Tiếng Anh 9 Unit 9 9.4 Grammar1 Do you prefer to have friends over to your house or to go and visit your friends in their own homes? Why?2 Do the quiz and compare your results with the class. 3 Study the Grammar box. Find more examples of indirect questions in the quiz. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1 Do you prefer to have friends over to your house or to go and visit your friends in their own homes? Why? (Bạn thích mời bạn bè đến nhà mình hay đến thăm bạn bè tại nhà riêng của họ? Tại sao?) Lời giải chi tiết: I really like inviting friends to my house because I feel very comfortable talking and playing in my house. (Tôi rất thích mời bạn đến nhà chơi vì tôi cảm thấy rất thoải mái khi được nói chuyện và chơi đùa trong nhà của mình.) Bài 2 2 Do the quiz and compare your results with the class. (Làm bài kiểm tra và so sánh kết quả của bạn với cả lớp.) Are you an ideal guest or host? Take the test and find out! (Bạn có phải là khách hay chủ nhà lý tưởng? Hãy làm bài kiểm tra và tìm hiểu!) 1 You have invited guests to your house, but it’s very late and you are tired. What do you say? (Bạn đã mời khách đến nhà nhưng đã muộn và bạn mệt mỏi. Bạn nói gì?) (Tôi sẽ không nói gì cả. Nếu bạn đã mời một số khách, bạn phải thức cho đến khi họ muốn rời đi.) (‘Tôi đang tự hỏi khi nào bạn về nhà. Tôi cảm thấy buồn ngủ.') ('Bạn định ở lại trong bao lâu? Tôi cảm thấy hơi buồn ngủ. Có lẽ chúng ta có thể gặp nhau vào ngày mai.”) (‘Bạn có phiền nếu tôi đi ngủ không? Bạn có thể ở đây bao lâu tùy thích. Chỉ cần đóng cửa khi bạn rời đi!') (Bố mẹ bạn gái/bạn trai của bạn đã mời bạn đi ăn tối. Họ là những diễn viên nổi tiếng và bạn muốn biết họ kiếm được bao nhiêu. Bạn nói gì?) a ‘How much do you earn?’ ('Bạn kiếm được bao nhiêu?') (‘Tôi muốn biết bạn kiếm được bao nhiêu.’) (Tôi sẽ không bao giờ hỏi một câu hỏi như vậy. Bạn không nên hỏi mọi người về tiền bạc.) ('Wow, bạn nổi tiếng quá! Bạn có rất giàu không?') (Bạn cần phòng tắm tại một bữa tiệc. Bạn phải hỏi bố mẹ của bạn mình. Bạn nói gì?) ('Nhà tắm ở đâu?') (“Bạn có thể cho tôi biết phòng tắm ở đâu không?”) (“Bạn có biết phòng tắm ở đâu không?”) (Tôi sẽ không hỏi. Tôi sẽ tự mình đi tìm phòng tắm.) Lời giải chi tiết: 1 a 2 c 3 b Bài 3 3 Study the Grammar box. Find more examples of indirect questions in the quiz.
