeɪt/(v): tham gia vào - separate /ˈseprət/ (v): tách rời - mushroom /ˈmʌʃrʊm/(n): nấm - husk /hʌsk/(n): vỏ trấu - export /ɪkˈspɔːt/(v): xuất khẩu - judge /dʒʌdʒ/(n): sự đánh giái - plumber /ˈplʌmə(r)/(n): thợ (lắp, sửa) ống nước - grand prize (n): giải nhất - award /əˈwɔːd/(v): tặng quà - carol /ˈkærəl/(n): bài hát vui, thánh ca
UNIT 14. WONDERS OF THE WORLD (Kì quan của thế giới) - construct /kənˈstrʌkt/ (v): kiến trúc - stonehenge (n): tượng đài kỉ niệm bằng đá - reach /riːtʃ/(v): đạt đến - pyramid /ˈpɪrəmɪd/(n): kim tự tháp - design /dɪˈzaɪn/(v): thiết kế - opera house /ˈɒprə/(n): nhà hòa nhạc Opera - summit /ˈsʌmɪt/(n): đỉnh cao nhất, thượng đỉnh - clue /kluː/(n): gợi ý - expedition /ˌekspəˈdɪʃn/(n): viễn chinh, thám hiểm - bored /bɔːd/(a): chán, buồn - shelter /ˈʃeltə(r)/(n): chỗ ẩn, che chở - mistake /mɪˈsteɪk/(n): lỗi - edge /edʒ/ (n): rìa, mép, hàng rào - advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/(n): quảng cáo - god /ɡɒd/(n): vị thần - paragraph /ˈpærəɡrɑːf/(n): đoạn - heritage /ˈherɪtɪdʒ/(n): di sản - Coconut Palm Inn: quán cây cọ dừa - crystal-clear (a): trong suốt (như pha lê) - marine /məˈriːn/(a): thuộc biển, hàng hải - century /ˈsentʃəri/(n): thế kỷ - memorial /məˈmɔːriəl/(n): tượng đài, đài tưởng niệm - compile /kəmˈpaɪl/(v): biên soạn, tập hợp - ranger /ˈreɪndʒə(r)/(n): kiểm lâm - honor /ˈɒnə(r)/ (v): vinh dự - snorkel /ˈsnɔːkl/(v): bơi lặn có sử dụng ống thở - religious /rɪˈlɪdʒəs/(a): tôn giáo - wonder /ˈwʌndə(r)/(n): kì quan - royal /ˈrɔɪəl/(a): hoàng gia - originally /əˈrɪdʒənəli/ (adv): một cách độc đáo sáng tạo
UNIT 15. COMPUTERS (Máy vi tính) - have access /ˈækses/(v): truy cập - computer /kəmˈpjuːtə(r)/ (n): máy vi tính - requirement /rɪˈkwaɪəmənt/(n): sự yêu cầu - printer /ˈprɪntə(r)/(n): máy in - campus /ˈkæmpəs/(n): ký túc xá - turn on (v): bật lên - restrict /rɪˈstrɪkt/(v): giới hạn, hạn chế - bulletin board /ˈbʊlətɪn bɔːd/(n): bảng tin - connect /kəˈnekt/(v): nối, kết nối - technology /tekˈnɒlədʒi/(n): công nghệ - properly /ˈprɒpəli/(adv): hoàn hiện, hoàn chỉnh - skeptical /ˈskeptɪkl/(a): có tư tưởng hoài nghi - plug /plʌɡ/(n): cắm - method /ˈmeθəd/(n): phương pháp - socket /ˈsɒkɪt/(n): ổ - impact /ˈɪmpækt/(n): ảnh hưởng - manual (n): sách hướng dẫn sử dụng - jack /ˈmænjuəl/(n): ổ cắm - guarantee /ˌɡærənˈtiː/(n): bảo hành - tray /treɪ/(n): khay - button /ˈbʌtn/(n): nút - icon /ˈaɪkɒn/(n): biểu tượng - challenging /ˈtʃælɪndʒɪŋ/(a): mang tính thách thức - path /pɑːθ/(n): đường - post /pəʊst/(v): đưa thông tin lên mạng - monitor /ˈmɒnɪtə(r)/(n): màn hình - remove /rɪˈmuːv/(v): di chuyển - mouse /maʊs/(n): con chuột (máy tính) - load /ləʊd/(v): đặt vào - screen /skriːn/(n): màn hình - depart /dɪˈpɑːt/(v): bắt đầu - adjust /əˈdʒʌst/(v): điều chỉnh - degree /dɪˈɡriː/(n): bằng cấp - knob /nɒb/(n): núm điều chỉnh - document /ˈdɒkjumənt/(n): tài liệu, văn bản - message /ˈmesɪdʒ/(n): thông điệp, lời nhắn - line /laɪn/(n): đường (dây) - install /ɪnˈstɔːl/(v): cài đặt
UNIT 16. INVENTIONS (Các phát minh) - microphone /ˈmaɪkrəfəʊn/(n): mi crô - X-ray /reɪ/(n): tia X - loudspeaker /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/(n): loa phóng thanh - papyrus /pəˈpaɪrəs/(n): cây cói giấy, giấy cói - helicopter /ˈhelɪkɒptə(r)/(n): máy bay lên thẳng - pulp /pʌlp/(n): bột giấy - laser /ˈleɪzə(r)/(n): tia la de - procedure /prəˈsiːdʒə(r)/(n): tiến trình - foreman /ˈfɔːmən/(n): quản đốc - drain /dreɪn/(v): làm rút nước, tháo nước - cacao /kəˈkaʊ/(n): ca cao - fiber /ˈfaɪbə(r)/(n): sợi, chất xơ - manufacture /ˌmænjuˈfæktʃə(r)/(v): sản xuất, chế biến - microwave /ˈmaɪkrəweɪv/(n): vi sóng - vacuum /ˈvækjuəm/(n): máy hút bụi, chân không - crush /krʌʃ/(v): nghiền nát - rinse /rɪns/(v): giũ (quần áo) - liquefy /ˈlɪkwɪfaɪ/(v): làm cho thành nước - utensil /juːˈtensl/(v): đồ dùng (nhà bếp) - defrost /ˌdiːˈfrɒst/(v): làm tan giá đông - vanilla /vəˈnɪlə/(n): vani - chip /tʃɪp/(n): miếng nhỏ, mảnh nhỏ - mixture /ˈmɪkstʃə(r)/(v): trộn - refine /rɪˈfaɪn/(v): lọc trong, tinh luyện, tinh chế - mold /məʊld/(n): cái khuôn đúc - liquor /ˈlɪkə(r)/(n): rượu, nước dùng - conveyor-belt /kənˈveɪə belt/(n): băng tải, băng truyền - ferment /fəˈment/(v): lên men - sample /ˈsɑːmpl/(n): vật mẫu, mẫu vật - ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/(n): thành phần - zipper (AE), zip (BE): khóa kéo - facsimile /ˈzɪpə(r)/(n): máy fax - ballpoint pen /ˈbɔːlpɔɪnt/(n): bút bi - thresh /θreʃ/(v): đập (lúa) - mortar /ˈmɔːtə(r)/(n): cối giã (gạo) - winnow /ˈwɪnəʊ/(v): sàng sẩy, thổi bay - mill /mɪl/(n): cối xay - grind /ɡraɪnd/(v): xay nhỏ - process /ˈprəʊses/(n): qui trình, quá trình - reinforced concrete /ˌriːɪnˈfɔːs - ˈkɒŋkriːt/(n): bê tông cốt thép Loigiaihay.com Quảng cáo
|