Lời giải chi tiết: -‘Do you mind if I go to bed? You can stay here as long as you want. Just close the door when you leave!’ (‘Bạn có phiền nếu tôi đi ngủ không? Bạn có thể ở đây bao lâu tùy thích. Chỉ cần đóng cửa khi bạn rời đi!') (“Bạn có thể cho tôi biết phòng tắm ở đâu không?”) Bài 4 4 Reorder the words to make indirect questions. (Sắp xếp lại các từ để đặt câu hỏi gián tiếp.) (Bạn có thể cho tôi biết giá vé bao nhiêu không?) Lời giải chi tiết: 2 Do you know when the next bus arrives? (Bạn có biết khi nào xe buýt tiếp theo đến không?) 3 I'd like to know if you have a boyfriend. (Tôi muốn biết liệu bạn có bạn trai không.) 4 Do you have any idea who she is? (Bạn có ý kiến gì về việc cô ấy là ai không?) 5 I wonder how expensive it is. (Tôi tự hỏi nó có đắt không.) Bài 5 5 Write indirect questions. Use phrases from the Grammar box. (Viết câu hỏi gián tiếp Sử dụng các cụm từ trong hộp Ngữ pháp.) (Bạn bao nhiêu tuổi?) (Bạn có thể cho tôi biết bạn bao nhiêu tuổi?) (Bạn đến từ đâu?) (Bạn có thích nhạc này không?) (Bạn đã đến Vương quốc Anh chưa?) (Bạn đến đó khi nào?) (Bạn đã có khoảng thời gian vui vẻ chứ?) Lời giải chi tiết: 2 Could you tell me where you are from? (Bạn có thể cho tôi biết bạn đến từ đâu không?) 3 I wonder if you like this music? (Tôi tự hỏi bạn có thích âm nhạc này không?) 4 Do you know if he/she has been to the UK? (Bạn có biết anh ấy/cô ấy đã từng đến Vương quốc Anh chưa?) 5 Can you tell me when you went there? (Bạn có thể cho tôi biết khi nào bạn đến đó không?) 6 Do you mind telling me if you had a good time? (Bạn có phiền nếu nói cho tôi biết bạn đã có khoảng thời gian vui vẻ không?) Bài 6 6 In pairs, ask and answer about each situation. Use indirect questions. (Làm việc theo cặp, hỏi và trả lời về từng tình huống. Sử dụng câu hỏi gián tiếp.) (Bạn đã quên tên của ai đó.) (Bạn không chắc chắn những gì trên menu.) (Bạn cần biết đường đến bến xe buýt.) Lời giải chi tiết: Sarah: Hey Mike, do you remember that guy we met at the party last week? (Này Mike, bạn có nhớ anh chàng chúng ta gặp ở bữa tiệc tuần trước không?) Mike: Hmm, I think so. What was his name again? (Ừm, tôi nghĩ vậy. Hãy nhắc lại tên của anh ấy là gì vậy?) Sarah: I'm not quite sure. Could you tell me what his name is? (Tôi không chắc lắm. Bạn có thể cho tôi biết tên anh ấy là gì không?) Mike: Oh yeah, his name is Alex. (Ồ vâng, tên anh ấy là Alex.) Sarah: Mike, have you seen the menu for this restaurant? (Mike, bạn đã xem thực đơn của nhà hàng này chưa?) Mike: No, I haven't. What's on the menu? (Không, tôi chưa. Thực đơn có gì?) Sarah: I'm not sure. Do you have any idea what's on the menu? (Tôi không chắc. Bạn có biết thực đơn có gì không?) Mike: Well, let's ask the waiter when he comes over. (Được rồi, hãy hỏi người phục vụ khi anh ta tới.) Sarah: Mike, we need to catch the bus to downtown. Do you know how to get to the bus station from here? (Mike, chúng ta cần bắt xe buýt về trung tâm thành phố. Bạn có biết cách đi đến bến xe buýt từ đây không?) Mike: I'm not sure about the route. Could you tell me how to get there? (Tôi không chắc chắn về lộ trình. Bạn có thể cho tôi biết làm thế nào để đến đó?) Sarah: Sure! Let's head two blocks straight ahead, then turn right at the intersection. The bus station should be on our left. (Chắc chắn! Chúng ta hãy đi thẳng về phía trước hai dãy nhà, sau đó rẽ phải ở ngã tư. Trạm xe buýt nên ở bên trái của chúng tôi.) Mike: Thanks, Sarah! Let's go then. (Cảm ơn, Sarah! Vậy thì đi thôi.) Sarah: No problem, Mike! Let's head out. (Không vấn đề gì, Mike! Hãy đi ra ngoài.)
Quảng cáo
|